|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
234.664 | 517.433 | 568.826 | 188.722 | 311.510 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.938 | 481 | 16.932 | 5.893 | 18.664 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.938 | 481 | 16.932 | 5.893 | 18.664 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.200 | 9.200 | 9.200 | 9.200 | 9.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.200 | 9.200 | 9.200 | 9.200 | 9.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
135.570 | 459.426 | 492.376 | 123.678 | 233.976 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.765 | 45.398 | 8.765 | 8.765 | 118.937 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
133.430 | 95.176 | 95.743 | 95.146 | 95.272 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
452 | 325.929 | 394.946 | 26.844 | 26.844 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.077 | -7.077 | -7.077 | -7.077 | -7.077 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
778 | 81 | 3.240 | 4.167 | 5.032 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
778 | 81 | 3.240 | 4.167 | 5.032 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
81.178 | 48.245 | 47.079 | 45.784 | 44.638 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
206 | 166 | 131 | 25 | 28 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
80.972 | 48.078 | 46.948 | 45.759 | 44.610 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.310.712 | 1.305.889 | 1.300.163 | 1.689.233 | 1.539.254 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 394.462 | 249.543 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 394.462 | 249.543 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.310.712 | 1.305.889 | 1.300.163 | 1.294.683 | 1.289.647 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.310.712 | 1.305.889 | 1.300.163 | 1.294.683 | 1.289.647 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.375.426 | 1.375.486 | 1.375.486 | 1.375.426 | 1.375.426 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.713 | -69.597 | -75.323 | -80.743 | -85.779 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 88 | 64 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 88 | 64 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.545.377 | 1.823.322 | 1.868.990 | 1.877.955 | 1.850.764 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.443.646 | 1.419.268 | 1.478.656 | 1.502.969 | 1.491.726 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
777.172 | 753.644 | 814.382 | 1.084.545 | 989.302 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
317.348 | 317.348 | 317.348 | 561.898 | 476.797 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.420 | 30.618 | 27.260 | 27.820 | 27.631 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
70.771 | 936 | 40.051 | 40.051 | 4.664 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
371.506 | 397.616 | 422.565 | 447.646 | 473.080 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20 | 19 | 50 | 21 | 21 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.108 | | 7.108 | 7.108 | 7.108 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 7.108 | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
666.474 | 665.624 | 664.274 | 418.424 | 502.424 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
666.474 | 665.624 | 664.274 | 418.424 | 502.424 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
101.731 | 404.054 | 390.334 | 374.986 | 359.038 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
101.731 | 404.054 | 390.334 | 374.986 | 359.038 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
592.468 | 592.468 | 592.468 | 592.468 | 592.468 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-490.737 | -188.414 | -202.134 | -217.482 | -233.430 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-436.808 | -436.808 | -188.414 | -188.755 | -188.755 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-53.929 | 248.394 | -13.720 | -28.727 | -44.675 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.545.377 | 1.823.322 | 1.868.990 | 1.877.955 | 1.850.764 |