|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
712.201 | 739.848 | 721.562 | 898.216 | 846.904 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
115.106 | 72.683 | 176.654 | 141.311 | 88.702 |
| 1. Tiền |
|
|
115.106 | 72.683 | 65.444 | 92.211 | 88.702 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 111.210 | 49.100 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
114.644 | 163.744 | 70.534 | 183.094 | 192.422 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
114.644 | 163.744 | 70.534 | 183.094 | 192.422 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
241.134 | 222.951 | 178.329 | 253.542 | 263.225 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
233.195 | 210.899 | 163.337 | 243.992 | 256.482 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.103 | 5.177 | 8.710 | 4.903 | 1.859 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.079 | 7.119 | 6.615 | 4.979 | 5.215 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-244 | -244 | -332 | -332 | -332 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
207.454 | 234.824 | 260.038 | 291.360 | 254.818 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
207.454 | 234.824 | 260.038 | 291.360 | 254.818 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.863 | 45.645 | 36.007 | 28.909 | 47.738 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.851 | 2.708 | 3.652 | 3.553 | 5.914 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.573 | 42.731 | 32.148 | 25.150 | 41.617 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.439 | 206 | 206 | 206 | 206 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
261.429 | 249.695 | 241.777 | 242.898 | 244.472 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
403 | 403 | 402 | 402 | 522 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
403 | 403 | 402 | 402 | 522 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
203.638 | 196.144 | 188.780 | 190.841 | 192.661 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
202.121 | 194.745 | 187.497 | 189.676 | 191.613 |
| - Nguyên giá |
|
|
524.203 | 512.535 | 513.001 | 522.737 | 532.747 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-322.082 | -317.790 | -325.503 | -333.061 | -341.134 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.517 | 1.399 | 1.282 | 1.165 | 1.048 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.415 | 9.415 | 9.415 | 9.415 | 9.415 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.898 | -8.015 | -8.132 | -8.250 | -8.367 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
134 | 211 | 498 | 92 | 92 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
134 | 211 | 498 | 92 | 92 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.356 | 34.594 | 34.310 | 34.331 | 34.521 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.356 | 34.594 | 34.310 | 34.331 | 34.521 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
18.899 | 18.343 | 17.787 | 17.231 | 16.676 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
973.630 | 989.543 | 963.339 | 1.141.114 | 1.091.377 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
464.162 | 438.528 | 394.010 | 539.002 | 519.522 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
366.196 | 343.058 | 300.756 | 465.955 | 431.052 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
153.812 | 131.843 | 133.603 | 198.453 | 163.582 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
97.118 | 109.953 | 101.076 | 166.665 | 126.215 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 4 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.930 | 17.500 | 7.189 | 11.729 | 23.221 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
89.121 | 76.094 | 50.433 | 77.202 | 102.538 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.590 | 552 | 5.187 | 742 | 2.704 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.050 | 3.114 | 2.859 | 2.452 | 4.132 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.576 | 4.003 | 404 | 8.713 | 8.660 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
97.966 | 95.469 | 93.254 | 73.047 | 88.469 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
77.722 | 73.422 | 70.922 | 53.922 | 71.422 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
20.244 | 22.047 | 22.332 | 19.124 | 17.047 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
509.468 | 551.015 | 569.329 | 602.112 | 571.855 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
509.468 | 551.015 | 569.329 | 602.112 | 571.855 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
247.999 | 247.999 | 247.999 | 247.999 | 247.999 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.135 | -1.135 | -1.135 | -1.135 | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.369 | 59.369 | 59.369 | 83.301 | 83.301 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
177.188 | 234.706 | 243.024 | 246.835 | 212.209 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
105.470 | 105.470 | 220.109 | 187.801 | 124.758 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
71.718 | 129.236 | 22.915 | 59.034 | 87.451 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
25.916 | 9.945 | 19.940 | 24.982 | 28.215 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
973.630 | 989.543 | 963.339 | 1.141.114 | 1.091.377 |