• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,19 +0,01/+0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:15:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,19   +0,01/+0,00%  |   HNX-INDEX   268,07   +0,79/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   111,35   +0,48/+0,43%  |   VN30   1.940,40   -4,20/-0,22%  |   HNX30   580,42   -0,81/-0,14%
27 Tháng Mười 2025 10:17:10 SA - Mở cửa
CTCP B.C.H (BCA : UPCOM)
Cập nhật ngày 27/10/2025
10:10:56 SA
8,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,18%)
Tham chiếu
8,50
Mở cửa
8,60
Cao nhất
8,60
Thấp nhất
8,60
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
14.310
Cao nhất 52 tuần
15,60
Thấp nhất 52 tuần
7,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
27/10/2025 8,60 0 79.300 0 3.100 76.200 100 860
24/10/2025 8,70 37 19.107 26 13.700 5.407 2.300 19.530
23/10/2025 9,00 55 186.016 46 59.300 126.716 34.000 285.850
22/10/2025 9,00 81 139.829 41 26.700 113.129 23.000 202.110
21/10/2025 8,80 38 56.919 16 55.400 1.519 32.500 260.980
20/10/2025 8,30 33 20.091 18 10.400 9.691 6.200 51.920
17/10/2025 8,90 63 35.189 36 54.400 -19.211 10.400 88.650
16/10/2025 8,90 25 60.628 16 12.300 48.328 2.600 23.360
15/10/2025 8,90 26 123.722 11 19.900 103.822 700 6.230
14/10/2025 8,80 59 42.204 29 59.300 -17.096 31.300 280.460
13/10/2025 9,30 42 23.122 17 15.400 7.722 6.900 63.740
10/10/2025 9,70 39 15.528 23 24.300 -8.772 8.000 76.270
09/10/2025 9,50 25 8.806 15 23.000 -14.194 2.300 21.870
08/10/2025 9,80 32 13.725 18 28.210 -14.485 5.200 49.960
07/10/2025 9,80 31 18.314 11 5.500 12.814 3.000 29.400
06/10/2025 9,60 65 45.265 40 45.700 -435 11.200 102.120
03/10/2025 9,80 22 14.202 23 33.301 -19.099 5.200 50.590
02/10/2025 9,90 28 19.102 33 56.400 -37.298 8.900 87.450
01/10/2025 10,00 15 6.302 27 36.405 -30.103 3.100 30.710
30/09/2025 9,70 18 9.652 22 34.200 -24.548 2.200 21.940