|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
175.824 | 192.423 | 176.432 | 151.925 | 159.178 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
86.768 | 103.080 | 85.407 | 65.295 | 89.384 |
 | 1. Tiền |
|
|
81.768 | 98.080 | 80.407 | 60.295 | 84.384 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.212 | 44.212 | 46.212 | 41.100 | 21.100 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
39.212 | 44.212 | 46.212 | 41.100 | 21.100 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.733 | 16.783 | 9.372 | 14.888 | 16.468 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.822 | 16.257 | 11.461 | 16.198 | 18.349 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
991 | 2.877 | 425 | 1.417 | 1.163 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.744 | 474 | 640 | 427 | 178 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.824 | -2.824 | -3.154 | -3.154 | -3.221 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.773 | 24.210 | 26.376 | 23.768 | 27.305 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.469 | 24.906 | 26.376 | 23.768 | 27.305 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-696 | -696 | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.337 | 4.138 | 9.064 | 6.874 | 4.921 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.000 | 3.946 | 3.744 | 5.180 | 4.306 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20 | | 3.969 | 1.510 | 432 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
317 | 192 | 1.351 | 184 | 183 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
180.499 | 182.186 | 204.340 | 199.437 | 193.993 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
367 | 367 | 367 | 367 | 367 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.525 | 1.525 | 1.525 | 1.525 | 1.525 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.158 | -1.158 | -1.158 | -1.158 | -1.158 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
173.091 | 171.446 | 196.259 | 187.234 | 185.411 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
171.646 | 170.102 | 194.179 | 185.294 | 183.611 |
 | - Nguyên giá |
|
|
454.281 | 462.037 | 495.807 | 496.567 | 504.773 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-282.635 | -291.935 | -301.629 | -311.273 | -321.162 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.445 | 1.344 | 2.080 | 1.940 | 1.800 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.753 | 5.753 | 6.593 | 6.593 | 6.593 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.308 | -4.409 | -4.512 | -4.652 | -4.793 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.678 | 10.044 | 7.487 | 11.635 | 7.289 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.678 | 10.044 | 7.487 | 11.635 | 7.289 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
364 | 329 | 227 | 201 | 926 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
364 | 329 | 227 | 201 | 926 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
356.323 | 374.609 | 380.772 | 351.363 | 353.171 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
104.304 | 107.868 | 119.475 | 71.131 | 105.489 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96.443 | 101.015 | 113.631 | 66.294 | 101.659 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.032 | 4.032 | 4.032 | 4.032 | 4.032 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
29.169 | 29.408 | 66.528 | 29.511 | 28.958 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.867 | 1.891 | 1.870 | 1.992 | 2.490 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.819 | 15.808 | 14.608 | 17.763 | 17.037 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.693 | 12.887 | 12.531 | 5.362 | 9.948 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.859 | 13.822 | 1.019 | 1.014 | 1.609 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.500 | 12.795 | 3.852 | 5.043 | 24.055 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.505 | 10.372 | 9.190 | 1.578 | 13.529 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
7.861 | 6.853 | 5.845 | 4.837 | 3.829 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.861 | 6.853 | 5.845 | 4.837 | 3.829 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
252.020 | 266.741 | 261.297 | 280.232 | 247.683 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
252.020 | 266.741 | 261.297 | 280.232 | 247.683 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.600 | 93.600 | 93.600 | 93.600 | 93.600 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
99.279 | 99.279 | 99.279 | 99.279 | 113.388 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
59.141 | 73.862 | 68.418 | 87.353 | 40.695 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.036 | 17.036 | 21.359 | 68.418 | 12.935 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.105 | 56.827 | 47.059 | 18.935 | 27.760 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
356.323 | 374.609 | 380.772 | 351.363 | 353.171 |