|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
580.084 | 530.874 | 497.797 | 541.767 | 647.174 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.346.346 | 3.607.829 | 1.862.830 | 1.085.612 | 1.207.115 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
8.237.328 | 11.714.587 | 11.359.632 | 9.342.883 | 12.999.391 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
6.937.328 | 10.429.587 | 10.459.632 | 9.142.883 | 12.999.391 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
1.300.000 | 1.285.000 | 900.000 | 200.000 | |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
5.893 | | | 8.917 | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
53.041.221 | 52.242.637 | 56.967.126 | 56.234.791 | 58.702.051 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
53.879.924 | 53.030.046 | 57.768.233 | 57.095.713 | 59.588.800 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-838.703 | -787.409 | -801.107 | -860.922 | -886.749 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
12.388.747 | 11.257.785 | 12.067.336 | 11.433.088 | 11.502.660 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
9.181.145 | 8.093.415 | 7.704.617 | 7.267.667 | 7.562.366 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.207.602 | 3.164.370 | 4.362.719 | 4.211.768 | 4.037.012 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
| | | -46.347 | -96.718 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
1.429.302 | 1.453.311 | 1.502.903 | 1.296.154 | 1.280.695 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
445.140 | 453.985 | 471.659 | 490.060 | 479.253 |
| - Nguyên giá |
|
|
720.871 | 735.156 | 763.771 | 796.066 | 797.725 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-275.731 | -281.171 | -292.112 | -306.006 | -318.472 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
984.162 | 999.326 | 1.031.244 | 806.094 | 801.442 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.179.815 | 1.199.878 | 1.236.818 | 1.016.778 | 1.016.779 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-195.653 | -200.552 | -205.574 | -210.684 | -215.337 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
3.792.256 | 3.479.847 | 3.626.353 | 4.013.488 | 4.150.431 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.554.636 | 1.591.235 | 1.499.414 | 1.755.583 | 1.659.965 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
1.359.075 | 1.313.985 | 1.467.375 | 1.704.366 | 1.684.156 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
878.545 | 574.627 | 659.564 | 553.539 | 806.310 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
81.821.177 | 84.286.870 | 87.883.977 | 83.956.700 | 90.489.517 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | | | 297.702 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
13.238.224 | 11.722.123 | 12.506.650 | 8.419.058 | 19.022.706 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
9.664.774 | 9.615.960 | 11.951.664 | 8.195.604 | 17.361.751 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
3.573.450 | 2.106.163 | 554.986 | 223.454 | 1.660.955 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
50.364.925 | 53.866.234 | 57.138.791 | 59.662.541 | 57.487.488 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 576 | 20.597 | | 1.114 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
354.375 | 365.175 | 361.725 | 248.200 | 253.530 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
10.057.065 | 10.418.669 | 10.023.371 | 7.988.261 | 6.035.108 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
1.972.727 | 2.031.981 | 1.988.938 | 1.680.193 | 1.375.725 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
1.752.399 | 1.794.184 | 1.661.356 | 1.428.354 | 1.082.721 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
220.328 | 237.797 | 327.582 | 251.839 | 293.004 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.833.861 | 5.882.112 | 5.843.905 | 5.958.447 | 6.016.144 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
5.016.809 | 5.016.809 | 5.016.809 | 5.016.809 | 5.016.809 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
5.016.800 | 5.016.800 | 5.016.800 | 5.016.800 | 5.016.800 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
254.884 | 254.884 | 249.743 | 249.743 | 258.059 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
9.679 | 40.874 | | 59.283 | 50.715 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | 632.612 | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
552.489 | 569.545 | 577.353 | | 690.561 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
81.821.177 | 84.286.870 | 87.883.977 | 83.956.700 | 90.489.517 |