• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.304,66 +11,23/+0,87%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:30:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.304,66   +11,23/+0,87%  |   HNX-INDEX   217,32   -0,61/-0,28%  |   UPCOM-INDEX   94,88   +0,33/+0,35%  |   VN30   1.394,07   +11,29/+0,82%  |   HNX30   434,85   +0,49/+0,11%
14 Tháng Năm 2025 1:32:18 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP (BMJ : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/05/2025
1:30:02 CH
9,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,90 (-8,82%)
Tham chiếu
10,20
Mở cửa
9,30
Cao nhất
9,30
Thấp nhất
9,30
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
660
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
8,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/05/2025 9,30 0 1.000 0 1.000 0 1.000 9.300
13/05/2025 10,20 7 7.744 8 4.410 3.334 200 2.040
12/05/2025 10,20 10 9.630 6 4.900 4.730 1.000 10.200
09/05/2025 10,20 9 8.600 6 3.010 5.590 500 5.100
08/05/2025 10,20 7 4.632 6 3.405 1.227 200 2.040
07/05/2025 10,20 11 8.300 7 5.305 2.995 1.500 15.300
06/05/2025 10,20 10 2.510 9 10.511 -8.001 1.300 13.260
05/05/2025 10,20 5 2.523 9 4.328 -1.805 0 0
29/04/2025 10,20 6 7.502 8 7.200 302 800 8.160
28/04/2025 10,20 8 5.079 5 4.105 974 100 1.020
25/04/2025 10,00 29 21.500 11 9.300 12.200 6.300 63.570
24/04/2025 10,00 9 6.100 8 10.770 -4.670 0 0
23/04/2025 10,00 7 4.705 9 11.710 -7.005 500 5.000
22/04/2025 10,00 8 3.500 9 12.010 -8.510 1.500 15.050
21/04/2025 10,20 9 3.527 7 9.337 -5.810 600 6.120
18/04/2025 10,20 18 16.508 15 24.910 -8.402 11.300 115.220
17/04/2025 10,00 7 6.200 7 11.710 -5.510 700 7.000
16/04/2025 10,00 12 16.000 14 20.827 -4.827 3.000 30.000
15/04/2025 10,30 8 4.900 13 24.617 -19.717 0 0
14/04/2025 10,30 10 7.900 14 12.205 -4.305 4.500 46.250