• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.593,61 +13,07/+0,83%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.593,61   +13,07/+0,83%  |   HNX-INDEX   261,08   +2,90/+1,12%  |   UPCOM-INDEX   117,85   +0,40/+0,34%  |   VN30   1.821,60   +17,42/+0,97%  |   HNX30   565,22   +10,91/+1,97%
12 Tháng Mười Một 2025 5:32:56 SA - Mở cửa
CTCP Thực phẩm Bích Chi (BCF : HNX)
Cập nhật ngày 11/11/2025
2:45:03 CH
40,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,25%)
Tham chiếu
40,00
Mở cửa
40,00
Cao nhất
40,10
Thấp nhất
40,00
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
670
Cao nhất 52 tuần
44,90
Thấp nhất 52 tuần
37,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
11/11/2025 40,10 8 2.000 7 5.841 -3.841 1.000 40.050
10/11/2025 40,00 21 3.376 11 14.194 -10.818 700 28.040
07/11/2025 40,10 12 1.820 4 3.400 -1.580 100 4.010
06/11/2025 40,10 13 2.401 8 6.401 -4.000 0 0
05/11/2025 40,10 24 7.071 13 25.165 -18.094 2.700 108.270
04/11/2025 40,10 29 10.652 11 18.446 -7.794 500 20.040
03/11/2025 42,00 14 4.063 11 1.917 2.146 100 4.200
31/10/2025 42,00 20 4.600 3 900 3.700 0 0
30/10/2025 42,00 23 4.655 7 1.805 2.850 1.200 48.200
29/10/2025 40,00 8 1.900 3 500 1.400 400 15.880
28/10/2025 39,30 0 4.700 0 1.600 3.100 400 15.720
27/10/2025 39,70 19 9.120 6 2.349 6.771 1.000 39.870
24/10/2025 39,60 24 4.010 8 1.368 2.642 100 3.960
23/10/2025 39,40 26 5.103 7 1.152 3.951 0 0
22/10/2025 39,40 38 7.762 11 3.671 4.091 3.300 129.630
21/10/2025 39,00 5 3.400 7 1.334 2.066 0 0
20/10/2025 39,00 11 5.500 11 4.071 1.429 1.500 58.500
17/10/2025 39,30 14 14.617 10 14.967 -350 1.000 457.632
16/10/2025 39,30 13 6.010 12 5.760 250 1.000 39.300
15/10/2025 39,00 4 1.800 2 2.000 -200 0 0