|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
102.288 | 75.479 | 70.961 | 72.571 | 49.712 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.508 | 23.125 | 17.921 | 21.303 | 7.483 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.508 | 1.125 | 10.421 | 6.303 | 7.483 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 22.000 | 7.500 | 15.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.758 | 16.101 | 10.614 | 11.773 | 10.288 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.519 | 13.019 | 7.872 | 13.408 | 8.757 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.809 | 4.641 | 4.661 | 145 | 3.348 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.803 | 1.780 | 1.306 | 1.360 | 1.223 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.373 | -3.338 | -3.225 | -3.140 | -3.039 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.642 | 35.064 | 40.556 | 38.742 | 31.100 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.873 | 38.640 | 44.248 | 43.948 | 36.342 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.231 | -3.576 | -3.692 | -5.206 | -5.242 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.380 | 1.189 | 1.869 | 753 | 840 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.380 | 1.085 | 1.869 | 753 | 650 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 103 | | | 190 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
96.973 | 92.414 | 81.143 | 83.676 | 76.906 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
77.975 | 74.821 | 66.179 | 66.550 | 59.557 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
77.975 | 74.821 | 66.179 | 66.550 | 59.497 |
 | - Nguyên giá |
|
|
254.914 | 260.393 | 259.983 | 253.719 | 255.804 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-176.939 | -185.572 | -193.804 | -187.168 | -196.308 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 61 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | 77 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -16 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1.191 | 1.038 | 885 | 745 | 606 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.720 | 8.331 | 8.331 | 8.331 | 8.331 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.529 | -7.294 | -7.447 | -7.586 | -7.725 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
415 | | | | 161 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
415 | | | | 161 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.530 | 8.530 | 8.530 | 8.530 | 8.530 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.530 | 8.530 | 8.530 | 8.530 | 8.530 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.862 | 8.025 | 5.549 | 7.850 | 8.051 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.862 | 7.459 | 4.455 | 6.200 | 6.379 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 566 | 1.094 | 1.650 | 1.672 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
199.261 | 167.893 | 152.104 | 156.247 | 126.618 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
137.605 | 98.989 | 83.607 | 88.639 | 58.247 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
126.663 | 95.866 | 80.451 | 84.588 | 53.456 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
59.577 | 26.860 | 31.500 | 29.800 | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.134 | 9.460 | 3.319 | 5.935 | 8.146 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.105 | 2.196 | 2.091 | 1.497 | 928 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38.290 | 36.021 | 24.816 | 28.114 | 25.242 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.476 | 4.135 | 2.459 | 2.448 | 1.853 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
503 | 1.063 | 476 | 682 | 847 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
227 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.106 | 13.661 | 12.967 | 13.026 | 12.999 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.245 | 2.471 | 2.823 | 3.086 | 3.441 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.942 | 3.123 | 3.156 | 4.051 | 4.792 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.598 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
351 | | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.993 | 3.123 | 3.156 | 4.051 | 4.792 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
61.656 | 68.904 | 68.497 | 67.608 | 68.371 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
61.656 | 68.904 | 68.497 | 67.608 | 68.371 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
19.108 | 19.108 | 19.108 | 19.108 | 19.108 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.548 | 19.796 | 19.389 | 18.500 | 19.263 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.549 | 9.438 | 16.733 | 18.391 | 17.831 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.999 | 10.358 | 2.655 | 108 | 1.432 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
199.261 | 167.893 | 152.104 | 156.247 | 126.618 |