|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
122.829 | 132.261 | 144.679 | 222.714 | 234.664 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.302 | 588 | 17.826 | 8.528 | 7.938 |
| 1. Tiền |
|
|
9.302 | 588 | 17.826 | 8.528 | 7.938 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 9.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 9.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.407 | 47.483 | 43.896 | 132.255 | 135.570 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.765 | 8.765 | 8.765 | 8.765 | 8.765 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.967 | 44.043 | 40.455 | 130.567 | 133.430 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 452 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.324 | -5.324 | -5.324 | -7.077 | -7.077 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 778 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 778 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
85.120 | 84.189 | 82.958 | 81.931 | 81.178 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
118 | 118 | 51 | 44 | 206 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
85.001 | 84.071 | 82.908 | 81.887 | 80.972 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.327.954 | 1.324.066 | 1.319.224 | 1.315.035 | 1.310.712 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.327.954 | 1.324.066 | 1.319.224 | 1.314.861 | 1.310.712 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.327.954 | 1.324.066 | 1.319.224 | 1.314.861 | 1.310.712 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.375.426 | 1.375.426 | 1.375.426 | 1.375.426 | 1.375.426 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.472 | -51.360 | -56.202 | -60.565 | -64.713 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 174 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 174 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.450.783 | 1.456.327 | 1.463.903 | 1.537.749 | 1.545.377 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.283.833 | 1.308.167 | 1.324.712 | 1.417.826 | 1.443.646 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
527.509 | 553.143 | 655.638 | 831.402 | 777.172 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
239.948 | 239.948 | 317.348 | 398.698 | 317.348 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.444 | 10.430 | 10.531 | 10.708 | 10.420 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 68.907 | 70.771 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
273.666 | 299.329 | 320.631 | 345.946 | 371.506 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
56 | 41 | 19 | 36 | 20 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3.395 | 7.108 | 7.108 | 7.108 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.395 | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
756.324 | 755.024 | 669.074 | 586.424 | 666.474 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
749.124 | 747.824 | 669.074 | 586.424 | 666.474 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.200 | 7.200 | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
166.950 | 148.159 | 139.192 | 119.923 | 101.731 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
166.950 | 148.159 | 139.192 | 119.923 | 101.731 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
592.468 | 592.468 | 592.468 | 592.468 | 592.468 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-425.518 | -444.309 | -453.276 | -472.545 | -490.737 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-353.743 | -353.743 | -436.808 | -436.808 | -436.808 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-71.774 | -90.565 | -16.468 | -35.737 | -53.929 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.450.783 | 1.456.327 | 1.463.903 | 1.537.749 | 1.545.377 |