|
|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.861.489 | 1.995.866 | 1.918.121 | 1.950.844 | 2.115.226 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.682 | 165.548 | 311.760 | 191.008 | 166.359 |
 | 1. Tiền |
|
|
31.682 | 165.548 | 311.760 | 191.008 | 166.359 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
262.357 | 158.266 | 53.000 | 55.000 | 58.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 55.000 | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
262.357 | 158.266 | 53.000 | | 58.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.042.909 | 1.124.050 | 1.004.994 | 1.112.105 | 1.258.742 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
992.599 | 1.058.837 | 914.796 | 876.401 | 921.454 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44.477 | 62.136 | 77.565 | 229.257 | 295.447 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.834 | 4.537 | 14.092 | 7.907 | 43.300 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -1.460 | -1.460 | -1.460 | -1.460 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
523.710 | 547.287 | 547.868 | 591.910 | 629.533 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
523.710 | 547.287 | 547.868 | 591.910 | 629.533 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
830 | 715 | 499 | 820 | 2.592 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
360 | 326 | 448 | 626 | 1.240 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
470 | 389 | 52 | 193 | 1.352 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
123.838 | 120.005 | 193.515 | 184.001 | 177.245 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
77.936 | 75.881 | 78.318 | 74.608 | 75.665 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
69.532 | 67.496 | 69.953 | 66.283 | 67.361 |
 | - Nguyên giá |
|
|
100.022 | 100.022 | 104.422 | 104.593 | 107.603 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.490 | -32.526 | -34.469 | -38.310 | -40.242 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.405 | 8.385 | 8.365 | 8.325 | 8.305 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.616 | 8.616 | 8.616 | 8.616 | 8.616 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-211 | -231 | -251 | -291 | -311 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.220 | 1.484 | 280 | 280 | 280 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.220 | 1.484 | 280 | 280 | 280 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 96.500 | 96.500 | 91.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 66.500 | 66.500 | 66.500 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 25.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.681 | 12.640 | 18.417 | 12.613 | 9.799 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.681 | 12.640 | 18.417 | 12.613 | 9.799 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.985.326 | 2.115.871 | 2.111.636 | 2.134.845 | 2.292.471 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.419.821 | 1.542.039 | 1.536.676 | 1.535.920 | 1.685.031 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.338.697 | 1.457.096 | 1.453.044 | 1.475.494 | 1.621.327 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
387.567 | 426.741 | 343.869 | 289.059 | 508.753 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
684.678 | 720.901 | 641.418 | 578.656 | 579.970 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
245.753 | 5.315 | 422.612 | 579.421 | 502.641 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.888 | 285.950 | 3.900 | 5.232 | 4.611 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.557 | 4.991 | 5.555 | 7.056 | 8.168 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.118 | 4.600 | 19.111 | 8.334 | 7.162 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.898 | 4.492 | 12.472 | 3.630 | 4.646 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.238 | 4.106 | 4.106 | 4.106 | 5.375 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
81.124 | 84.943 | 83.632 | 60.427 | 63.704 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
52.594 | 57.553 | 50.760 | 30.240 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 23.972 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | 6.214 | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 36.030 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
28.530 | 27.391 | 26.251 | | 23.635 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 6.621 | | 4.040 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
565.505 | 573.832 | 574.960 | 598.925 | 607.440 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
565.505 | 573.832 | 574.960 | 598.925 | 607.440 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
402.500 | 402.500 | 402.500 | 402.500 | 402.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.042 | 18.042 | 18.042 | 18.042 | 18.042 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.158 | 2.737 | 2.737 | 2.737 | 3.583 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
142.805 | 150.552 | 151.681 | 175.646 | 183.315 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
131.994 | 130.546 | 122.491 | 164.785 | 162.670 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.811 | 20.006 | 29.190 | 10.861 | 20.645 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.985.326 | 2.115.871 | 2.111.636 | 2.134.845 | 2.292.471 |