|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
285.946 | 298.390 | 268.272 | 328.650 | 368.275 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
159.131 | 160.956 | 193.968 | 165.991 | 129.576 |
| 1. Tiền |
|
|
1.681 | 1.456 | 1.968 | 7.491 | 2.576 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
157.450 | 159.500 | 192.000 | 158.500 | 127.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.000 | | | 53.000 | 125.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | | | 53.000 | 125.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.312 | 72.398 | 15.021 | 13.846 | 56.161 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.198 | 38.826 | 10.585 | 10.314 | 27.347 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.207 | 70 | 1.910 | 2.136 | 250 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.907 | 33.503 | 2.526 | 1.395 | 28.565 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
69.780 | 57.122 | 44.130 | 40.219 | 23.187 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
69.780 | 57.122 | 44.130 | 40.219 | 23.187 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.723 | 7.914 | 15.153 | 55.594 | 34.351 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.102 | 97 | 5.422 | 16.794 | 16.744 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
620 | 7.817 | 9.731 | 38.800 | 17.607 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.295.809 | 1.298.342 | 1.288.378 | 1.272.543 | 1.274.353 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
493.154 | 484.540 | 499.875 | 482.624 | 474.234 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
493.069 | 484.460 | 499.800 | 482.553 | 474.168 |
| - Nguyên giá |
|
|
846.392 | 845.986 | 870.915 | 853.285 | 853.617 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-353.323 | -361.526 | -371.116 | -370.732 | -379.449 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
85 | 80 | 76 | 71 | 66 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.339 | 1.339 | 1.339 | 1.339 | 1.339 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.253 | -1.258 | -1.263 | -1.268 | -1.272 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
127.560 | 140.147 | 115.201 | 115.519 | 123.930 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
127.560 | 140.147 | 115.201 | 115.519 | 123.930 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
663.058 | 663.238 | 663.238 | 663.238 | 663.238 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
342.887 | 342.887 | 342.887 | 342.887 | 342.887 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
324.501 | 324.501 | 324.501 | 324.501 | 324.501 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.330 | -4.150 | -4.150 | -4.150 | -4.150 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.037 | 10.417 | 10.063 | 11.162 | 12.950 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.927 | 3.049 | 2.695 | 3.794 | 5.582 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.111 | 7.368 | 7.368 | 7.368 | 7.368 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.581.755 | 1.596.732 | 1.556.650 | 1.601.193 | 1.642.628 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
217.524 | 177.437 | 132.182 | 256.958 | 247.768 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
204.203 | 164.375 | 119.380 | 244.416 | 235.437 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.242 | 5.999 | 1.912 | 11.465 | 3.221 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 812 | 4.325 | 15.025 | 8.075 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.827 | 5.027 | 1.323 | 5.398 | 10.588 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.097 | 44.742 | 19.588 | 24.693 | 26.935 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.253 | | | | 191 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
93.856 | 39.736 | 39.815 | 119.810 | 120.715 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
69.927 | 68.059 | 52.417 | 68.025 | 65.712 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.321 | 13.061 | 12.802 | 12.542 | 12.332 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
13.321 | 13.061 | 12.802 | 12.542 | 12.332 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.364.230 | 1.419.295 | 1.424.468 | 1.344.235 | 1.394.860 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.364.230 | 1.419.295 | 1.424.468 | 1.344.235 | 1.394.860 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
159.496 | 159.496 | 159.496 | 193.512 | 193.512 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
79.735 | 134.799 | 139.972 | 25.724 | 76.348 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 682 | 135.366 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
79.735 | 134.117 | 4.606 | 25.724 | 76.348 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.581.755 | 1.596.732 | 1.556.650 | 1.601.193 | 1.642.628 |