|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
593.305 | 518.667 | 511.510 | 504.276 | 519.315 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
60.748 | 96.822 | 89.293 | 63.193 | 53.565 |
 | 1. Tiền |
|
|
748 | 6.822 | 1.293 | 3.193 | 3.565 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
60.000 | 90.000 | 88.000 | 60.000 | 50.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
175.000 | 160.000 | 200.000 | 200.000 | 165.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
175.000 | 160.000 | 200.000 | 200.000 | 165.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
170.776 | 84.359 | 50.837 | 70.356 | 144.252 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
167.438 | 80.531 | 48.643 | 8.314 | 132.754 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | 9.638 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.339 | 3.829 | 2.194 | 62.042 | 1.861 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
161.145 | 156.260 | 151.006 | 151.425 | 143.481 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
161.145 | 156.260 | 151.006 | 151.425 | 143.481 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.636 | 21.225 | 20.373 | 19.301 | 13.017 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.332 | 2.180 | 802 | 512 | 782 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.941 | 12.786 | 12.464 | 12.917 | 3.566 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.363 | 6.259 | 7.108 | 5.873 | 8.668 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
778.348 | 761.567 | 745.875 | 731.067 | 716.041 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
263.209 | 249.452 | 231.917 | 218.553 | 205.090 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
261.295 | 247.693 | 230.313 | 217.103 | 203.794 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.781.606 | 2.781.606 | 2.777.121 | 2.777.236 | 2.777.236 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.520.311 | -2.533.913 | -2.546.808 | -2.560.134 | -2.573.442 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.914 | 1.759 | 1.605 | 1.450 | 1.295 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.373 | 7.373 | 7.373 | 7.373 | 7.373 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.459 | -5.614 | -5.769 | -5.923 | -6.078 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.319 | 1.990 | 1.990 | 1.990 | 1.990 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.319 | 1.990 | 1.990 | 1.990 | 1.990 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
447.251 | 447.251 | 447.251 | 447.251 | 447.251 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
173.750 | 173.750 | 173.750 | 173.750 | 173.750 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
273.501 | 273.501 | 273.501 | 273.501 | 273.501 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
64.568 | 62.874 | 64.716 | 63.274 | 61.710 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.168 | 5.694 | 4.285 | 2.843 | 1.390 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
57.400 | 57.180 | 60.431 | 60.431 | 60.320 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.371.653 | 1.280.235 | 1.257.385 | 1.235.343 | 1.235.356 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
327.222 | 238.699 | 201.607 | 160.968 | 170.811 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
206.649 | 116.378 | 111.296 | 70.458 | 95.432 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
48.229 | 48.929 | 45.155 | 45.255 | 50.253 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
116.208 | 17.257 | 39.059 | 1.993 | 2.079 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 37 | | 51 | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.361 | 166 | 9.985 | 1.292 | 3.550 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
623 | 1.666 | 529 | 1.348 | 562 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.762 | 7.573 | 8.427 | 7.488 | 7.597 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
19.775 | 29.662 | | 9.644 | 19.289 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.691 | 11.088 | 8.141 | 3.387 | 12.102 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
120.572 | 122.322 | 90.311 | 90.511 | 75.380 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
120.572 | 122.322 | 90.311 | 90.511 | 75.380 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.044.431 | 1.041.535 | 1.055.778 | 1.074.375 | 1.064.545 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.044.431 | 1.041.535 | 1.055.778 | 1.074.375 | 1.064.545 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
604.856 | 604.856 | 604.856 | 604.856 | 604.856 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.560 | 7.560 | 7.560 | 7.560 | 7.560 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
144.046 | 144.046 | 144.046 | 144.046 | 156.891 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
19.794 | 19.794 | 19.794 | 19.794 | 19.794 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
268.174 | 265.279 | 279.522 | 298.118 | 275.443 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
253.306 | 266.109 | 256.508 | 287.352 | 264.783 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.869 | -831 | 23.013 | 10.766 | 10.660 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.371.653 | 1.280.235 | 1.257.385 | 1.235.343 | 1.235.356 |