|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
720.632 | 839.870 | 768.726 | 829.163 | 918.724 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.585 | 20.233 | 24.347 | 7.510 | 25.044 |
| 1. Tiền |
|
|
3.585 | 20.233 | 24.347 | 7.510 | 25.044 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.747 | 6.233 | 7.311 | 16.912 | 16.405 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17 | 2 | 154 | 1 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.734 | 1.829 | 1.867 | 12.542 | 12.185 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.793 | 6.139 | 7.027 | 6.106 | 5.956 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.797 | -1.737 | -1.737 | -1.737 | -1.737 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
685.702 | 792.947 | 723.431 | 790.421 | 853.802 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
700.617 | 792.947 | 723.431 | 790.421 | 853.802 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.916 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.599 | 20.457 | 13.638 | 14.321 | 23.474 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20.939 | 14.550 | 9.630 | 5.095 | 4.413 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 943 | 2.970 | 6.262 | 17.803 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.660 | 4.964 | 1.037 | 2.963 | 1.257 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.142.466 | 1.120.878 | 1.093.628 | 1.091.562 | 1.110.829 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
23.786 | 23.786 | 23.786 | 27.287 | 27.287 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
23.786 | 23.786 | 23.786 | 27.287 | 27.287 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.077.535 | 1.059.139 | 1.027.798 | 996.456 | 966.829 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.075.034 | 1.056.903 | 1.025.827 | 994.751 | 963.675 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.999.012 | 2.011.565 | 2.011.565 | 2.011.565 | 2.011.565 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-923.978 | -954.662 | -985.738 | -1.016.814 | -1.047.890 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.502 | 2.236 | 1.970 | 1.705 | 3.154 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.302 | 4.302 | 4.302 | 4.302 | 4.302 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.800 | -2.066 | -2.332 | -2.597 | -1.148 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
180 | | 153 | 6.680 | 58.324 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
180 | | 153 | 6.680 | 58.324 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.965 | 37.953 | 41.892 | 61.138 | 58.389 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.965 | 37.953 | 41.892 | 61.138 | 58.389 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.863.098 | 1.960.748 | 1.862.354 | 1.920.724 | 2.029.554 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.440.372 | 1.522.080 | 1.422.735 | 1.495.366 | 1.643.537 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.145.663 | 1.261.014 | 1.155.201 | 1.275.837 | 1.431.347 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
571.110 | 557.182 | 490.207 | 650.182 | 671.564 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
461.641 | 392.548 | 534.919 | 581.214 | 712.875 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.016 | 275.199 | 2.470 | 1.142 | 48 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.015 | 14 | 10.861 | 6.118 | 7.400 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.309 | 13.824 | 6.967 | 7.407 | 9.554 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.567 | 6.710 | 2.960 | 8.590 | 2.678 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
79.066 | 11.575 | 95.631 | 16.758 | 23.828 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 7.591 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.939 | 3.961 | 3.596 | 4.426 | 3.400 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
294.709 | 261.066 | 267.533 | 219.529 | 212.190 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
294.709 | 261.066 | 267.533 | 219.529 | 212.190 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
422.726 | 438.668 | 439.620 | 425.358 | 386.017 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
422.726 | 438.668 | 439.620 | 425.358 | 386.017 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
430.064 | 430.064 | 430.064 | 430.064 | 430.064 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-7.338 | 8.605 | 9.556 | -4.705 | -44.047 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.209 | 7.209 | 8.598 | 7.209 | 7.436 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-14.547 | 1.395 | 958 | -11.915 | -51.483 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.863.098 | 1.960.748 | 1.862.354 | 1.920.724 | 2.029.554 |