• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,67 -1,63/-0,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,67   -1,63/-0,10%  |   HNX-INDEX   272,96   +0,09/+0,03%  |   UPCOM-INDEX   110,05   -0,19/-0,17%  |   VN30   1.909,47   -0,18/-0,01%  |   HNX30   584,08   -1,49/-0,25%
08 Tháng Mười 2025 12:37:20 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital (BCG : HOSE)
Cập nhật ngày 08/10/2025
12:35:01 CH
2,55 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,55
Mở cửa
2,61
Cao nhất
2,62
Thấp nhất
2,55
Khối lượng
6.069.400
KLTB 10 ngày
7.134.500
Cao nhất 52 tuần
6,81
Thấp nhất 52 tuần
2,43
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
08/10/2025 429.913.200 14.100 44.300 -30.200 36.352 114.211 -77.859
07/10/2025 429.916.300 23.500 97.900 -74.400 59.517 247.946 -188.429
06/10/2025 429.948.800 358.700 0 358.700 936.207 0 936.207
03/10/2025 430.295.800 5.600 0 5.600 15.680 0 15.680
02/10/2025 430.301.400 4.100 0 4.100 12.341 0 12.341
01/10/2025 430.299.500 2.000 13.700 -11.700 6.505 44.559 -38.054
30/09/2025 430.302.900 0 0 0 0 0 0
29/09/2025 430.303.100 0 2.000 -2.000 0 6.701 -6.701
26/09/2025 430.297.900 700 0 700 2.355 0 2.355
25/09/2025 430.225.900 200.300 0 200.300 669.458 0 669.458
24/09/2025 430.429.100 100 700 -600 344 2.408 -2.064
23/09/2025 430.408.000 100 65.000 -64.900 336 218.304 -217.968
22/09/2025 430.415.000 3.200 13.000 -9.800 10.417 42.318 -31.902
19/09/2025 430.412.100 100 5.100 -5.000 339 17.300 -16.961
18/09/2025 430.417.200 0 0 0 0 0 0
17/09/2025 430.420.000 12.200 0 12.200 43.367 0 43.367
16/09/2025 430.400.800 13.700 4.100 9.600 50.158 15.011 35.147
15/09/2025 430.363.800 0 0 0 0 0 0
12/09/2025 429.815.500 0 30.000 -30.000 0 107.942 -107.942
11/09/2025 429.713.900 0 40.000 -40.000 0 141.914 -141.914