|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.403.184 | 5.184.445 | 5.169.053 | 5.558.039 | 5.230.552 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
120.630 | 47.358 | 12.784 | 22.565 | 25.792 |
| 1. Tiền |
|
|
119.130 | 46.358 | 12.784 | 22.565 | 25.792 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | 1.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.235 | 7.235 | 7.235 | 7.426 | 7.426 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.560 | 4.560 | 4.560 | 4.560 | 4.560 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.675 | 2.675 | 2.675 | 2.866 | 2.866 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.660.191 | 1.486.769 | 1.586.121 | 1.917.932 | 1.790.195 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
116.906 | 125.827 | 183.884 | 203.852 | 276.026 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
360.284 | 398.931 | 403.697 | 461.895 | 641.496 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
414.150 | 397.500 | 367.500 | 326.800 | 156.800 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
770.250 | 565.911 | 632.440 | 926.785 | 717.273 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.400 | -1.400 | -1.400 | -1.400 | -1.400 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.430.060 | 3.448.192 | 3.315.712 | 3.361.122 | 3.179.126 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.505.084 | 3.526.827 | 3.379.590 | 3.414.294 | 3.229.417 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-75.024 | -78.635 | -63.878 | -53.172 | -50.290 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
185.068 | 194.890 | 247.201 | 248.994 | 228.013 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
83.867 | 86.792 | 141.323 | 134.547 | 130.879 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98.747 | 102.644 | 94.086 | 102.655 | 85.342 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.455 | 5.455 | 11.792 | 11.792 | 11.792 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.134.133 | 6.835.316 | 6.750.001 | 7.638.543 | 8.090.460 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.797.622 | 4.866.762 | 4.863.761 | 5.778.838 | 6.376.664 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.797.622 | 4.866.762 | 4.863.761 | 5.778.838 | 6.376.664 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
95.983 | 93.188 | 90.328 | 87.518 | 84.996 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
95.386 | 92.696 | 89.939 | 87.230 | 84.788 |
| - Nguyên giá |
|
|
129.889 | 129.957 | 129.957 | 129.957 | 130.072 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.503 | -37.261 | -40.018 | -42.726 | -45.284 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
597 | 492 | 390 | 288 | 207 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.945 | 2.945 | 2.945 | 2.945 | 2.945 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.348 | -2.453 | -2.555 | -2.657 | -2.737 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
569.488 | 585.743 | 593.684 | 594.086 | 603.684 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
569.488 | 585.743 | 593.684 | 594.086 | 603.684 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.524.081 | 1.142.774 | 1.113.998 | 1.090.012 | 934.912 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.371.331 | 1.004.024 | 975.248 | 951.262 | 924.412 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
142.250 | 128.250 | 128.250 | 128.250 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.500 | 10.500 | 10.500 | 10.500 | 10.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
110.202 | 111.203 | 53.694 | 54.664 | 57.890 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
110.202 | 109.044 | 51.534 | 52.505 | 55.731 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 2.159 | 2.159 | 2.159 | 2.159 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
36.757 | 35.647 | 34.536 | 33.425 | 32.315 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.537.317 | 12.019.761 | 11.919.054 | 13.196.583 | 13.321.012 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
6.621.671 | 6.099.354 | 5.981.020 | 7.217.048 | 7.297.756 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.134.129 | 2.537.372 | 2.531.480 | 2.562.721 | 2.533.174 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
321.367 | 556.366 | 650.823 | 773.123 | 742.873 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
405.200 | 64.184 | 101.387 | 71.268 | 63.749 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.553.291 | 1.324.928 | 1.271.494 | 1.217.612 | 1.174.131 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
161.453 | 121.119 | 126.319 | 126.605 | 111.582 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.273 | 3.714 | 3.642 | 4.799 | 5.224 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
201.121 | 190.578 | 196.483 | 200.167 | 269.927 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
487.424 | 276.483 | 181.333 | 169.147 | 165.687 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.487.542 | 3.561.982 | 3.449.541 | 4.654.327 | 4.764.582 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
398.772 | 288.135 | 296.624 | 1.397.849 | 1.429.722 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.851.298 | 3.039.373 | 2.919.151 | 3.019.851 | 3.104.051 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
237.472 | 234.475 | 233.765 | 236.627 | 230.809 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.915.645 | 5.920.406 | 5.938.034 | 5.979.535 | 6.023.256 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.915.645 | 5.920.406 | 5.938.034 | 5.979.535 | 6.023.256 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.600.000 | 4.600.000 | 4.600.000 | 4.600.000 | 4.737.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
329.698 | 320.696 | 336.768 | 374.807 | 276.685 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
229.685 | 229.685 | 319.021 | 319.021 | 181.022 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
100.012 | 91.011 | 17.747 | 55.786 | 95.663 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
985.948 | 999.710 | 1.001.265 | 1.004.728 | 1.008.571 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.537.317 | 12.019.761 | 11.919.054 | 13.196.583 | 13.321.012 |