• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.580,54 -18,56/-1,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.580,54   -18,56/-1,16%  |   HNX-INDEX   258,18   -1,93/-0,74%  |   UPCOM-INDEX   117,45   +0,70/+0,60%  |   VN30   1.804,18   -20,53/-1,13%  |   HNX30   554,31   -4,54/-0,81%
11 Tháng Mười Một 2025 12:58:39 SA - Mở cửa
CTCP Mía đường Cao Bằng (CBS : UPCOM)
Cập nhật ngày 10/11/2025
3:00:07 CH
32,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
32,70
Mở cửa
32,70
Cao nhất
32,70
Thấp nhất
32,50
Khối lượng
29.600
KLTB 10 ngày
20.290
Cao nhất 52 tuần
42,50
Thấp nhất 52 tuần
29,50

Thông báo khi giá đạt: 30 34 36 ...
GIỚI THIỆU
Công ty được trang bị công nghệ hiện đại và tiên tiến với tổng công suất chế biến từ 1.600-1.800 tấn mía/ ngày, sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ 3.000 -4.000 tấn/năm đảm bảo cung ứng cho khoảng 70% vùng mía nguyên liệu. Vùng nguyên liệu mía cung cấp mía nguyên liệu dự kiến từ 200.000 tấn trở lên theo lộ trình mở rộng công suất công ty cho đến năm 2020 với sản lượng đường đạt bình quân 110.000 tấn /năm.
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn ---
Số cổ phần đang lưu hành 5,29 triệu
Cổ phiếu tự do 2,65 triệu
EPS ---
P/E ---
Doanh thu (4 quý) ---
Lợi nhuận (4 quý) ---
Tài sản (Quý gần nhất) 190,23 tỷ
ROE (4 quý) ---
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AFX  268.200 10,40 0,00%
AGM  0 3,10 0,00%
AGX  0 159,90 0,00%
AIG  8.200 44,50 -1,33%
ANT  133.000 38,80 8,68%
APF  700 39,50 0,25%
ATA  0 0,50 0,00%
ATS  300 24,50 4,26%
BBC  0 84,60 0,00%
BCF  700 40,00 -0,25%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận