|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
368.275 | 336.121 | 315.021 | 405.095 | 407.072 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
129.576 | 110.452 | 119.506 | 103.830 | 49.872 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.576 | 5.452 | 25.006 | 8.830 | 9.872 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
127.000 | 105.000 | 94.500 | 95.000 | 40.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
125.000 | 128.500 | 79.500 | 168.100 | 180.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
125.000 | 128.500 | 79.500 | 168.100 | 180.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
56.161 | 39.510 | 32.038 | 32.486 | 30.824 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.347 | 30.898 | 23.965 | 22.856 | 26.408 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
250 | 250 | 288 | 4.696 | 218 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
28.565 | 8.362 | 7.785 | 4.935 | 4.199 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.187 | 55.559 | 70.048 | 69.129 | 123.333 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.187 | 55.559 | 70.048 | 69.129 | 123.333 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.351 | 2.100 | 13.928 | 31.550 | 22.443 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.744 | 557 | 13.235 | 30.998 | 22.442 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
17.607 | 1.543 | 694 | 552 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.274.353 | 1.284.645 | 1.273.075 | 1.264.769 | 1.270.076 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
474.234 | 465.394 | 483.901 | 472.147 | 464.608 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
474.168 | 465.333 | 483.844 | 472.094 | 464.560 |
 | - Nguyên giá |
|
|
853.617 | 854.369 | 882.081 | 864.610 | 865.434 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-379.449 | -389.036 | -398.238 | -392.515 | -400.874 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
66 | 62 | 57 | 52 | 48 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.339 | 1.339 | 1.339 | 1.339 | 1.339 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.272 | -1.277 | -1.282 | -1.286 | -1.291 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
123.930 | 140.595 | 112.850 | 113.526 | 126.179 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
123.930 | 140.595 | 112.850 | 113.526 | 126.179 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
663.238 | 666.309 | 664.614 | 666.370 | 666.370 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
342.887 | 342.887 | 342.887 | 342.887 | 342.887 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
324.501 | 324.501 | 324.501 | 324.501 | 324.501 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-4.150 | -1.079 | -2.774 | -1.018 | -1.018 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.950 | 12.346 | 11.711 | 12.726 | 12.919 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.582 | 4.978 | 4.343 | 5.358 | 5.550 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.368 | 7.368 | 7.368 | 7.368 | 7.368 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.642.628 | 1.620.766 | 1.588.096 | 1.669.865 | 1.677.147 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
247.768 | 169.813 | 134.304 | 190.898 | 199.702 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
235.437 | 162.757 | 121.503 | 178.352 | 187.411 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.221 | 8.223 | 2.533 | 5.755 | 5.218 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.075 | 2.106 | 14.659 | 14.636 | 30.974 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.588 | 13.475 | 908 | 23.143 | 26.062 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.935 | 38.248 | 14.096 | 21.885 | 25.659 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
191 | 291 | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
120.715 | 43.040 | 43.051 | 53.898 | 47.932 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
65.712 | 57.374 | 46.257 | 59.035 | 51.566 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
12.332 | 7.056 | 12.801 | 12.546 | 12.291 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
12.332 | 7.056 | 12.801 | 12.546 | 12.291 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.394.860 | 1.450.954 | 1.453.791 | 1.478.966 | 1.477.446 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.394.860 | 1.450.954 | 1.453.791 | 1.478.966 | 1.477.446 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 | 1.125.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
193.512 | 193.512 | 193.512 | 224.806 | 224.806 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.348 | 132.442 | 135.280 | 129.160 | 127.639 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 127.533 | 78.750 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
76.348 | 132.442 | 7.747 | 50.410 | 127.639 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.642.628 | 1.620.766 | 1.588.096 | 1.669.865 | 1.677.147 |