|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
174.850 | 175.829 | 171.362 | 196.806 | 222.674 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.481 | 10.367 | 10.050 | 8.672 | 19.921 |
| 1. Tiền |
|
|
7.481 | 10.367 | 10.050 | 8.672 | 19.921 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 10.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 10.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
76.721 | 79.058 | 61.544 | 102.140 | 125.516 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
67.243 | 66.630 | 51.131 | 95.108 | 105.583 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.646 | 10.963 | 9.863 | 6.416 | 5.376 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 14.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
832 | 1.465 | 551 | 615 | 557 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
87.255 | 73.196 | 96.867 | 82.988 | 74.324 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
87.255 | 73.196 | 96.867 | 82.988 | 74.324 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.394 | 3.209 | 2.902 | 3.006 | 2.912 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
82 | 96 | 50 | 282 | 265 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.312 | 3.113 | 2.852 | 2.724 | 2.648 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
187.536 | 188.411 | 186.846 | 184.512 | 183.119 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 20 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 20 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
88.324 | 95.108 | 92.792 | 91.532 | 90.346 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.075 | 65.055 | 63.037 | 62.077 | 61.189 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.140 | 79.729 | 78.675 | 78.675 | 78.675 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.064 | -14.674 | -15.637 | -16.598 | -17.485 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
5.201 | 4.758 | 4.648 | 4.537 | 4.426 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.266 | 5.266 | 5.266 | 5.266 | 5.266 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65 | -507 | -618 | -729 | -839 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
26.048 | 25.295 | 25.107 | 24.918 | 24.730 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.677 | 28.677 | 28.677 | 28.677 | 28.677 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.630 | -3.382 | -3.571 | -3.759 | -3.947 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
83.174 | 79.471 | 80.294 | 79.379 | 78.477 |
| - Nguyên giá |
|
|
89.557 | 89.439 | 91.190 | 91.190 | 91.190 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.382 | -9.968 | -10.896 | -11.811 | -12.714 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.933 | | | | 812 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.933 | | | | 812 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.105 | 13.832 | 13.740 | 13.600 | 13.485 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.105 | 13.832 | 13.740 | 13.600 | 13.485 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
362.387 | 364.240 | 358.208 | 381.318 | 405.793 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
157.060 | 149.482 | 142.013 | 162.760 | 183.623 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
146.865 | 139.287 | 134.507 | 156.907 | 176.766 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
97.646 | 119.951 | 115.140 | 125.412 | 143.890 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.551 | 10.876 | 17.052 | 29.803 | 28.508 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
718 | | 784 | 11 | 107 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
646 | 283 | 581 | 280 | 434 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
282 | 434 | 566 | 541 | 538 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.945 | 7.543 | | 263 | 3.203 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.076 | 200 | 384 | 595 | 86 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.195 | 10.195 | 7.506 | 5.853 | 6.858 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
189 | 189 | 407 | 207 | 407 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.006 | 10.006 | 7.100 | 5.646 | 6.451 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
205.327 | 214.758 | 216.195 | 218.558 | 222.170 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
205.327 | 214.758 | 216.195 | 218.558 | 222.170 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
136.000 | 136.000 | 136.000 | 136.000 | 136.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
471 | 471 | 471 | 471 | 471 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.758 | 75.130 | 76.553 | 78.898 | 82.468 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58.865 | 65.759 | 74.501 | 74.501 | 74.502 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.893 | 9.371 | 2.052 | 4.397 | 7.966 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.098 | 3.157 | 3.170 | 3.189 | 3.230 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
362.387 | 364.240 | 358.208 | 381.318 | 405.793 |