|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.565.818 | 1.902.650 | 1.800.376 | 2.156.763 | 2.406.833 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.647 | 26.182 | 318.206 | 80.049 | 23.592 |
 | 1. Tiền |
|
|
68.147 | 15.232 | 96.511 | 80.049 | 23.592 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.500 | 10.950 | 221.696 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
367.923 | 399.566 | 209.719 | 400.721 | 396.221 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
908 | 908 | 908 | 908 | 908 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-180 | -189 | -189 | -189 | -189 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
367.196 | 398.847 | 209.000 | 400.002 | 395.502 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
806.287 | 1.123.335 | 880.352 | 1.155.165 | 1.042.964 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
365.620 | 327.595 | 244.727 | 242.036 | 356.660 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
257.918 | 565.493 | 465.039 | 688.884 | 419.023 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
76.352 | 59.352 | 56.352 | 74.487 | 72.237 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
149.246 | 208.778 | 147.556 | 183.826 | 229.013 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-42.850 | -37.883 | -33.321 | -34.068 | -33.969 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
307.732 | 343.548 | 379.233 | 501.331 | 918.553 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
307.732 | 343.548 | 379.233 | 501.331 | 918.553 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
11.228 | 10.019 | 12.865 | 19.497 | 25.503 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.183 | 421 | 461 | 530 | 466 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.053 | 6.042 | 8.462 | 14.207 | 20.308 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.992 | 3.557 | 3.943 | 4.760 | 4.729 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
248.227 | 245.405 | 377.286 | 266.468 | 273.550 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
236 | 240 | 135.522 | 18.339 | 18.534 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
236 | 240 | 135.522 | 18.339 | 18.534 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.019 | 12.400 | 12.092 | 15.312 | 14.739 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.019 | 12.400 | 12.092 | 11.664 | 11.170 |
 | - Nguyên giá |
|
|
33.788 | 37.724 | 37.969 | 38.110 | 35.965 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.769 | -25.323 | -25.877 | -26.446 | -24.795 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | 3.648 | 3.569 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | 3.648 | 3.648 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -79 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
129.966 | 37.238 | 35.357 | 36.288 | 35.836 |
 | - Nguyên giá |
|
|
166.563 | 65.399 | 65.399 | 65.399 | 65.399 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.597 | -28.161 | -30.043 | -29.111 | -29.563 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
28.790 | 119.871 | 120.094 | 118.725 | 121.840 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 119.780 | 120.003 | 118.320 | 121.189 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
28.790 | 91 | 91 | 404 | 650 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
74.484 | 72.275 | 71.922 | 74.263 | 78.968 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
74.484 | 72.275 | 71.922 | 74.263 | 78.426 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | 542 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.732 | 3.382 | 2.300 | 3.542 | 3.634 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.732 | 2.862 | 1.779 | 1.433 | 1.525 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 521 | 521 | 2.109 | 2.109 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.814.044 | 2.148.055 | 2.177.662 | 2.423.231 | 2.680.382 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.467.184 | 1.760.786 | 1.719.322 | 1.721.516 | 1.953.930 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.235.148 | 1.387.540 | 1.234.127 | 1.082.421 | 1.167.310 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
901.981 | 931.850 | 876.482 | 740.022 | 770.510 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
156.926 | 127.815 | 132.737 | 109.000 | 147.225 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40.441 | 154.421 | 38.054 | 43.964 | 52.226 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.743 | 10.573 | 12.100 | 7.557 | 7.532 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.639 | 6.538 | 4.283 | 4.449 | 8.584 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
87.539 | 124.632 | 135.007 | 144.393 | 153.178 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.526 | 7.881 | 9.345 | 5.177 | 5.793 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.368 | 12.223 | 14.927 | 16.605 | 12.277 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
8.469 | 8.451 | 8.451 | 8.451 | 8.451 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.516 | 3.156 | 2.742 | 2.801 | 1.535 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
232.036 | 373.246 | 485.195 | 639.095 | 786.621 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
56.595 | 52.001 | 49.750 | 39.731 | 44.126 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
104.048 | 103.469 | 103.509 | 103.513 | 103.483 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.046 | 184.171 | 299.070 | 462.430 | 605.618 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.867 | 2.553 | 1.814 | 2.368 | 2.342 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| 899 | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
899 | | 899 | 899 | 899 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.580 | 153 | 153 | 153 | 153 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
346.861 | 387.269 | 458.339 | 701.715 | 726.452 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
346.861 | 387.269 | 458.339 | 701.715 | 726.452 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
219.887 | 219.887 | 219.887 | 439.774 | 439.774 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.319 | 14.319 | 14.319 | 35.845 | 35.845 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.941 | 5.927 | 7.123 | 7.123 | 7.123 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
78.175 | 69.168 | 84.678 | 90.590 | 95.246 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
71.390 | 40.530 | 82.883 | 84.959 | 81.540 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.785 | 28.638 | 1.796 | 5.631 | 13.706 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
28.538 | 77.969 | 132.332 | 128.383 | 148.464 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.814.044 | 2.148.055 | 2.177.662 | 2.423.231 | 2.680.382 |