|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
109.619 | 252.109 | 236.725 | 212.762 | 211.962 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
47.570 | 61.496 | 15.896 | 8.501 | 35.014 |
 | 1. Tiền |
|
|
39.570 | 52.496 | 6.896 | 8.501 | 31.014 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | 9.000 | 9.000 | | 4.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.009 | 57.140 | 29.731 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
6.048 | 20.222 | 10.685 | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-39 | -82 | -2.315 | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 37.000 | 21.361 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
30.190 | 92.641 | 152.422 | 160.574 | 129.128 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.020 | 25.636 | 33.485 | 26.719 | 37.611 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.617 | 7.111 | 400 | 6.652 | 3.644 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 58.000 | 117.000 | 123.463 | 85.435 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.011 | 5.426 | 5.266 | 7.468 | 3.872 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.458 | -3.531 | -3.729 | -3.729 | -1.434 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
24.436 | 36.982 | 35.111 | 41.977 | 46.391 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
24.529 | 37.075 | 35.203 | 42.070 | 47.577 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-93 | -93 | -93 | -93 | -1.186 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.413 | 3.850 | 3.565 | 1.709 | 1.429 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
196 | 2.650 | 1.416 | 1.100 | 1.105 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.049 | 1.144 | 1.076 | 517 | 100 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
168 | 57 | 1.073 | 92 | 224 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
57.418 | 64.556 | 83.248 | 82.102 | 112.357 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 14.210 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | 14.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 210 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
50.512 | 57.773 | 77.161 | 73.116 | 81.919 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
50.496 | 55.322 | 75.209 | 71.653 | 80.947 |
 | - Nguyên giá |
|
|
100.421 | 110.769 | 126.136 | 131.704 | 151.421 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49.925 | -55.446 | -50.927 | -60.051 | -70.474 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
16 | 2.450 | 1.952 | 1.463 | 973 |
 | - Nguyên giá |
|
|
40 | 2.490 | 2.490 | 2.490 | 2.490 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24 | -39 | -537 | -1.027 | -1.517 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
355 | 658 | | 3.387 | 11.366 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
355 | 658 | | 3.387 | 11.366 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.552 | 6.125 | 6.087 | 5.599 | 4.862 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.552 | 6.034 | 6.070 | 5.323 | 4.779 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 91 | 17 | 277 | 83 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
167.037 | 316.665 | 319.972 | 294.864 | 324.319 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
43.170 | 186.952 | 188.821 | 161.851 | 170.464 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
42.556 | 71.404 | 81.901 | 88.576 | 91.609 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 29.235 | 41.128 | 41.908 | 43.739 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.203 | 9.082 | 6.668 | 13.512 | 14.286 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.675 | 9.706 | 9.697 | 9.676 | 9.856 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.560 | 1.646 | 54 | 2.070 | 3.573 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.925 | 6.260 | 6.036 | 6.546 | 10.781 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.009 | 7.783 | 10.570 | 7.152 | 7.714 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.061 | 7.568 | 7.625 | 7.587 | 1.536 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 124 | 124 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
124 | 124 | 124 | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
614 | 115.548 | 106.920 | 73.275 | 78.855 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
614 | 423 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 115.125 | 106.920 | 73.275 | 78.855 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
123.867 | 129.713 | 131.151 | 133.013 | 153.855 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
123.867 | 129.713 | 131.151 | 133.013 | 153.855 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
98.000 | 98.000 | 98.000 | 98.000 | 98.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.160 | 25.160 | 25.160 | 25.160 | 25.160 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.474 | 9.474 | 9.474 | 9.474 | 9.474 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.767 | -2.922 | -1.483 | 379 | 21.221 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-34.354 | -9.287 | -2.922 | -6.584 | 379 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.587 | 6.365 | 1.439 | 6.963 | 20.842 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
167.037 | 316.665 | 319.972 | 294.864 | 324.319 |