|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.598.238 | 1.695.047 | 1.625.253 | 1.368.047 | 1.565.818 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
66.953 | 128.448 | 79.190 | 19.956 | 72.647 |
| 1. Tiền |
|
|
21.065 | 77.504 | 35.194 | 15.456 | 68.147 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
45.888 | 50.944 | 43.996 | 4.500 | 4.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
306.649 | 343.144 | 333.356 | 381.367 | 367.923 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
908 | 908 | 908 | 908 | 908 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-180 | -185 | -185 | -173 | -180 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
305.920 | 342.420 | 332.633 | 380.631 | 367.196 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
791.308 | 855.899 | 767.027 | 675.053 | 806.287 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
583.078 | 601.258 | 507.502 | 354.979 | 365.620 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
152.499 | 168.157 | 157.889 | 183.151 | 257.918 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
81.352 | 81.352 | 81.352 | 76.352 | 76.352 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
50.728 | 79.518 | 94.880 | 103.421 | 149.246 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-76.349 | -74.386 | -74.596 | -42.850 | -42.850 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
410.233 | 344.485 | 429.899 | 281.517 | 307.732 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
410.233 | 344.485 | 429.899 | 281.517 | 307.732 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.095 | 23.071 | 15.782 | 10.155 | 11.228 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.693 | 7.982 | 6.980 | 1.192 | 1.183 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.011 | 14.731 | 8.562 | 1.076 | 4.053 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.391 | 358 | 239 | 7.887 | 5.992 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
209.740 | 199.170 | 191.342 | 249.743 | 248.227 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
642 | 642 | 632 | 236 | 236 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
642 | 642 | 632 | 236 | 236 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
122.418 | 122.010 | 116.803 | 11.569 | 11.019 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
49.471 | 49.228 | 47.844 | 11.569 | 11.019 |
| - Nguyên giá |
|
|
157.226 | 159.092 | 159.363 | 33.788 | 33.788 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-107.755 | -109.864 | -111.519 | -22.219 | -22.769 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
6.120 | 5.955 | 5.789 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
6.616 | 6.616 | 6.616 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-496 | -662 | -827 | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
66.827 | 66.827 | 63.170 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
66.827 | 66.827 | 66.827 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -3.657 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
39.674 | 39.222 | 38.770 | 132.964 | 129.966 |
| - Nguyên giá |
|
|
66.824 | 66.824 | 66.824 | 166.563 | 166.563 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.150 | -27.602 | -28.054 | -33.599 | -36.597 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.326 | 28.790 | 28.790 | 28.790 | 28.790 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
32.326 | 28.790 | | 28.790 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 28.790 | | 28.790 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.300 | 6.300 | 3.300 | 74.307 | 74.484 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 74.307 | 74.484 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.300 | 6.300 | 6.300 | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -3.000 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.380 | 2.205 | 3.047 | 1.876 | 3.732 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.380 | 2.205 | 3.047 | 1.876 | 3.732 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.807.978 | 1.894.217 | 1.816.595 | 1.617.790 | 1.814.044 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.483.138 | 1.545.792 | 1.477.530 | 1.271.731 | 1.467.184 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.128.711 | 1.192.048 | 1.230.007 | 1.015.615 | 1.235.148 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
545.317 | 666.318 | 779.758 | 727.953 | 901.981 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
223.595 | 218.021 | 182.648 | 104.351 | 156.926 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
221.351 | 198.976 | 156.979 | 40.379 | 40.441 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.101 | 13.442 | 9.966 | 13.298 | 12.743 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.999 | 9.136 | 5.046 | 4.443 | 2.639 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
77.062 | 53.454 | 54.467 | 91.377 | 87.539 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.274 | | 9.943 | 10.632 | 7.526 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.001 | 17.310 | 17.023 | 11.046 | 13.368 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
14.983 | 11.261 | 11.231 | 8.475 | 8.469 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.028 | 4.132 | 2.945 | 3.662 | 3.516 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
354.427 | 353.744 | 247.524 | 256.116 | 232.036 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
45.179 | 48.075 | 44.403 | 54.454 | 56.595 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
103.133 | 103.133 | 115.193 | 103.693 | 104.048 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
152.936 | 148.574 | 37.109 | 57.622 | 31.046 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
22.128 | 22.910 | 19.766 | 4.867 | 4.867 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
899 | 899 | 899 | 899 | 899 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
153 | 153 | 153 | 4.580 | 4.580 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
324.840 | 348.425 | 339.065 | 346.059 | 346.861 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
324.840 | 348.425 | 339.065 | 346.059 | 346.861 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
219.887 | 219.887 | 219.887 | 219.887 | 219.887 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.319 | 14.319 | 14.319 | 14.319 | 14.319 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.929 | 7.929 | 7.929 | 5.941 | 5.941 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.633 | 67.856 | 69.275 | 77.096 | 78.175 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45.846 | 43.812 | 68.328 | 71.390 | 71.390 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.786 | 24.044 | 947 | 5.706 | 6.785 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30.072 | 38.433 | 27.655 | 28.816 | 28.538 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.807.978 | 1.894.217 | 1.816.595 | 1.617.790 | 1.814.044 |