• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,61 -19,45/-1,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,61   -19,45/-1,15%  |   HNX-INDEX   265,63   -1,15/-0,43%  |   UPCOM-INDEX   110,83   -0,21/-0,19%  |   VN30   1.925,76   -20,02/-1,03%  |   HNX30   575,44   -2,67/-0,46%
24 Tháng Mười 2025 11:09:40 SA - Mở cửa
CTCP Cao su Bến Thành (BRC : HOSE)
Cập nhật ngày 24/10/2025
10:41:18 SA
12,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,39%)
Tham chiếu
12,85
Mở cửa
13,00
Cao nhất
13,00
Thấp nhất
12,90
Khối lượng
2.800
KLTB 10 ngày
3.230
Cao nhất 52 tuần
15,45
Thấp nhất 52 tuần
12,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
24/10/2025 12,90 0 0 0 0 0 2.800 36.240
23/10/2025 12,85 37 16.213 15 5.604 10.609 400 5.105
22/10/2025 12,55 23 6.206 19 9.800 -3.594 3.800 47.660
21/10/2025 12,50 20 4.012 13 6.080 -2.068 1.100 13.750
20/10/2025 12,50 50 22.148 23 22.403 -255 15.300 191.660
17/10/2025 12,75 50 14.561 25 20.490 -5.929 3.500 44.190
16/10/2025 12,70 22 4.056 15 14.900 -10.844 1.300 16.505
15/10/2025 12,65 27 3.863 12 5.200 -1.337 1.000 12.650
14/10/2025 12,80 29 9.935 29 30.182 -20.247 1.800 23.130
13/10/2025 12,80 28 5.591 16 26.955 -21.364 1.300 16.530
10/10/2025 12,80 34 10.936 17 11.000 -64 500 6.395
09/10/2025 12,70 26 3.314 15 9.028 -5.714 500 6.345
08/10/2025 12,70 25 5.828 13 25.499 -19.671 900 11.435
07/10/2025 12,70 29 9.698 12 14.299 -4.601 1.100 13.920
06/10/2025 12,65 23 6.013 10 22.899 -16.886 300 3.795
03/10/2025 12,70 24 8.676 15 10.919 -2.243 300 3.810
02/10/2025 12,75 28 8.196 16 14.499 -6.303 800 10.210
01/10/2025 12,85 20 2.357 15 28.729 -26.372 200 2.570
30/09/2025 12,90 24 6.817 9 3.600 3.217 600 7.760
29/09/2025 12,95 30 7.147 19 18.293 -11.146 200 2.575