VN-INDEX 1.222,46 +54,12/+4,63% |
HNX-INDEX 213,34 +5,02/+2,41% |
UPCOM-INDEX 93,25 +0,41/+0,44% |
VN30 1.309,94 +60,65/+4,85% |
HNX30 417,57 +13,82/+3,42%
11 Tháng Tư 2025 3:12:52 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
(BCG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,05%
|
Sở hữu khác
|
98,95%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Hồ Nam
|
---
|
81.023.783
|
9,21%
|
14/03/2025
|
Công ty TNHH MTV NHN
|
---
|
52.800.000
|
6,00%
|
14/03/2025
|
CTCP Regeneration Investment
|
---
|
49.088.208
|
5,58%
|
06/12/2024
|
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Helios
|
---
|
24.131.317
|
4,52%
|
24/07/2023
|
CTCP Vital Investments Group
|
---
|
19.284.000
|
3,61%
|
18/04/2022
|
CTCP Chứng khoán Tiên Phong
|
---
|
16.007.518
|
3,00%
|
18/04/2022
|
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
10.000.088
|
1,87%
|
18/04/2022
|
Nguyễn Ngọc Đoan Trang
|
---
|
9.909.300
|
1,86%
|
24/08/2021
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
---
|
8.587.444
|
0,98%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
7.366.934
|
0,84%
|
02/04/2025
|
Nguyễn Mạnh Chiến
|
---
|
6.150.000
|
1,15%
|
18/04/2022
|
Mirae Asset Daewoo Co., Ltd.
|
---
|
5.157.012
|
0,97%
|
23/06/2021
|
CTCP Tập đoàn Vàng bạc đá quý DOJI
|
---
|
4.234.340
|
0,79%
|
13/04/2020
|
Nguyễn Vĩnh Tuyên
|
---
|
3.750.000
|
0,70%
|
18/04/2022
|
Đỗ Thị In
|
---
|
3.465.000
|
0,39%
|
02/04/2025
|
Phạm Minh Tuấn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
3.433.646
|
0,39%
|
31/12/2024
|
Imperial Dragon Investments Ltd
|
---
|
3.060.000
|
0,57%
|
30/06/2021
|
Phạm Đức Phong
|
---
|
3.000.000
|
0,56%
|
18/04/2022
|
Ngô Thành Vinh
|
---
|
2.409.750
|
0,45%
|
31/12/2022
|
Phạm Thị Liên
|
---
|
2.330.006
|
0,44%
|
18/04/2022
|
Đinh Hoài Châu
|
---
|
2.008.572
|
0,38%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Đức Trung
|
---
|
2.000.000
|
0,37%
|
18/04/2022
|
Phạm Tuấn Trường
|
---
|
2.000.000
|
0,37%
|
18/04/2022
|
Phạm Đăng Khoa
|
---
|
1.820.000
|
0,34%
|
18/04/2022
|
Ngô Lê Hùng
|
---
|
1.800.000
|
0,34%
|
18/04/2022
|
Đặng Đình Tuấn
|
---
|
1.155.000
|
0,13%
|
31/12/2024
|
Hồ Thùy Dung
|
---
|
1.000.000
|
0,19%
|
18/04/2022
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
|
---
|
894.822
|
0,10%
|
31/12/2024
|
Lê Thị Mai Loan
|
---
|
871.600
|
0,64%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Tùng Lâm
|
---
|
797.500
|
0,09%
|
02/04/2025
|
CTCP Tập đoàn Trường Thành Việt Nam
|
---
|
464.400
|
0,09%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Xuân Lan
|
---
|
454.940
|
0,05%
|
02/04/2025
|
Kou Kok Yiow
|
---
|
381.704
|
0,04%
|
31/12/2024
|
Đào Thị Thanh Hiền
|
---
|
200.000
|
0,15%
|
31/12/2018
|
Đặng Trung Kiên
|
---
|
200.000
|
0,15%
|
31/12/2018
|
Tan Bo Quan Andy
|
---
|
168.905
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Bùi Thành Lâm
|
---
|
160.000
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Hoàng Thị Minh Châu
|
---
|
150.000
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Hoàng Bảo Cát
|
---
|
100.624
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Hồ Thị Lan Anh
|
---
|
100.196
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Trần Thị Huệ Linh
|
---
|
100.000
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Dương Đức Hùng
|
---
|
65.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Ngọc Đài Trang
|
---
|
12.722
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Viết Cương
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.400
|
0,00%
|
20/03/2025
|
Leong Kwek Choon
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.449
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Sự
|
---
|
1.389
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Đặng Vương Bảo
|
---
|
100
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Phạm Nguyễn Thiên Chương
|
---
|
80
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thế Tài
|
---
|
55
|
0,00%
|
31/12/2024
|
|
|
|
|
|