• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.305,15 -4,22/-0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,15   -4,22/-0,32%  |   HNX-INDEX   236,85   -1,49/-0,63%  |   UPCOM-INDEX   99,12   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.355,81   -5,35/-0,39%  |   HNX30   498,29   -2,61/-0,52%
04 Tháng Ba 2025 10:50:31 SA - Mở cửa
CTCP Mía đường Cao Bằng (CBS : UPCOM)
Cập nhật ngày 04/03/2025
10:45:01 SA
37,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,27%)
Tham chiếu
36,90
Mở cửa
36,90
Cao nhất
37,00
Thấp nhất
36,60
Khối lượng
16.600
KLTB 10 ngày
59.680
Cao nhất 52 tuần
42,50
Thấp nhất 52 tuần
28,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/03/2025 37,00 0 0 0 0 0 16.600 610.970
03/03/2025 36,80 137 67.701 102 62.795 4.906 41.800 1.542.590
28/02/2025 37,70 123 69.642 79 67.400 2.242 31.800 1.182.910
27/02/2025 38,00 133 77.405 110 85.793 -8.388 44.900 1.701.950
26/02/2025 38,60 164 87.639 180 141.016 -53.377 66.300 2.607.700
25/02/2025 40,30 169 105.307 203 148.487 -43.180 77.100 3.124.920
24/02/2025 38,80 163 241.392 191 246.342 -4.950 197.100 7.605.070
21/02/2025 36,10 104 46.055 100 61.858 -15.803 30.800 1.121.960
20/02/2025 36,10 104 50.650 112 65.654 -15.004 32.700 1.194.870
19/02/2025 36,90 131 71.544 146 93.378 -21.834 57.700 2.128.270
18/02/2025 35,50 142 127.920 133 103.657 24.263 91.100 3.103.500
17/02/2025 32,30 59 42.303 58 47.168 -4.865 32.600 1.055.050
14/02/2025 31,90 44 12.938 37 28.876 -15.938 6.600 210.770
13/02/2025 31,70 37 40.149 39 70.681 -30.532 10.300 328.080
12/02/2025 31,80 39 11.778 29 29.809 -18.031 4.600 146.430
11/02/2025 32,30 27 18.116 43 37.977 -19.861 7.500 244.740
10/02/2025 32,00 25 18.124 48 35.557 -17.433 10.000 321.030
07/02/2025 32,00 39 32.393 39 43.623 -11.230 8.000 256.730
06/02/2025 32,10 45 33.298 32 31.406 1.892 16.700 534.310
05/02/2025 31,80 29 16.609 39 29.858 -13.249 6.300 200.640