|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
83.501 | 199.758 | 132.680 | 70.963 | 98.542 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.338 | 48.605 | 70.050 | 28.418 | 19.536 |
| 1. Tiền |
|
|
6.038 | 44.305 | 10.050 | 8.438 | 636 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.300 | 4.300 | 60.000 | 19.980 | 18.900 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
72.770 | 150.996 | 62.236 | 42.388 | 78.641 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
53.694 | 134.155 | 54.667 | 34.241 | 67.442 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.767 | 5.699 | 5.857 | 5.977 | 5.955 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
9.000 | 9.000 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.309 | 2.142 | 1.712 | 2.171 | 5.243 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
394 | 157 | 394 | 157 | 365 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
394 | 157 | 394 | 157 | 365 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.535.518 | 1.510.229 | 1.484.940 | 1.459.651 | 1.434.362 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.535.518 | 1.510.229 | 1.484.940 | 1.459.651 | 1.434.362 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.535.518 | 1.510.229 | 1.484.940 | 1.459.651 | 1.434.362 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.607.769 | 2.607.769 | 2.607.769 | 2.607.769 | 2.607.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.072.250 | -1.097.539 | -1.122.828 | -1.148.117 | -1.173.406 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.619.019 | 1.709.987 | 1.617.620 | 1.530.615 | 1.532.904 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
855.140 | 852.882 | 731.183 | 647.740 | 692.157 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
168.273 | 166.016 | 191.320 | 107.878 | 152.294 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
68.055 | 28.217 | 151.449 | 72.650 | 72.638 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.878 | 2.750 | 2.891 | 2.585 | 2.422 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 2.678 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.168 | 34.030 | 14.132 | 6.877 | 8.050 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
862 | 834 | 890 | 976 | 937 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.571 | 9.771 | 15.036 | 5.837 | 2.342 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78.568 | 89.242 | 5.752 | 15.105 | 64.195 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.171 | 1.171 | 1.171 | 1.171 | 1.709 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
686.866 | 686.866 | 539.862 | 539.862 | 539.862 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 4.120 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
686.866 | 686.866 | 539.862 | 539.862 | 535.742 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
763.880 | 857.105 | 886.438 | 882.874 | 840.748 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
763.880 | 857.105 | 886.438 | 882.874 | 840.748 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 | 660.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.339 | 7.339 | 7.339 | 7.339 | 12.185 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
96.541 | 189.766 | 219.099 | 215.535 | 168.562 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
109.334 | | | | 150.562 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.793 | | | | 18.001 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.619.019 | 1.709.987 | 1.617.620 | 1.530.615 | 1.532.904 |