|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.189 | 75.740 | 78.468 | 86.961 | 95.517 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.275 | 22.042 | 19.752 | 29.738 | 25.685 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.275 | 22.042 | 9.152 | 7.738 | 18.885 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | | 10.600 | 22.000 | 6.800 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.400 | 7.600 | 7.600 | | 10.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.400 | 7.600 | 7.600 | | 10.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.389 | 39.922 | 45.672 | 51.868 | 53.377 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
26.589 | 39.262 | 40.270 | 42.317 | 46.797 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
198 | 223 | 211 | 475 | 925 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.306 | 1.121 | 5.806 | 9.691 | 6.651 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-704 | -684 | -615 | -615 | -996 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.951 | 5.220 | 3.509 | 3.793 | 4.344 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.951 | 5.220 | 3.509 | 3.793 | 4.344 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.173 | 956 | 1.934 | 1.562 | 1.511 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
75 | 82 | 90 | 94 | 121 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 1.468 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.098 | 874 | 1.844 | | 1.389 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
32.961 | 38.267 | 33.937 | 29.545 | 26.231 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
74 | 4.019 | 159 | 9 | 9 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
74 | 4.019 | 159 | 9 | 9 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
31.817 | 32.252 | 31.960 | 28.399 | 25.104 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20.382 | 20.818 | 20.525 | 16.965 | 13.669 |
 | - Nguyên giá |
|
|
54.096 | 57.695 | 59.976 | 60.009 | 59.359 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.714 | -36.877 | -39.451 | -43.045 | -45.690 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 | 11.435 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.070 | 1.996 | 1.818 | 1.137 | 1.118 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.070 | 1.996 | 1.818 | 1.137 | 1.118 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
100.149 | 114.007 | 112.404 | 116.506 | 121.748 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
36.688 | 46.137 | 46.231 | 52.220 | 56.357 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
36.688 | 46.137 | 46.231 | 52.220 | 56.357 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.010 | 8.040 | 5.550 | 7.249 | 5.540 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.544 | 3.050 | 1.803 | 3.015 | 4.892 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.504 | 12.508 | 12.278 | 12.075 | 11.980 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.285 | 10.617 | 12.341 | 11.203 | 8.512 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7 | 106 | 195 | 163 | 3.392 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.339 | 11.816 | 14.063 | 18.515 | 22.041 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
63.461 | 67.870 | 66.174 | 64.287 | 65.391 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
63.461 | 63.666 | 63.998 | 64.287 | 65.391 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.420 | 45.420 | 45.420 | 45.420 | 45.420 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.216 | 4.063 | 4.063 | 4.063 | 4.520 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.825 | 14.183 | 14.515 | 14.804 | 15.452 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.825 | 14.183 | 14.515 | 14.804 | 15.452 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| 4.204 | 2.176 | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| 4.204 | 2.176 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
100.149 | 114.007 | 112.404 | 116.506 | 121.748 |