|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
963.440 | 1.057.105 | 1.202.391 | 1.217.731 | 1.264.089 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
79.508 | 47.541 | 99.658 | 77.440 | 63.865 |
 | 1. Tiền |
|
|
24.388 | 29.501 | 74.583 | 29.227 | 29.652 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
55.120 | 18.040 | 25.075 | 48.213 | 34.213 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
26.000 | 32.474 | 37.808 | 34.908 | 54.454 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
26.000 | 32.474 | 37.808 | 34.908 | 54.454 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
373.115 | 379.491 | 520.079 | 654.214 | 667.011 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
201.406 | 159.405 | 340.054 | 519.833 | 503.734 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
135.950 | 205.713 | 179.053 | 127.269 | 114.165 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 32.498 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.759 | 14.374 | 972 | 7.112 | 16.613 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
472.470 | 580.187 | 524.813 | 431.682 | 460.846 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
472.470 | 580.187 | 524.813 | 431.682 | 460.846 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.348 | 17.411 | 20.034 | 19.487 | 17.913 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.334 | 4.773 | 4.269 | 7.453 | 5.971 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.014 | 7.636 | 10.755 | 7.024 | 6.933 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 5.001 | 5.010 | 5.010 | 5.010 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
163.288 | 220.258 | 343.088 | 406.241 | 401.305 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
150 | 150 | 150 | 150 | 150 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
96.129 | 140.267 | 136.390 | 309.761 | 304.351 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
92.643 | 137.104 | 133.550 | 307.189 | 302.013 |
 | - Nguyên giá |
|
|
175.405 | 227.819 | 227.852 | 397.976 | 391.467 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-82.761 | -90.715 | -94.302 | -90.786 | -89.454 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
159 | 97 | 36 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
990 | 990 | 990 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-831 | -893 | -954 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.327 | 3.066 | 2.805 | 2.571 | 2.337 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.098 | 6.098 | 6.098 | 6.098 | 6.098 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.772 | -3.033 | -3.294 | -3.527 | -3.761 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
48.485 | 60.710 | 188.104 | 74.727 | 70.109 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
48.485 | 60.710 | 188.104 | 74.727 | 70.109 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.331 | 17.662 | 17.287 | 20.446 | 25.602 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.836 | 14.550 | 14.368 | 18.207 | 21.681 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.495 | 3.111 | 2.919 | 2.239 | 3.921 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.192 | 1.470 | 1.157 | 1.157 | 1.093 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.126.728 | 1.277.362 | 1.545.479 | 1.623.972 | 1.665.394 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
637.838 | 766.641 | 1.020.367 | 1.085.891 | 1.130.412 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
632.460 | 761.726 | 894.124 | 929.682 | 979.741 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
481.294 | 547.812 | 624.620 | 705.643 | 772.401 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.240 | 130.387 | 158.818 | 136.932 | 110.319 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.209 | 60.368 | 81.530 | 61.880 | 68.774 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.272 | 17.534 | 13.156 | 19.675 | 22.626 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.171 | 3.947 | 3.757 | 2.499 | 2.660 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 878 | 293 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.274 | 1.678 | 10.887 | 817 | 1.312 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 1.357 | 1.357 | 1.357 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.378 | 4.915 | 126.243 | 156.209 | 150.671 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 966 | 966 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.378 | 4.915 | 126.243 | 155.243 | 149.705 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
488.891 | 510.722 | 525.112 | 538.081 | 534.982 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
488.891 | 510.722 | 525.112 | 538.081 | 534.982 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
249.999 | 249.999 | 249.999 | 312.494 | 312.494 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
79.978 | 79.978 | 79.978 | 79.978 | 79.978 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.698 | 1.698 | 3.055 | 3.055 | 3.055 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
144.463 | 159.887 | 173.255 | 123.592 | 122.948 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
137.173 | 135.833 | 133.012 | 70.517 | 123.811 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.290 | 24.054 | 40.243 | 53.076 | -863 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.752 | 19.159 | 18.825 | 18.960 | 16.507 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.126.728 | 1.277.362 | 1.545.479 | 1.623.972 | 1.665.394 |