|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
64.737 | 67.189 | 75.740 | 78.468 | 86.961 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.225 | 19.275 | 22.042 | 19.752 | 29.738 |
| 1. Tiền |
|
|
8.225 | 16.275 | 22.042 | 9.152 | 7.738 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | | 10.600 | 22.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.600 | 14.400 | 7.600 | 7.600 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.600 | 14.400 | 7.600 | 7.600 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.362 | 28.389 | 39.922 | 45.672 | 51.868 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
28.974 | 26.589 | 39.262 | 40.270 | 42.317 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
160 | 198 | 223 | 211 | 475 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.983 | 2.306 | 1.121 | 5.806 | 9.691 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-754 | -704 | -684 | -615 | -615 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.484 | 3.951 | 5.220 | 3.509 | 3.793 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.484 | 3.951 | 5.220 | 3.509 | 3.793 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66 | 1.173 | 956 | 1.934 | 1.562 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
66 | 75 | 82 | 90 | 94 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 1.468 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.098 | 874 | 1.844 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.693 | 32.961 | 38.267 | 33.937 | 29.545 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
76 | 74 | 4.019 | 159 | 9 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
76 | 74 | 4.019 | 159 | 9 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.895 | 31.817 | 32.252 | 31.960 | 28.399 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.460 | 20.382 | 20.818 | 20.525 | 16.965 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.421 | 54.096 | 57.695 | 59.976 | 60.009 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.961 | -33.714 | -36.877 | -39.451 | -43.045 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.722 | 1.070 | 1.996 | 1.818 | 1.137 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.722 | 1.070 | 1.996 | 1.818 | 1.137 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
97.429 | 100.149 | 114.007 | 112.404 | 116.506 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
36.028 | 36.688 | 46.137 | 46.231 | 52.220 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
36.028 | 36.688 | 46.137 | 46.231 | 52.220 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.484 | 4.010 | 8.040 | 5.550 | 7.249 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.007 | 2.544 | 3.050 | 1.803 | 3.015 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.832 | 12.504 | 12.508 | 12.278 | 12.075 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.801 | 8.285 | 10.617 | 12.341 | 11.203 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6 | 7 | 106 | 195 | 163 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.898 | 9.339 | 11.816 | 14.063 | 18.515 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
61.402 | 63.461 | 67.870 | 66.174 | 64.287 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61.402 | 63.461 | 63.666 | 63.998 | 64.287 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.420 | 45.420 | 45.420 | 45.420 | 45.420 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.505 | 3.216 | 4.063 | 4.063 | 4.063 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.478 | 14.825 | 14.183 | 14.515 | 14.804 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.478 | 14.825 | 14.183 | 14.515 | 14.804 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | 4.204 | 2.176 | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | 4.204 | 2.176 | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
97.429 | 100.149 | 114.007 | 112.404 | 116.506 |