• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.231,78 +3,45/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.231,78   +3,45/+0,28%  |   HNX-INDEX   221,97   +0,21/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   91,16   -0,34/-0,38%  |   VN30   1.289,79   +3,12/+0,24%  |   HNX30   469,92   +0,11/+0,02%
22 Tháng Mười Một 2024 11:52:01 SA - Mở cửa
CTCP Lương thực Bình Định (BLT : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
11:45:00 SA
37,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
37,80
Mở cửa
37,80
Cao nhất
37,80
Thấp nhất
37,80
Khối lượng
2.000
KLTB 10 ngày
3.250
Cao nhất 52 tuần
62,00
Thấp nhất 52 tuần
33,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 37,80 0 0 0 0 0 2.000 75.600
21/11/2024 37,80 28 2.345 18 10.852 -8.507 800 30.270
20/11/2024 37,90 41 8.684 16 17.819 -9.135 5.500 208.570
19/11/2024 38,10 22 2.273 20 5.814 -3.541 600 22.890
18/11/2024 38,20 18 2.227 23 6.003 -3.776 700 26.640
15/11/2024 38,00 28 5.516 25 9.642 -4.126 3.700 141.620
14/11/2024 37,50 28 4.462 17 13.263 -8.801 3.300 125.100
13/11/2024 38,00 39 8.087 22 9.820 -1.733 6.800 259.140
12/11/2024 38,40 53 12.790 30 14.549 -1.759 7.100 274.150
11/11/2024 39,00 34 5.592 21 11.948 -6.356 2.000 78.000
08/11/2024 39,00 47 7.077 30 16.505 -9.428 5.500 216.150
07/11/2024 39,60 22 1.925 22 9.508 -7.583 1.100 43.670
06/11/2024 39,70 24 5.854 34 17.387 -11.533 3.900 154.830
05/11/2024 40,00 12 830 16 10.389 -9.559 200 8.000
04/11/2024 39,60 40 9.398 47 13.208 -3.810 4.000 159.550
01/11/2024 40,00 33 13.111 27 14.083 -972 5.500 220.360
31/10/2024 40,00 50 12.211 60 22.926 -10.715 5.800 232.520
30/10/2024 40,20 26 7.179 51 30.260 -23.081 2.700 110.970
29/10/2024 40,20 40 6.666 42 21.574 -14.908 3.200 128.620
28/10/2024 40,20 28 3.671 61 28.152 -24.481 1.600 65.830