|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.066.277 | 935.594 | 913.595 | 823.473 | 832.454 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.829 | 134.945 | 54.125 | 53.730 | 32.610 |
| 1. Tiền |
|
|
41.829 | 134.945 | 54.125 | 53.730 | 32.610 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
268.952 | 102.334 | 215.377 | 244.546 | 277.626 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
185.895 | 49.726 | 128.355 | 157.569 | 189.071 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.691 | 1.682 | 5.762 | 7.945 | 7.967 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
75.366 | 50.926 | 81.260 | 79.032 | 80.588 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
707.072 | 658.629 | 599.817 | 493.210 | 491.102 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
707.072 | 658.629 | 599.817 | 493.210 | 491.102 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48.423 | 39.686 | 44.276 | 31.986 | 31.116 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19.490 | 10.491 | 16.215 | 20.302 | 21.422 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.804 | 25.325 | 24.219 | 11.555 | 9.564 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
130 | 3.870 | 3.841 | 130 | 130 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.551.795 | 2.562.548 | 2.615.321 | 2.559.763 | 2.492.488 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.260 | 12.159 | 12.159 | 13.410 | 13.410 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.260 | 12.159 | 12.159 | 13.410 | 13.410 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.059.066 | 2.013.178 | 2.390.690 | 2.311.757 | 2.254.829 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.054.112 | 2.008.370 | 2.386.146 | 2.307.478 | 2.250.815 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.859.745 | 6.866.383 | 7.302.110 | 7.282.594 | 7.283.215 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.805.633 | -4.858.013 | -4.915.964 | -4.975.116 | -5.032.399 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.954 | 4.808 | 4.543 | 4.279 | 4.014 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.038 | 8.158 | 8.158 | 8.158 | 8.158 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.084 | -3.350 | -3.615 | -3.879 | -4.144 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
422.284 | 486.530 | 157.421 | 164.420 | 161.654 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
422.284 | 486.530 | 157.421 | 164.420 | 161.654 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
59.186 | 50.681 | 55.051 | 70.176 | 62.595 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
59.186 | 50.681 | 55.051 | 70.176 | 62.595 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.618.072 | 3.498.142 | 3.528.916 | 3.383.236 | 3.324.942 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.280.879 | 2.229.917 | 2.316.195 | 2.210.682 | 2.178.614 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.137.706 | 2.062.161 | 2.149.439 | 2.011.026 | 1.990.831 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.099.641 | 987.060 | 1.003.366 | 918.482 | 1.028.029 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
960.484 | 968.359 | 1.006.263 | 950.877 | 847.768 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.548 | 22.670 | 18.618 | 42.289 | 31.210 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.616 | 6.756 | 10.288 | 6.418 | 7.789 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.915 | 984 | 1.804 | 1.439 | 954 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.423 | 34.557 | 41.573 | 42.960 | 27.633 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.284 | 40.270 | 66.637 | 47.885 | 47.060 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.797 | 1.505 | 891 | 676 | 388 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
143.173 | 167.756 | 166.756 | 199.657 | 187.783 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.218 | 156.497 | 155.183 | 187.772 | 175.586 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.955 | 11.260 | 11.572 | 11.885 | 12.198 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.337.193 | 1.268.225 | 1.212.721 | 1.172.554 | 1.146.328 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.337.193 | 1.268.225 | 1.212.721 | 1.172.554 | 1.146.328 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.235.599 | 1.235.599 | 1.235.599 | 1.235.599 | 1.235.599 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
122.757 | 122.757 | 122.757 | 122.757 | 122.757 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-21.163 | -90.131 | -145.635 | -185.802 | -212.028 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43.169 | 6.101 | -90.154 | -90.154 | -90.154 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-64.332 | -96.232 | -55.481 | -95.648 | -121.874 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.618.072 | 3.498.142 | 3.528.916 | 3.383.236 | 3.324.942 |