|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.794.033 | 2.593.900 | 2.870.495 | 2.467.487 | 2.918.417 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
675.412 | 821.414 | 987.569 | 452.676 | 821.250 |
| 1. Tiền |
|
|
51.912 | 35.914 | 122.569 | 63.676 | 56.250 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
623.500 | 785.500 | 865.000 | 389.000 | 765.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.360.000 | 1.190.000 | 1.260.000 | 1.300.000 | 1.470.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.360.000 | 1.190.000 | 1.260.000 | 1.300.000 | 1.470.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
241.390 | 174.028 | 205.101 | 218.485 | 208.814 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
169.299 | 132.519 | 150.160 | 149.942 | 136.482 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
34.904 | 20.581 | 36.237 | 41.824 | 50.104 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
49.209 | 28.831 | 26.607 | 26.719 | 22.228 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.023 | -7.903 | -7.903 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
513.390 | 364.226 | 363.681 | 441.543 | 371.224 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
514.025 | 364.666 | 364.121 | 441.983 | 371.663 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-635 | -440 | -440 | -440 | -440 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.841 | 44.232 | 54.144 | 54.783 | 47.130 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.841 | 659 | 3.476 | 6.914 | 3.926 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 43.573 | 42.007 | 41.124 | 40.950 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 8.662 | 6.745 | 2.255 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
683.427 | 661.101 | 631.604 | 617.691 | 595.251 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
275.050 | 285.790 | 263.525 | 276.933 | 262.304 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
268.837 | 279.883 | 257.437 | 270.322 | 255.840 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.066.172 | 2.105.226 | 2.112.087 | 2.145.149 | 2.158.586 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.797.334 | -1.825.344 | -1.854.650 | -1.874.827 | -1.902.746 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.213 | 5.907 | 6.089 | 6.611 | 6.464 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.620 | 38.620 | 34.604 | 35.403 | 35.403 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.407 | -32.713 | -28.515 | -28.792 | -28.939 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.784 | 12.422 | 15.060 | 7.346 | 6.060 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.784 | 12.422 | 15.060 | 7.346 | 6.060 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
65.365 | 64.285 | 64.008 | 63.863 | 63.984 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
63.365 | 62.285 | 62.008 | 61.863 | 61.984 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 | -2.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
315.228 | 278.604 | 269.011 | 249.548 | 242.903 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
289.916 | 246.005 | 235.869 | 226.873 | 219.788 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.209 | 11.488 | 11.929 | 11.749 | 11.644 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
19.102 | 21.111 | 21.213 | 10.926 | 11.471 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.477.459 | 3.255.001 | 3.502.099 | 3.085.178 | 3.513.669 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
512.497 | 565.272 | 622.495 | 434.184 | 573.043 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
493.057 | 546.150 | 604.244 | 416.128 | 555.108 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
55.180 | 55.170 | 55.170 | 55.000 | 54.900 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
103.413 | 154.431 | 138.065 | 98.436 | 129.636 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.091 | 52.431 | 188.833 | 16.882 | 6.387 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
196.471 | 82.241 | 70.014 | 85.144 | 198.645 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
61.527 | 111.959 | 48.059 | 89.628 | 84.180 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
62.091 | 81.829 | 97.790 | 60.722 | 79.040 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.283 | 8.088 | 6.313 | 10.316 | 2.319 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.440 | 19.122 | 18.251 | 18.056 | 17.936 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
19.440 | 19.122 | 18.251 | 18.056 | 17.936 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.964.963 | 2.689.729 | 2.879.604 | 2.650.994 | 2.940.625 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.964.963 | 2.689.729 | 2.879.604 | 2.650.994 | 2.940.625 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
818.609 | 818.609 | 818.609 | 818.609 | 818.609 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 | 1.593 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.157.257 | 1.157.257 | 1.157.257 | 1.157.257 | 1.157.257 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
44.984 | 44.984 | 44.984 | 44.984 | 44.984 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
942.520 | 667.287 | 857.162 | 628.552 | 918.183 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
158.376 | 158.376 | 667.287 | 158.376 | 158.376 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
784.144 | 508.910 | 189.875 | 470.176 | 759.806 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.477.459 | 3.255.001 | 3.502.099 | 3.085.178 | 3.513.669 |