• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.638,03 -93,16/-5,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:40:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.638,03   -93,16/-5,38%  |   HNX-INDEX   262,90   -13,21/-4,78%  |   UPCOM-INDEX   108,48   -4,19/-3,72%  |   VN30   1.871,43   -105,71/-5,35%  |   HNX30   563,27   -44,87/-7,38%
20 Tháng Mười 2025 2:40:52 CH - Mở cửa
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ (CCA : UPCOM)
Cập nhật ngày 20/10/2025
2:20:05 CH
14,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,30
Mở cửa
14,30
Cao nhất
14,30
Thấp nhất
14,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
1.210
Cao nhất 52 tuần
20,00
Thấp nhất 52 tuần
10,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/10/2025 14,30 0 58.100 0 1.400 56.700 0 0
17/10/2025 14,30 8 28.822 10 2.022 26.800 100 1.430
16/10/2025 14,20 15 61.100 10 11.320 49.780 5.000 70.070
15/10/2025 14,10 10 9.400 12 8.711 689 500 7.050
14/10/2025 15,40 12 41.400 14 11.300 30.100 200 3.080
13/10/2025 14,50 13 35.500 12 8.026 27.474 700 10.070
10/10/2025 14,30 16 66.810 14 7.310 59.500 300 4.360
09/10/2025 14,90 14 55.410 14 8.210 47.200 800 11.920
08/10/2025 14,60 21 59.000 11 6.730 52.270 800 11.880
07/10/2025 14,30 25 87.401 17 26.901 60.500 3.700 52.440
06/10/2025 14,40 24 40.400 25 20.900 19.500 2.400 34.750
03/10/2025 15,00 13 53.212 11 8.429 44.783 900 13.500
02/10/2025 15,00 16 34.500 10 8.800 25.700 700 10.500
01/10/2025 15,10 43 9.340 26 13.812 -4.472 3.400 49.000
30/09/2025 17,50 19 5.995 9 14.100 -8.105 500 8.750
29/09/2025 17,40 25 16.138 19 15.000 1.138 3.900 68.140
26/09/2025 17,10 6 4.410 9 9.100 -4.690 0 0
25/09/2025 17,50 21 11.045 18 10.600 445 3.300 56.540
24/09/2025 16,90 13 4.958 10 12.600 -7.642 2.200 37.260
23/09/2025 16,90 27 9.103 10 10.346 -1.243 2.200 37.180