|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
721.562 | 898.216 | 846.904 | 887.424 | 828.237 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
176.654 | 141.311 | 88.702 | 33.654 | 50.302 |
 | 1. Tiền |
|
|
65.444 | 92.211 | 88.702 | 33.654 | 25.302 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
111.210 | 49.100 | | | 25.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
70.534 | 183.094 | 192.422 | 280.402 | 235.402 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
70.534 | 183.094 | 192.422 | 280.402 | 235.402 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
178.329 | 253.542 | 263.225 | 282.137 | 217.813 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
163.337 | 243.992 | 256.482 | 264.878 | 195.564 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.710 | 4.903 | 1.859 | 2.855 | 11.676 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.615 | 4.979 | 5.215 | 14.648 | 10.817 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-332 | -332 | -332 | -244 | -244 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
260.038 | 291.360 | 254.818 | 231.342 | 249.123 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
260.038 | 291.360 | 254.818 | 231.342 | 249.123 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36.007 | 28.909 | 47.738 | 59.889 | 75.597 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.652 | 3.553 | 5.914 | 2.969 | 5.179 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32.148 | 25.150 | 41.617 | 56.714 | 70.205 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
206 | 206 | 206 | 206 | 213 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
241.777 | 242.898 | 244.472 | 240.417 | 242.478 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
402 | 402 | 522 | 609 | 202 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
402 | 402 | 522 | 609 | 202 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
188.780 | 190.841 | 192.661 | 186.256 | 187.142 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
187.497 | 189.676 | 191.613 | 185.291 | 186.261 |
 | - Nguyên giá |
|
|
513.001 | 522.737 | 532.747 | 534.316 | 543.223 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-325.503 | -333.061 | -341.134 | -349.025 | -356.962 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.282 | 1.165 | 1.048 | 965 | 881 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.415 | 9.415 | 9.415 | 9.415 | 9.415 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.132 | -8.250 | -8.367 | -8.450 | -8.533 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
498 | 92 | 92 | | 145 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
498 | 92 | 92 | | 145 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 3.000 | 3.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 3.000 | 3.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
34.310 | 34.331 | 34.521 | 34.433 | 36.425 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
34.310 | 34.331 | 34.521 | 34.433 | 36.425 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
17.787 | 17.231 | 16.676 | 16.120 | 15.564 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
963.339 | 1.141.114 | 1.091.377 | 1.127.841 | 1.070.715 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
394.010 | 539.002 | 519.522 | 476.611 | 405.507 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
300.756 | 465.955 | 431.052 | 390.281 | 355.386 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
133.603 | 198.453 | 163.582 | 148.771 | 155.008 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
101.076 | 166.665 | 126.215 | 121.178 | 132.487 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.189 | 11.729 | 23.221 | 19.737 | 4.605 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
50.433 | 77.202 | 102.538 | 88.349 | 51.290 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.187 | 742 | 2.704 | 203 | 3.264 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.859 | 2.452 | 4.132 | 3.383 | 2.181 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
404 | 8.713 | 8.660 | 8.660 | 6.551 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
93.254 | 73.047 | 88.469 | 86.330 | 50.122 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
70.922 | 53.922 | 71.422 | 71.422 | 35.922 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
22.332 | 19.124 | 17.047 | 14.908 | 14.200 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
569.329 | 602.112 | 571.855 | 651.231 | 665.208 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
569.329 | 602.112 | 571.855 | 651.231 | 665.208 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
247.999 | 247.999 | 247.999 | 247.999 | 247.999 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.135 | -1.135 | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.369 | 83.301 | 83.301 | 83.301 | 83.301 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
243.024 | 246.835 | 212.209 | 288.223 | 301.087 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
220.109 | 187.801 | 124.758 | 124.758 | 288.942 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
22.915 | 59.034 | 87.451 | 163.464 | 12.145 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
19.940 | 24.982 | 28.215 | 31.577 | 32.691 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
963.339 | 1.141.114 | 1.091.377 | 1.127.841 | 1.070.715 |