|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
98.542 | 229.893 | 156.443 | 86.974 | 105.997 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.536 | 79.438 | 122.044 | 51.484 | 47.016 |
 | 1. Tiền |
|
|
636 | 5.838 | 11.544 | 2.084 | 1.616 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.900 | 73.600 | 110.500 | 49.400 | 45.400 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
78.641 | 150.272 | 33.852 | 35.308 | 58.618 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
67.442 | 140.068 | 28.315 | 22.783 | 52.826 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.955 | 6.001 | 3.012 | 8.879 | 1.870 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.243 | 4.203 | 2.525 | 3.646 | 3.922 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
365 | 182 | 547 | 182 | 363 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
365 | 182 | 547 | 182 | 363 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.434.362 | 1.409.073 | 1.383.805 | 1.361.579 | 1.359.986 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.434.362 | 1.409.073 | 1.383.784 | 1.361.560 | 1.339.334 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.434.362 | 1.409.073 | 1.383.784 | 1.361.560 | 1.339.334 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.607.769 | 2.607.769 | 2.607.769 | 2.607.769 | 2.607.769 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.173.406 | -1.198.695 | -1.223.984 | -1.246.209 | -1.268.435 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 20.634 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 20.634 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 21 | 19 | 17 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 21 | 19 | 17 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.532.904 | 1.638.966 | 1.540.248 | 1.448.553 | 1.465.983 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
692.157 | 672.021 | 554.459 | 472.550 | 557.106 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
152.294 | 132.159 | 196.717 | 114.808 | 199.364 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
72.638 | 23.883 | 179.964 | 97.813 | 91.557 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.422 | 2.365 | 1.328 | 1.821 | 7.255 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.085 | 2.545 | 2.545 | 2.545 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.050 | 30.590 | 7.385 | 1.891 | 6.804 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
937 | 958 | 971 | 1.054 | 1.000 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.342 | 915 | 2.479 | 1.647 | 2.075 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
64.195 | 70.654 | 336 | 7.350 | 79.260 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.709 | 1.709 | 1.709 | 687 | 8.868 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
539.862 | 539.862 | 357.742 | 357.742 | 357.742 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
4.120 | | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
535.742 | 539.862 | 357.742 | 357.742 | 357.742 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
840.748 | 966.945 | 985.789 | 976.003 | 908.877 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
840.748 | 966.945 | 985.789 | 976.003 | 908.877 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.185 | 12.185 | 12.185 | 12.185 | 14.639 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
168.562 | 294.760 | 313.603 | 303.818 | 234.238 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
150.562 | | | | 234.510 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.001 | | | | -273 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.532.904 | 1.638.966 | 1.540.248 | 1.448.553 | 1.465.983 |