• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.660,70 -5,39/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.660,70   -5,39/-0,32%  |   HNX-INDEX   276,06   -1,59/-0,57%  |   UPCOM-INDEX   110,63   +0,14/+0,13%  |   VN30   1.852,65   -6,02/-0,32%  |   HNX30   601,53   -6,65/-1,09%
29 Tháng Chín 2025 7:37:05 SA - Mở cửa
CTCP Cao su Bến Thành (BRC : HOSE)
Cập nhật ngày 26/09/2025
3:10:02 CH
12,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,95
Mở cửa
12,95
Cao nhất
12,95
Thấp nhất
12,75
Khối lượng
3.500
KLTB 10 ngày
2.510
Cao nhất 52 tuần
15,45
Thấp nhất 52 tuần
12,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/09/2025 12,95 28 12.392 21 24.435 -12.043 3.500 45.245
25/09/2025 12,95 35 11.580 22 34.475 -22.895 1.600 20.795
24/09/2025 12,70 35 21.650 26 39.196 -17.546 700 9.070
23/09/2025 13,00 28 13.695 22 37.678 -23.983 1.000 13.000
22/09/2025 12,90 39 14.777 31 18.825 -4.048 5.300 68.485
19/09/2025 12,90 49 18.678 29 36.323 -17.645 2.500 32.030
18/09/2025 12,65 30 10.972 20 23.200 -12.228 900 11.465
17/09/2025 12,85 53 18.032 24 31.400 -13.368 2.000 25.730
16/09/2025 12,60 67 20.429 28 10.962 9.467 4.100 51.845
15/09/2025 12,70 77 23.828 26 23.362 466 3.500 44.450
12/09/2025 12,60 57 26.670 28 33.108 -6.438 9.100 114.525
11/09/2025 12,85 35 15.108 22 32.267 -17.159 3.100 39.535
10/09/2025 12,80 37 5.968 20 21.016 -15.048 1.800 23.060
09/09/2025 12,90 31 8.700 15 25.571 -16.871 1.600 20.420
08/09/2025 12,75 47 18.715 30 22.664 -3.949 10.600 135.640
05/09/2025 12,90 30 11.171 23 34.562 -23.391 2.100 27.115
04/09/2025 12,90 47 22.593 24 24.663 -2.070 3.700 47.595
03/09/2025 12,95 41 18.223 20 24.100 -5.877 5.900 76.075
29/08/2025 13,00 52 27.699 22 28.301 -602 2.700 34.665
28/08/2025 13,00 52 23.724 25 23.192 532 12.100 155.510