|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
758.857 | 657.639 | 476.299 | 593.305 | 518.667 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
155.177 | 122.812 | 53.491 | 60.748 | 96.822 |
| 1. Tiền |
|
|
19.177 | 1.812 | 2.491 | 748 | 6.822 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
136.000 | 121.000 | 51.000 | 60.000 | 90.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
244.000 | 255.000 | 170.000 | 175.000 | 160.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
244.000 | 255.000 | 170.000 | 175.000 | 160.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
172.002 | 83.993 | 64.562 | 170.776 | 84.359 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
154.756 | 51.212 | 53.190 | 167.438 | 80.531 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.898 | | 25 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.348 | 32.781 | 11.347 | 3.339 | 3.829 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
165.738 | 166.546 | 163.376 | 161.145 | 156.260 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
165.738 | 166.546 | 163.376 | 161.145 | 156.260 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.940 | 29.287 | 24.870 | 25.636 | 21.225 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
361 | 576 | 391 | 3.332 | 2.180 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.168 | 20.761 | 17.298 | 15.941 | 12.786 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.411 | 7.950 | 7.181 | 6.363 | 6.259 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
817.436 | 802.702 | 792.093 | 778.348 | 761.567 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
292.056 | 286.168 | 276.994 | 263.209 | 249.452 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
289.649 | 283.941 | 274.926 | 261.295 | 247.693 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.769.087 | 2.776.860 | 2.781.606 | 2.781.606 | 2.781.606 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.479.438 | -2.492.918 | -2.506.680 | -2.520.311 | -2.533.913 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.407 | 2.227 | 2.069 | 1.914 | 1.759 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.531 | 7.373 | 7.373 | 7.373 | 7.373 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.124 | -5.146 | -5.305 | -5.459 | -5.614 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.318 | 3.319 | 3.319 | 3.319 | 1.990 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.318 | 3.319 | 3.319 | 3.319 | 1.990 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
447.251 | 447.251 | 447.251 | 447.251 | 447.251 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
173.750 | 173.750 | 173.750 | 173.750 | 173.750 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
273.501 | 273.501 | 273.501 | 273.501 | 273.501 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
68.811 | 65.964 | 64.528 | 64.568 | 62.874 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.006 | 10.065 | 8.630 | 7.168 | 5.694 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
56.805 | 55.898 | 55.898 | 57.400 | 57.180 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.576.293 | 1.460.341 | 1.268.392 | 1.371.653 | 1.280.235 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
362.998 | 257.714 | 217.053 | 327.222 | 238.699 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
195.409 | 111.077 | 72.516 | 206.649 | 116.378 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
64.205 | 48.879 | 48.179 | 48.229 | 48.929 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.571 | 6.655 | 1.106 | 116.208 | 17.257 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | 468 | | 37 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.440 | | 1.228 | 1.361 | 166 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.069 | 10.599 | 1.866 | 623 | 1.666 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 698 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78.723 | 36.729 | 8.168 | 7.762 | 7.573 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
24.951 | | 9.887 | 19.775 | 29.662 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.449 | 7.518 | 1.614 | 12.691 | 11.088 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
167.589 | 146.636 | 144.537 | 120.572 | 122.322 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
167.589 | 146.636 | 144.537 | 120.572 | 122.322 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.213.294 | 1.202.627 | 1.051.339 | 1.044.431 | 1.041.535 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.213.294 | 1.202.627 | 1.051.339 | 1.044.431 | 1.041.535 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
604.856 | 604.856 | 604.856 | 604.856 | 604.856 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.560 | 7.560 | 7.560 | 7.560 | 7.560 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
244.007 | 122.500 | 122.500 | 144.046 | 144.046 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
19.794 | 19.794 | 19.794 | 19.794 | 19.794 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
337.078 | 447.917 | 296.629 | 268.174 | 265.279 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
325.234 | 337.078 | 287.165 | 253.306 | 266.109 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.843 | 110.839 | 9.464 | 14.869 | -831 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.576.293 | 1.460.341 | 1.268.392 | 1.371.653 | 1.280.235 |