• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.332,54 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 8:59:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.332,54   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   240,58   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   99,40   0,00/0,00%  |   VN30   1.393,57   0,00/0,00%  |   HNX30   503,98   0,00/0,00%
12 Tháng Ba 2025 9:04:54 SA - Mở cửa
CTCP Lương thực Bình Định (BLT : UPCOM)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:00:00 SA
38,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
38,20
Mở cửa
38,20
Cao nhất
38,20
Thấp nhất
38,20
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.460
Cao nhất 52 tuần
62,00
Thấp nhất 52 tuần
36,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/03/2025 38,20 0 0 0 0 0 0 0
11/03/2025 38,10 29 3.770 30 9.840 -6.070 1.000 38.240
10/03/2025 38,10 26 3.455 26 7.047 -3.592 800 30.520
07/03/2025 38,10 30 6.049 28 22.441 -16.392 3.600 137.290
06/03/2025 38,20 41 6.055 24 4.468 1.587 2.200 83.740
05/03/2025 38,30 39 6.846 32 11.106 -4.260 2.800 107.200
04/03/2025 38,30 36 8.596 29 12.146 -3.550 3.400 130.640
03/03/2025 38,60 38 8.755 31 13.340 -4.585 4.500 173.270
28/02/2025 38,40 30 5.982 24 8.448 -2.466 3.800 146.320
27/02/2025 38,50 42 8.357 35 25.685 -17.328 2.500 96.290
26/02/2025 38,60 34 5.273 26 14.867 -9.594 1.300 49.800
25/02/2025 38,30 71 20.078 41 15.233 4.845 13.000 494.990
24/02/2025 38,10 80 18.408 44 23.260 -4.852 15.700 603.500
21/02/2025 39,30 46 11.390 32 12.603 -1.213 6.300 248.620
20/02/2025 39,30 40 6.665 32 10.933 -4.268 3.300 130.620
19/02/2025 39,10 36 7.149 21 6.937 212 2.500 97.460
18/02/2025 39,00 30 6.500 32 18.967 -12.467 5.000 195.000
17/02/2025 39,50 29 5.618 22 9.294 -3.676 2.200 86.860
14/02/2025 39,50 27 5.252 23 8.489 -3.237 1.200 46.600
13/02/2025 38,60 29 4.055 23 10.216 -6.161 1.600 61.760