|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
65.815 | 46.985 | 94.493 | 67.976 | 78.313 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.874 | 17.250 | 6.087 | 20.767 | 10.618 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.371 | 17.250 | 6.087 | 20.767 | 10.618 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
503 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 642 | 680 | 721 | 777 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 642 | 680 | 721 | 777 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.992 | 26.736 | 86.058 | 45.086 | 65.906 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
41.635 | 26.600 | 85.776 | 44.968 | 65.824 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.248 | 106 | 212 | 22 | 30 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
109 | 30 | 71 | 96 | 51 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.546 | 1.961 | 1.361 | 591 | 592 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.546 | 1.961 | 1.361 | 591 | 592 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
403 | 397 | 307 | 811 | 420 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
196 | 163 | 193 | 480 | 284 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
207 | 234 | 115 | 331 | 136 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
153.964 | 134.090 | 95.656 | 102.370 | 67.980 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
152.829 | 132.848 | 94.423 | 101.976 | 67.088 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
152.743 | 132.787 | 93.852 | 101.619 | 66.931 |
 | - Nguyên giá |
|
|
244.296 | 256.525 | 256.525 | 265.599 | 266.082 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-91.552 | -123.738 | -162.673 | -163.980 | -199.151 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
85 | 60 | 571 | 357 | 157 |
 | - Nguyên giá |
|
|
150 | 150 | 717 | 717 | 717 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65 | -90 | -146 | -360 | -559 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.135 | 1.242 | 1.233 | 394 | 891 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.135 | 1.242 | 1.233 | 394 | 891 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
219.779 | 181.075 | 190.149 | 170.346 | 146.292 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
165.471 | 127.672 | 136.261 | 116.913 | 91.913 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
72.429 | 30.991 | 77.639 | 41.194 | 42.731 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
47.786 | 15.793 | 44.051 | 18.432 | 15.996 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.346 | 5.307 | 15.896 | 7.632 | 10.782 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.530 | 10 | 4 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.533 | 2.379 | 2.045 | 1.146 | 1.470 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.825 | 6.756 | 14.408 | 12.507 | 13.039 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
253 | 356 | 377 | 378 | 454 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 690 | 690 | 738 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8 | 215 | 11 | 141 | 21 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
148 | 176 | 157 | 270 | 231 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
93.042 | 96.681 | 58.623 | 75.718 | 49.182 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.810 | 1.974 | 1.974 | 1.631 | 1.582 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
91.232 | 94.708 | 56.649 | 74.087 | 47.600 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.308 | 53.403 | 53.888 | 53.433 | 54.379 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.308 | 53.403 | 53.888 | 53.433 | 54.379 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
775 | 803 | 803 | 956 | 1.046 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.533 | 2.600 | 3.085 | 2.476 | 3.333 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.252 | 2.469 | 1.550 | 1.578 | 2.297 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
281 | 131 | 1.534 | 899 | 1.036 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
219.779 | 181.075 | 190.149 | 170.346 | 146.292 |