|
|
Q3 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.695 | 21.813 | 44.176 | 87.518 | 230.438 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.814 | 7.762 | 9.436 | 12.249 | 33.196 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.814 | 747 | 9.136 | 12.249 | 33.196 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 7.015 | 300 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 4.900 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 4.942 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -43 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.079 | 10.727 | 24.053 | 53.672 | 159.490 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.769 | 8.759 | 13.903 | 37.661 | 133.149 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.177 | 1.960 | 8.456 | 1.893 | 22.837 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.133 | 8 | 1.694 | 14.118 | 3.504 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.530 | 1.411 | 9.512 | 16.437 | 37.587 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.530 | 1.411 | 9.512 | 16.437 | 37.587 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.272 | 1.914 | 1.175 | 261 | 164 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
43 | 26 | 54 | 173 | 161 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.230 | 1.888 | 1.121 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 88 | 3 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
79.936 | 86.632 | 64.727 | 103.738 | 128.592 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 305 | 305 | | 640 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 305 | 305 | | 640 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
45.200 | 2.531 | 1.875 | 78.334 | 75.472 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.700 | 2.506 | 1.875 | 33.087 | 30.225 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.436 | 3.791 | 3.791 | 36.175 | 32.384 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.737 | -1.285 | -1.916 | -3.088 | -2.159 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.500 | 25 | | 45.247 | 45.247 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.573 | 106 | 106 | 45.353 | 45.353 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-72 | -81 | -106 | -106 | -106 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| 50.756 | 30.180 | 21.125 | 20.749 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 50.756 | 30.180 | 21.407 | 21.407 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -282 | -658 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.964 | 31.481 | 31.584 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.964 | 31.481 | 31.584 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 4.068 | 30.896 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 4.080 | 30.896 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -12 | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.772 | 1.560 | 784 | 211 | 836 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.772 | 1.560 | 784 | 211 | 836 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
117.630 | 108.446 | 108.903 | 191.257 | 359.030 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
59.869 | 49.627 | 49.195 | 131.364 | 195.982 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.913 | 35.491 | 49.103 | 86.320 | 169.822 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
27.000 | 26.950 | 40.647 | 51.180 | 37.306 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| 6.948 | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.421 | 92 | 4.188 | 30.121 | 128.365 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
43 | 1.033 | 3.899 | 2.292 | 1.254 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
796 | | 152 | 1.855 | 2.179 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
485 | 299 | | 324 | 294 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 197 | 199 | 261 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 86 | | 296 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
167 | 83 | 20 | 53 | 165 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
27.956 | 14.136 | 92 | 45.044 | 26.160 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 45.000 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.956 | | | 44 | 210 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 14.136 | 92 | | 25.950 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
57.761 | 58.819 | 59.708 | 59.893 | 163.047 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
57.761 | 58.819 | 59.708 | 59.893 | 163.047 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 150.847 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.761 | 8.819 | 9.220 | 9.893 | 12.201 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.803 | 4.803 | 8.819 | 7.596 | 2.396 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.959 | 4.016 | 402 | 2.297 | 9.804 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | 487 | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
117.630 | 108.446 | 108.903 | 191.257 | 359.030 |