VN-INDEX 1.332,60 -9,26/-0,69% |
HNX-INDEX 223,22 -1,08/-0,48% |
UPCOM-INDEX 98,49 -0,13/-0,13% |
VN30 1.423,68 -7,89/-0,55% |
HNX30 453,52 -2,79/-0,61%
01 Tháng Sáu 2025 6:54:44 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc
(BNA : HNX)
|
|
|
|
|
Doanh thu
|
|
2022
|
2023
|
2024
|
2025
|
Quý 1
|
|
287,30 tỷ
|
213,81 tỷ
|
309,59 tỷ
|
403,15 tỷ
|
Quý 2
|
|
253,95 tỷ
|
253,38 tỷ
|
352,69 tỷ
|
---
|
Quý 3
|
|
269,13 tỷ
|
392,55 tỷ
|
434,22 tỷ
|
---
|
Quý 4
|
|
204,56 tỷ
|
575,73 tỷ
|
629,56 tỷ
|
---
|
Tổng
|
|
1.014,94 tỷ
|
1.435,47 tỷ
|
1.726,06 tỷ
|
403,15 tỷ
|
Lợi nhuận
|
|
2022
|
2023
|
2024
|
2025
|
Quý 1
|
|
19,31 tỷ
|
6,21 tỷ
|
6,74 tỷ
|
-863,29 triệu
|
Quý 2
|
|
16,38 tỷ
|
958,41 triệu
|
17,95 tỷ
|
---
|
Quý 3
|
|
18,11 tỷ
|
22,22 tỷ
|
16,10 tỷ
|
---
|
Quý 4
|
|
6,30 tỷ
|
16,95 tỷ
|
12,83 tỷ
|
---
|
Tổng
|
|
60,10 tỷ
|
46,34 tỷ
|
53,63 tỷ
|
-863,29 triệu
|
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 1/2025)
|
Quý gần nhất
|
Quý gần nhì
|
4 quý gần nhất
|
1 Năm
|
3 Năm
|
Doanh thu
|
10,61%
|
39,19%
|
57,12%
|
---
|
---
|
Lợi nhuận
|
-27,54%
|
1772,80%
|
61,80%
|
---
|
---
|
EPS cơ bản
|
-26,55%
|
895,23%
|
51,45%
|
---
|
---
|
EPS pha loãng
|
-26,55%
|
895,23%
|
56,53%
|
---
|
---
|
Tổng tài sản
|
58,28%
|
35,20%
|
34,21%
|
---
|
---
|
|
|
|
|
|