|
|
|
Q2 2019 | Q2 2020 | Q2 2023 | Q2 2024 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
108.771 | 60.085 | 184.197 | 218.063 | 207.914 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.334 | 16.882 | 18.895 | 14.166 | 24.668 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.334 | 8.882 | 18.895 | 14.166 | 24.668 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 8.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 100.000 | 110.000 | 119.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 100.000 | 110.000 | 119.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.769 | 13.606 | 21.104 | 26.068 | 19.854 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.349 | 4.945 | 14.553 | 12.587 | 12.533 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
186 | 6.414 | 1.188 | 9.215 | 2.912 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.356 | 2.370 | 5.409 | 4.311 | 4.454 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-123 | -123 | -45 | -45 | -45 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
96.669 | 29.597 | 33.946 | 58.584 | 35.914 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
111.327 | 29.597 | 33.946 | 58.584 | 35.914 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14.658 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 10.250 | 9.245 | 8.478 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 10.250 | 9.245 | 8.478 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
81.457 | 67.748 | 56.819 | 51.999 | 70.834 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
65.369 | 55.219 | 38.730 | 33.111 | 48.773 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
64.000 | 53.917 | 37.586 | 32.019 | 47.734 |
 | - Nguyên giá |
|
|
242.924 | 241.944 | 241.757 | 238.751 | 264.130 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-178.923 | -188.027 | -204.172 | -206.732 | -216.396 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.369 | 1.303 | 1.144 | 1.092 | 1.039 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.842 | 1.842 | 1.842 | 1.842 | 1.842 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-473 | -540 | -698 | -751 | -803 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.650 | 5.650 | 10.641 | 10.831 | 10.831 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.650 | 5.650 | 10.641 | 10.831 | 10.831 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.437 | 6.878 | 7.449 | 8.057 | 11.230 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.437 | 6.878 | 7.449 | 8.057 | 11.230 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
190.228 | 127.833 | 241.016 | 270.061 | 278.748 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
136.073 | 66.077 | 26.793 | 23.107 | 20.289 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
133.541 | 63.545 | 26.793 | 23.107 | 20.289 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
80.437 | 49.937 | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
26.092 | 310 | 254 | 302 | 1.748 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.895 | 4.120 | 10.297 | 7.856 | 750 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
681 | 3.010 | 3.430 | 1.919 | 1.690 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.451 | 1.405 | 3.165 | 1.927 | 1.951 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
144 | 790 | 109 | 211 | 48 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.463 | 2.156 | 1.820 | 886 | 1.279 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2.859 | 2.987 | 3.495 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.379 | 1.817 | 4.858 | 7.019 | 9.328 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.531 | 2.531 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.531 | 2.531 | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.155 | 61.756 | 214.223 | 246.954 | 258.459 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.120 | 61.721 | 214.188 | 246.919 | 258.424 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.279 | 35.279 | 52.919 | 52.919 | 52.919 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.943 | 3.943 | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
66.895 | 66.895 | 66.895 | 66.895 | 66.895 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9.986 | 9.986 | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-61.983 | -54.383 | 94.375 | 127.106 | 138.611 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33.228 | -61.983 | 39.396 | 74.273 | 104.626 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-28.755 | 7.601 | 54.979 | 52.833 | 33.985 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
190.228 | 127.833 | 241.016 | 270.061 | 278.748 |