|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
839.870 | 768.726 | 829.163 | 918.724 | 954.528 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.233 | 24.347 | 7.510 | 25.044 | 1.132 |
| 1. Tiền |
|
|
20.233 | 24.347 | 7.510 | 25.044 | 1.132 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.233 | 7.311 | 16.912 | 16.405 | 7.457 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2 | 154 | 1 | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.829 | 1.867 | 12.542 | 12.185 | 3.089 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.139 | 7.027 | 6.106 | 5.956 | 6.106 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.737 | -1.737 | -1.737 | -1.737 | -1.737 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
792.947 | 723.431 | 790.421 | 853.802 | 903.157 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
792.947 | 723.431 | 790.421 | 853.802 | 903.157 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.457 | 13.638 | 14.321 | 23.474 | 42.781 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.550 | 9.630 | 5.095 | 4.413 | 24.171 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
943 | 2.970 | 6.262 | 17.803 | 17.354 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.964 | 1.037 | 2.963 | 1.257 | 1.257 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.120.878 | 1.093.628 | 1.091.562 | 1.110.829 | 1.021.624 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23.786 | 23.786 | 27.287 | 27.287 | 27.287 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.786 | 23.786 | 27.287 | 27.287 | 27.287 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.059.139 | 1.027.798 | 996.456 | 966.829 | 936.012 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.056.903 | 1.025.827 | 994.751 | 963.675 | 932.965 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.011.565 | 2.011.565 | 2.011.565 | 2.011.565 | 2.011.925 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-954.662 | -985.738 | -1.016.814 | -1.047.890 | -1.078.960 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.236 | 1.970 | 1.705 | 3.154 | 3.047 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.302 | 4.302 | 4.302 | 4.302 | 4.302 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.066 | -2.332 | -2.597 | -1.148 | -1.255 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 153 | 6.680 | 58.324 | 34.652 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 153 | 6.680 | 58.324 | 34.652 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
37.953 | 41.892 | 61.138 | 58.389 | 23.673 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
37.953 | 41.892 | 61.138 | 58.389 | 23.673 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.960.748 | 1.862.354 | 1.920.724 | 2.029.554 | 1.976.152 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.522.080 | 1.422.735 | 1.495.366 | 1.643.537 | 1.689.094 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.261.014 | 1.155.201 | 1.275.837 | 1.431.347 | 1.521.302 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
557.182 | 490.207 | 650.182 | 671.564 | 614.560 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
392.548 | 534.919 | 581.214 | 712.875 | 795.429 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
275.199 | 2.470 | 1.142 | 48 | 50.136 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14 | 10.861 | 6.118 | 7.400 | 8.887 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.824 | 6.967 | 7.407 | 9.554 | 17.068 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.710 | 2.960 | 8.590 | 2.678 | 5.115 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.575 | 95.631 | 16.758 | 23.828 | 26.998 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 7.591 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.961 | 3.596 | 4.426 | 3.400 | 3.109 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
261.066 | 267.533 | 219.529 | 212.190 | 167.793 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
261.066 | 267.533 | 219.529 | 212.190 | 167.793 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
438.668 | 439.620 | 425.358 | 386.017 | 287.058 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
438.668 | 439.620 | 425.358 | 386.017 | 287.058 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
430.064 | 430.064 | 430.064 | 430.064 | 430.064 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.605 | 9.556 | -4.705 | -44.047 | -143.006 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.209 | 8.598 | 7.209 | 7.436 | 7.436 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.395 | 958 | -11.915 | -51.483 | -150.442 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.960.748 | 1.862.354 | 1.920.724 | 2.029.554 | 1.976.152 |