|
|
Q1 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.799.892 | 1.943.143 | 1.591.866 | 1.861.489 | 1.995.866 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100.969 | 126.652 | 97.188 | 31.682 | 165.548 |
| 1. Tiền |
|
|
100.969 | 126.652 | 97.188 | 31.682 | 165.548 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
359.500 | 311.893 | 204.187 | 262.357 | 158.266 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
359.500 | 311.893 | 204.187 | 262.357 | 158.266 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
841.058 | 950.473 | 760.907 | 1.042.909 | 1.124.050 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
773.935 | 901.585 | 727.103 | 992.599 | 1.058.837 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
53.873 | 38.729 | 28.689 | 44.477 | 62.136 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.250 | 10.159 | 5.115 | 5.834 | 4.537 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -1.460 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
497.826 | 552.912 | 529.291 | 523.710 | 547.287 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
497.826 | 552.912 | 529.291 | 523.710 | 547.287 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
539 | 1.213 | 293 | 830 | 715 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
120 | 453 | 242 | 360 | 326 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
419 | 760 | 52 | 470 | 389 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
135.295 | 112.764 | 126.797 | 123.838 | 120.005 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
80.418 | 81.240 | 79.608 | 77.936 | 75.881 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
71.913 | 72.796 | 71.183 | 69.532 | 67.496 |
| - Nguyên giá |
|
|
93.323 | 99.473 | 99.873 | 100.022 | 100.022 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.409 | -26.677 | -28.690 | -30.490 | -32.526 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.505 | 8.445 | 8.425 | 8.405 | 8.385 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.616 | 8.616 | 8.616 | 8.616 | 8.616 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-111 | -171 | -191 | -211 | -231 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
280 | 364 | 427 | 1.220 | 1.484 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
280 | 364 | 427 | 1.220 | 1.484 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
52.800 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
52.800 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.797 | 1.160 | 16.762 | 14.681 | 12.640 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.797 | 1.160 | 16.762 | 14.681 | 12.640 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.935.187 | 2.055.907 | 1.718.662 | 1.985.326 | 2.115.871 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.474.981 | 1.585.748 | 1.234.510 | 1.419.821 | 1.542.039 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.340.219 | 1.478.764 | 1.146.217 | 1.338.697 | 1.457.096 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
377.429 | 678.743 | 335.746 | 387.567 | 426.741 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
543.723 | 504.258 | 492.696 | 684.678 | 720.901 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
391.978 | 276.570 | 296.093 | 245.753 | 5.315 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.625 | 3.678 | 6.743 | 2.888 | 285.950 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.108 | 4.404 | 4.431 | 4.557 | 4.991 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.466 | 4.617 | 2.789 | 6.118 | 4.600 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.797 | 3.257 | 4.482 | 3.898 | 4.492 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.092 | 3.238 | 3.238 | 3.238 | 4.106 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
134.762 | 106.984 | 88.293 | 81.124 | 84.943 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
104.306 | 75.681 | 58.623 | 52.594 | 57.553 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.457 | 31.303 | 29.670 | 28.530 | 27.391 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
460.206 | 470.159 | 484.152 | 565.505 | 573.832 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
460.206 | 470.159 | 484.152 | 565.505 | 573.832 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.000 | 350.000 | 350.000 | 402.500 | 402.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | 18.042 | 18.042 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.395 | 2.158 | 2.158 | 2.158 | 2.737 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
108.811 | 118.001 | 131.994 | 142.805 | 150.552 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70.639 | 103.038 | 103.038 | 131.994 | 130.546 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.173 | 14.963 | 28.955 | 10.811 | 20.006 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.935.187 | 2.055.907 | 1.718.662 | 1.985.326 | 2.115.871 |