|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
78.510 | 70.540 | 78.405 | 85.737 | 79.033 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.264 | 40.389 | 50.392 | 56.680 | 49.614 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.389 | 6.503 | 5.084 | 5.076 | 7.579 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
22.875 | 33.885 | 45.308 | 51.604 | 42.035 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
17.235 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
17.235 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.546 | 21.101 | 19.377 | 20.724 | 21.363 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.214 | 1.647 | 1.257 | 1.977 | 5.003 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.246 | 19.511 | 18.283 | 18.727 | 16.253 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
288 | 146 | 40 | 222 | 309 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-202 | -202 | -202 | -202 | -202 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.810 | 8.351 | 8.511 | 8.333 | 8.057 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.810 | 8.351 | 8.511 | 8.333 | 8.057 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
654 | 699 | 126 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
654 | 699 | 126 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
138.981 | 143.678 | 144.176 | 144.574 | 143.398 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
985 | 490 | 390 | 290 | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
985 | 490 | 390 | 290 | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
75.737 | 77.768 | 74.724 | 103.299 | 100.369 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
75.737 | 77.768 | 74.724 | 103.299 | 100.369 |
 | - Nguyên giá |
|
|
317.493 | 322.868 | 321.155 | 350.448 | 351.108 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-241.755 | -245.100 | -246.432 | -247.150 | -250.739 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
580 | 580 | 580 | 580 | 580 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-580 | -580 | -580 | -580 | -580 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
60.032 | 63.344 | 66.422 | 38.311 | 40.376 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
60.032 | 63.344 | 66.422 | 38.311 | 40.376 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.226 | 2.076 | 2.641 | 2.674 | 2.653 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.226 | 2.076 | 2.641 | 2.674 | 2.653 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
217.491 | 214.217 | 222.581 | 230.311 | 222.431 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
23.601 | 27.456 | 31.675 | 37.582 | 27.675 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.601 | 27.456 | 31.675 | 37.582 | 27.675 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
736 | 1.477 | 335 | 634 | 261 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 305 | 189 | 198 | 73 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.289 | 1.499 | 1.864 | 2.191 | 1.603 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.836 | 3.971 | 9.449 | 13.374 | 5.366 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.768 | 18.372 | 18.797 | 19.415 | 18.831 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
395 | 397 | 486 | 303 | 419 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.577 | 1.436 | 554 | 1.466 | 1.122 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
193.890 | 186.761 | 190.906 | 192.729 | 194.755 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
193.890 | 186.761 | 190.906 | 192.729 | 194.755 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
181.494 | 181.494 | 181.494 | 181.494 | 181.494 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
882 | 882 | 882 | 882 | 882 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.514 | 4.385 | 8.530 | 10.353 | 12.379 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.960 | 14 | 14 | 14 | 10.353 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.554 | 4.372 | 8.516 | 10.339 | 2.027 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
217.491 | 214.217 | 222.581 | 230.311 | 222.431 |