• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,73 -3,92/-0,24%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:10:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,73   -3,92/-0,24%  |   HNX-INDEX   264,07   -1,78/-0,67%  |   UPCOM-INDEX   114,39   +0,93/+0,82%  |   VN30   1.883,16   -2,20/-0,12%  |   HNX30   572,48   -0,74/-0,13%
03 Tháng Mười Một 2025 10:11:30 SA - Mở cửa
CTCP Xây dựng 1369 (C69 : HNX)
Cập nhật ngày 03/11/2025
10:10:00 SA
12,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,10
Mở cửa
12,10
Cao nhất
12,10
Thấp nhất
11,90
Khối lượng
169.000
KLTB 10 ngày
354.500
Cao nhất 52 tuần
14,80
Thấp nhất 52 tuần
5,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
03/11/2025 29.628.326 0 5.200 -5.200 0 62.354 -62.354
31/10/2025 29.618.626 4.200 2.900 1.300 50.434 34.823 15.610
30/10/2025 29.590.426 12.800 22.700 -9.900 155.079 275.023 -119.944
29/10/2025 29.570.726 22.300 29.100 -6.800 274.879 358.699 -83.820
28/10/2025 29.593.026 0 19.600 -19.600 0 230.894 -230.894
27/10/2025 29.582.326 0 10.200 -10.200 0 120.532 -120.532
24/10/2025 29.568.226 0 0 0 0 0 0
23/10/2025 29.562.726 5.500 16.200 -10.700 65.997 194.392 -128.395
22/10/2025 29.562.326 5.900 20.000 -14.100 67.239 227.928 -160.689
21/10/2025 29.545.926 20.700 15.800 4.900 225.447 172.080 53.367
20/10/2025 29.542.926 25.500 22.500 3.000 315.594 278.465 37.129
17/10/2025 29.565.526 0 6.500 -6.500 0 83.157 -83.157
16/10/2025 29.565.526 0 1.200 -1.200 0 15.494 -15.494
15/10/2025 29.561.326 4.200 7.100 -2.900 53.788 90.928 -37.139
14/10/2025 29.565.526 0 0 0 0 0 0
13/10/2025 29.559.026 12.000 6.500 5.500 154.683 83.786 70.896
10/10/2025 29.545.326 26.200 13.100 13.100 342.647 171.323 171.323
09/10/2025 29.567.126 48.400 4.400 44.000 632.712 57.519 575.193
08/10/2025 29.599.026 16.500 29.100 -12.600 212.991 375.639 -162.648
07/10/2025 29.601.226 36.300 14.300 22.000 469.293 184.873 284.420