|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,16%
|
Sở hữu khác
|
99,84%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Công ty TNHH Tiến Đại Phát
|
---
|
23.825.800
|
40,21%
|
30/06/2024
|
Đào Thị Hồng Hạnh
|
---
|
2.960.000
|
5,00%
|
15/03/2022
|
Nguyễn Thị Nhàn
|
---
|
2.900.000
|
4,89%
|
30/10/2023
|
Nguyễn Thu Hà
|
---
|
2.800.000
|
4,73%
|
18/12/2023
|
CTCP PIV
|
---
|
2.255.600
|
3,81%
|
22/03/2023
|
CTCP CNC Capital Việt Nam
|
---
|
2.182.000
|
3,68%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
---
|
1.860.900
|
3,14%
|
22/07/2019
|
Ngô Tiến Cường
|
---
|
630.100
|
1,06%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Anh Đào
|
---
|
7.700
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Đức Ý
|
---
|
5.000
|
0,01%
|
31/12/2022
|
Trần Xuân Phương
|
---
|
3.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Huế
|
---
|
200
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Vũ Thị Thảo
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
200
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hà
|
Trưởng ban kiểm soát
|
150
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Duân
|
---
|
150
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Thủy
|
---
|
50
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Dung
|
---
|
30
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Phạm Tiến Đạt
|
---
|
30
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Vũ Văn Vì
|
---
|
20
|
0,00%
|
31/12/2023
|
|
|
|
|