|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
41.150 | 13.087 | 21.428 | 23.701 | 28.617 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.018 | 2.877 | 676 | 164 | 81 |
| 1. Tiền |
|
|
5.018 | 877 | 676 | 164 | 81 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.000 | 2.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.357 | 2.984 | 495 | 1.671 | 2.399 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.174 | | | 15 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.033 | 2.984 | 495 | 1.656 | 2.399 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
149 | | | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.775 | 7.226 | 19.876 | 21.865 | 26.137 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.775 | 7.226 | 19.876 | 21.865 | 26.137 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 382 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 382 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.164 | 67.840 | 64.818 | 63.548 | 77.521 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
61.520 | 62.960 | 56.447 | 50.699 | 59.151 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
61.520 | 62.960 | 56.447 | 50.699 | 59.151 |
| - Nguyên giá |
|
|
134.217 | 140.214 | 142.866 | 144.433 | 161.376 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72.698 | -77.255 | -86.419 | -93.734 | -102.225 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 183 | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 183 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.644 | 4.880 | 8.371 | 12.665 | 18.370 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.644 | 4.880 | 8.371 | 12.665 | 18.370 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
108.314 | 80.927 | 86.246 | 87.248 | 106.137 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
59.590 | 28.434 | 38.943 | 37.332 | 56.397 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
57.992 | 26.631 | 32.956 | 31.413 | 51.491 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 1.900 | 15.583 | 1.105 | 21.315 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.491 | 1.599 | 1.851 | 6.007 | 5.450 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
181 | | 333 | 3 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.831 | 2.310 | 2.482 | 8.433 | 8.095 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.407 | 2.686 | 957 | 1.894 | 2.192 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 268 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
22.800 | 14.839 | 9.085 | 11.725 | 12.393 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.782 | 3.297 | 2.665 | 1.979 | 2.045 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.597 | 1.802 | 5.987 | 5.919 | 4.906 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21 | 536 | 5.987 | 5.919 | 4.906 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.576 | 1.266 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
48.724 | 52.494 | 47.304 | 49.916 | 49.740 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
48.724 | 52.494 | 47.304 | 49.916 | 49.740 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
39.860 | 39.860 | 39.860 | 39.860 | 39.860 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
666 | 666 | 666 | 666 | 666 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.390 | 4.390 | 4.390 | 4.390 | 4.390 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.808 | 7.578 | 2.388 | 5.000 | 4.824 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 1.730 | 1.700 | | 840 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.808 | 5.848 | 688 | 5.000 | 3.984 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
108.314 | 80.927 | 86.246 | 87.248 | 106.137 |