|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2.838.927 | 2.443.821 | 2.397.460 | 2.778.896 | 3.253.143 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2.835.985 | 2.439.368 | 2.393.995 | 2.773.728 | 3.246.737 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
342 | 481 | 498 | 253 | 261 |
| 1.1. Tiền |
|
|
342 | 481 | 498 | 253 | 261 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
164.301 | 166.578 | 173.563 | 239.056 | 296.606 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1.565.900 | 1.219.900 | 1.113.400 | 1.723.050 | 1.889.250 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.029.737 | 1.018.821 | 1.073.079 | 767.257 | 1.024.429 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
4.732 | 4.732 | 4.732 | 4.732 | 4.732 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-7.482 | -7.482 | -7.482 | -7.482 | -7.482 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
76.350 | 33.848 | 32.870 | 45.453 | 38.838 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
76.350 | 33.848 | 32.870 | 45.453 | 38.838 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
76.350 | 33.848 | 32.870 | 45.453 | 38.838 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| 6 | 9 | | 4 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2.104 | 2.484 | 3.324 | 1.409 | 99 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.942 | 4.453 | 3.466 | 5.168 | 6.406 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
12 | 10 | 10 | 9 | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.657 | 4.183 | 3.215 | 4.919 | 6.106 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
273 | 260 | 240 | 240 | 300 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
53.756 | 65.192 | 71.450 | 71.775 | 71.282 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.344 | 38.865 | 54.606 | 51.659 | 53.255 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.898 | 8.900 | 8.336 | 7.774 | 8.241 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.754 | 22.281 | 22.281 | 22.281 | 23.362 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.856 | -13.382 | -13.945 | -14.508 | -15.121 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.446 | 29.966 | 46.269 | 43.886 | 45.014 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.543 | 72.543 | 90.629 | 90.629 | 94.313 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.098 | -42.578 | -44.359 | -46.743 | -49.299 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.254 | 12.099 | 1.405 | 1.405 | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
11.158 | 14.227 | 15.439 | 18.710 | 18.027 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2.184 | 3.459 | 3.337 | 3.374 | 3.374 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.604 | 3.399 | 2.929 | 6.164 | 5.481 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
7.369 | 7.369 | 9.172 | 9.172 | 9.172 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.892.683 | 2.509.012 | 2.468.910 | 2.850.670 | 3.324.425 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.549.673 | 1.158.700 | 1.110.744 | 1.491.234 | 1.962.585 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.547.883 | 1.156.455 | 1.107.101 | 1.487.353 | 1.957.990 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.524.223 | 1.134.510 | 1.082.952 | 1.472.523 | 1.941.821 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.524.223 | 1.134.510 | 1.082.952 | 1.472.523 | 1.941.821 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
103 | 119 | 129 | 117 | 107 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.176 | 2.045 | 8.909 | 942 | 1.446 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.138 | 3.671 | 4.268 | 1.830 | 3.525 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
1.085 | 2.254 | 1.082 | 908 | 847 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.203 | 7.414 | 6.994 | 8.045 | 6.727 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
28 | 7 | 95 | 14 | 28 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
5.928 | 6.435 | 2.673 | 2.972 | 3.489 |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
1.790 | 2.245 | 3.642 | 3.881 | 4.596 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.790 | 2.245 | 3.642 | 3.881 | 4.596 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.343.010 | 1.350.312 | 1.358.166 | 1.359.437 | 1.361.840 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.343.010 | 1.350.312 | 1.358.166 | 1.359.437 | 1.361.840 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 | 1.239.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| 114 | | 114 | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
114 | 114 | 114 | 114 | 114 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
114 | | 114 | | 114 |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
103.783 | 111.085 | 118.939 | 120.210 | 122.613 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
96.358 | 101.838 | 104.341 | 104.658 | 104.202 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
7.424 | 9.246 | 14.598 | 15.552 | 18.411 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.892.683 | 2.509.012 | 2.468.910 | 2.850.670 | 3.324.425 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |