|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
177.854 | 173.755 | 182.446 | 175.824 | 192.423 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
114.743 | 103.273 | 115.320 | 86.768 | 103.080 |
| 1. Tiền |
|
|
94.743 | 83.273 | 105.320 | 81.768 | 98.080 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20.000 | 20.000 | 10.000 | 5.000 | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
24.100 | 37.100 | 32.100 | 39.212 | 44.212 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
24.100 | 37.100 | 32.100 | 39.212 | 44.212 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
16.976 | 8.094 | 14.264 | 19.733 | 16.783 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.654 | 10.706 | 15.571 | 17.822 | 16.257 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.811 | 143 | 840 | 991 | 2.877 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
462 | 592 | 621 | 3.744 | 474 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.951 | -3.346 | -2.768 | -2.824 | -2.824 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
18.942 | 18.603 | 18.776 | 27.773 | 24.210 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.942 | 19.464 | 19.637 | 28.469 | 24.906 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -861 | -861 | -696 | -696 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.093 | 6.684 | 1.987 | 2.337 | 4.138 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.596 | 2.737 | 1.790 | 2.000 | 3.946 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2.651 | | 20 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
497 | 1.296 | 197 | 317 | 192 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
184.212 | 196.536 | 187.026 | 180.499 | 182.186 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
367 | 367 | 367 | 367 | 367 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.525 | 1.525 | 1.525 | 1.525 | 1.525 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.158 | -1.158 | -1.158 | -1.158 | -1.158 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
172.520 | 186.541 | 180.135 | 173.091 | 171.446 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
171.432 | 184.929 | 178.277 | 171.646 | 170.102 |
| - Nguyên giá |
|
|
426.201 | 448.842 | 451.590 | 454.281 | 462.037 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-254.770 | -263.913 | -273.313 | -282.635 | -291.935 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.088 | 1.612 | 1.859 | 1.445 | 1.344 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.095 | 5.753 | 6.065 | 5.753 | 5.753 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.007 | -4.141 | -4.206 | -4.308 | -4.409 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.519 | 6.888 | 6.523 | 6.678 | 10.044 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.519 | 6.888 | 6.523 | 6.678 | 10.044 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.806 | 2.740 | | 364 | 329 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 364 | 329 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.806 | 2.740 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
362.066 | 370.291 | 369.472 | 356.323 | 374.609 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
103.014 | 124.650 | 100.957 | 104.304 | 107.868 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
92.130 | 114.774 | 92.089 | 96.443 | 101.015 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.032 | 4.032 | 4.032 | 4.032 | 4.032 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
36.922 | 70.850 | 47.103 | 29.169 | 29.408 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.805 | 2.868 | 3.144 | 2.867 | 1.891 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.112 | 10.746 | 19.847 | 16.819 | 15.808 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.903 | 11.768 | 5.739 | 10.693 | 12.887 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.931 | 4.465 | 6.356 | 6.859 | 13.822 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.398 | 2.174 | 3.979 | 13.500 | 12.795 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.028 | 7.871 | 1.889 | 12.505 | 10.372 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
10.884 | 9.876 | 8.868 | 7.861 | 6.853 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.884 | 9.876 | 8.868 | 7.861 | 6.853 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
259.052 | 245.641 | 268.515 | 252.020 | 266.741 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
259.052 | 245.641 | 268.515 | 252.020 | 266.741 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
93.600 | 93.600 | 93.600 | 93.600 | 93.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
99.279 | 99.279 | 99.279 | 99.279 | 99.279 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
66.173 | 52.762 | 75.636 | 59.141 | 73.862 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.537 | 9.102 | 51.718 | 17.036 | 17.036 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.636 | 43.659 | 23.918 | 42.105 | 56.827 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
362.066 | 370.291 | 369.472 | 356.323 | 374.609 |