|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
44.176 | 87.518 | 230.438 | 277.798 | 229.794 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.436 | 12.249 | 33.196 | 18.425 | 27.510 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.136 | 12.249 | 33.196 | 18.425 | 26.510 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
300 | | | | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 4.900 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 4.942 | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -43 | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.053 | 53.672 | 159.490 | 244.500 | 187.668 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.903 | 37.661 | 133.149 | 139.437 | 111.627 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.456 | 1.893 | 22.837 | 80.456 | 76.033 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.694 | 14.118 | 3.504 | 24.607 | 7 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.512 | 16.437 | 37.587 | 14.707 | 14.480 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.512 | 16.437 | 37.587 | 14.707 | 14.480 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.175 | 261 | 164 | 166 | 136 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
54 | 173 | 161 | 166 | 133 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.121 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 88 | 3 | | 3 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.727 | 103.738 | 128.592 | 99.904 | 134.446 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
305 | | 640 | 640 | 800 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 800 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
305 | | 640 | 640 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.875 | 78.334 | 75.472 | 77.864 | 112.450 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.875 | 33.087 | 30.225 | 32.617 | 48.313 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.791 | 36.175 | 32.384 | 35.224 | 51.511 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.916 | -3.088 | -2.159 | -2.608 | -3.199 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 45.247 | 45.247 | 45.247 | 64.137 |
 | - Nguyên giá |
|
|
106 | 45.353 | 45.353 | 45.353 | 64.243 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106 | -106 | -106 | -106 | -106 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
30.180 | 21.125 | 20.749 | 20.655 | 20.560 |
 | - Nguyên giá |
|
|
30.180 | 21.407 | 21.407 | 21.407 | 21.407 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -282 | -658 | -753 | -847 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.584 | | | 12 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
31.584 | | | 12 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 4.068 | 30.896 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 4.080 | 30.896 | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -12 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
784 | 211 | 836 | 734 | 635 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
784 | 211 | 836 | 734 | 635 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
108.903 | 191.257 | 359.030 | 377.702 | 364.239 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
49.195 | 131.364 | 195.982 | 213.727 | 198.904 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.103 | 86.320 | 169.822 | 160.367 | 145.581 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
40.647 | 51.180 | 37.306 | 53.370 | 98.175 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.188 | 30.121 | 128.365 | 95.030 | 28.963 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.899 | 2.292 | 1.254 | 9.305 | 11.317 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
152 | 1.855 | 2.179 | 2.255 | 2.765 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 324 | 294 | 296 | 407 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
197 | 199 | 261 | | 334 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 296 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20 | 53 | 165 | 112 | 3.619 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
92 | 45.044 | 26.160 | 53.360 | 53.322 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| 45.000 | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 44 | 210 | 210 | 210 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
92 | | 25.950 | 53.150 | 53.112 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
59.708 | 59.893 | 163.047 | 163.975 | 165.335 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
59.708 | 59.893 | 163.047 | 163.975 | 165.335 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 150.847 | 150.847 | 150.847 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.220 | 9.893 | 12.201 | 13.128 | 14.489 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.819 | 7.596 | 2.396 | 12.201 | 12.201 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
402 | 2.297 | 9.804 | 928 | 2.288 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
487 | | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
108.903 | 191.257 | 359.030 | 377.702 | 364.239 |