|
|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
647.174 | 675.385 | 610.881 | 656.731 | 695.332 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
1.207.115 | 2.019.002 | 2.766.250 | 1.287.770 | 1.340.595 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
12.999.391 | 15.240.042 | 14.236.474 | 16.263.878 | 19.977.179 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
12.999.391 | 15.150.042 | 13.493.474 | 16.077.878 | 19.880.679 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| 90.000 | 743.000 | 186.000 | 96.500 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 443 | | 8 | 2.354 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
58.702.051 | 63.104.394 | 67.111.244 | 69.732.343 | 71.475.694 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
59.588.800 | 64.080.878 | 68.063.408 | 70.821.482 | 72.601.419 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-886.749 | -976.484 | -952.164 | -1.089.139 | -1.125.725 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
11.502.660 | 13.068.638 | 13.094.664 | 15.729.368 | 15.863.829 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
7.562.366 | 9.389.541 | 9.233.763 | 9.776.511 | 10.169.206 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.037.012 | 3.826.551 | 4.073.911 | 6.165.867 | 5.941.265 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-96.718 | -147.454 | -213.010 | -213.010 | -246.642 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| 4.500 | | 887.485 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| 4.500 | | 887.485 | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
1.280.695 | 1.365.193 | 1.533.907 | 1.531.057 | 1.516.857 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
479.253 | 540.828 | 564.533 | 563.290 | 557.063 |
 | - Nguyên giá |
|
|
797.725 | 871.801 | 908.478 | 911.867 | 928.642 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-318.472 | -330.973 | -343.945 | -348.577 | -371.579 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
801.442 | 824.365 | 969.374 | 967.767 | 959.794 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.016.779 | 1.044.461 | 1.194.710 | 1.194.785 | 1.195.050 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-215.337 | -220.096 | -225.336 | -227.018 | -235.256 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
4.150.431 | 3.941.984 | 4.182.860 | 4.029.491 | 4.637.557 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.659.965 | 2.179.039 | 1.494.416 | 1.329.590 | 1.289.631 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
1.684.156 | 1.143.984 | 1.583.154 | 1.574.408 | 1.752.041 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
806.310 | 618.961 | 1.106.148 | 1.126.351 | 1.597.315 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
| | -858 | -858 | -1.430 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
90.489.517 | 99.419.581 | 103.536.280 | 110.118.131 | 115.509.397 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
297.702 | 1.567.104 | 1.557.819 | 1.571.841 | 3.627.038 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
19.022.706 | 23.303.543 | 18.721.971 | 16.782.051 | 21.116.089 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
17.361.751 | 19.816.825 | 13.598.809 | 14.632.442 | 18.474.421 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
1.660.955 | 3.486.718 | 5.123.162 | 2.149.609 | 2.641.668 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
57.487.488 | 60.432.773 | 67.389.450 | 71.012.330 | 68.796.483 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
1.114 | | 2.099 | | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
253.530 | 215.163 | 222.364 | 223.650 | 228.156 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
6.035.108 | 6.559.158 | 7.525.573 | 12.484.547 | 12.609.792 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
1.375.725 | 1.308.650 | 1.962.096 | 1.824.501 | 2.212.600 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
1.082.721 | 986.326 | 1.121.576 | 1.429.208 | 1.760.724 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
293.004 | 322.324 | 840.520 | 395.293 | 451.876 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.016.144 | 6.033.190 | 6.154.908 | 6.219.211 | 6.919.239 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.016.809 | 5.518.471 | 5.518.471 | 5.518.471 | 6.207.870 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
5.016.800 | 5.518.462 | 5.518.462 | 5.518.462 | 6.208.200 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | -331 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
258.059 | 258.059 | 257.958 | 257.959 | 320.240 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
50.715 | 44.720 | | 193 | 425 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
690.561 | 211.940 | 378.479 | 442.588 | 390.704 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
90.489.517 | 99.419.581 | 103.536.280 | 110.118.131 | 115.509.397 |