• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.276,08 +5,73/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.276,08   +5,73/+0,45%  |   HNX-INDEX   231,22   +1,70/+0,74%  |   UPCOM-INDEX   98,35   +0,61/+0,63%  |   VN30   1.340,52   +2,74/+0,20%  |   HNX30   479,18   +7,29/+1,55%
17 Tháng Hai 2025 2:08:43 SA - Mở cửa
CTCP Chương Dương (CDC : HOSE)
Cập nhật ngày 14/02/2025
3:05:01 CH
19,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,51%)
Tham chiếu
19,50
Mở cửa
19,55
Cao nhất
19,90
Thấp nhất
18,20
Khối lượng
331.300
KLTB 10 ngày
31.110
Cao nhất 52 tuần
20,50
Thấp nhất 52 tuần
16,40
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.695.0471.625.2531.368.0471.565.8181.902.650
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
128.44879.19019.95672.64726.182
1. Tiền
77.50435.19415.45668.14715.232
2. Các khoản tương đương tiền
50.94443.9964.5004.50010.950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
343.144333.356381.367367.923399.566
1. Chứng khoán kinh doanh
908908908908908
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-185-185-173-180-189
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
342.420332.633380.631367.196398.847
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
855.899767.027675.053806.2871.123.335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
601.258507.502354.979365.620327.595
2. Trả trước cho người bán
168.157157.889183.151257.918565.493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
81.35281.35276.35276.35259.352
6. Phải thu ngắn hạn khác
79.51894.880103.421149.246208.778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-74.386-74.596-42.850-42.850-37.883
IV. Tổng hàng tồn kho
344.485429.899281.517307.732343.548
1. Hàng tồn kho
344.485429.899281.517307.732343.548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
23.07115.78210.15511.22810.019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
7.9826.9801.1921.183421
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
14.7318.5621.0764.0536.042
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
3582397.8875.9923.557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
199.170191.342249.743248.227245.405
I. Các khoản phải thu dài hạn
642632236236240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
642632236236240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
122.010116.80311.56911.01912.400
1. Tài sản cố định hữu hình
49.22847.84411.56911.01912.400
- Nguyên giá
159.092159.36333.78833.78837.724
- Giá trị hao mòn lũy kế
-109.864-111.519-22.219-22.769-25.323
2. Tài sản cố định thuê tài chính
5.9555.789   
- Nguyên giá
6.6166.616   
- Giá trị hao mòn lũy kế
-662-827   
3. Tài sản cố định vô hình
66.82763.170   
- Nguyên giá
66.82766.827   
- Giá trị hao mòn lũy kế
 -3.657   
III. Bất động sản đầu tư
39.22238.770132.964129.96637.238
- Nguyên giá
66.82466.824166.563166.56365.399
- Giá trị hao mòn lũy kế
-27.602-28.054-33.599-36.597-28.161
IV. Tài sản dở dang dài hạn
28.79028.79028.79028.790119.871
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
28.790 28.790 119.780
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
 28.790 28.79091
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
6.3003.30074.30774.48472.275
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
  74.30774.48472.275
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
6.3006.300   
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
 -3.000   
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
2.2053.0471.8763.7323.382
1. Chi phí trả trước dài hạn
2.2053.0471.8763.7322.862
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
    521
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.894.2171.816.5951.617.7901.814.0442.148.055
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.545.7921.477.5301.271.7311.467.1841.760.786
I. Nợ ngắn hạn
1.192.0481.230.0071.015.6151.235.1481.387.540
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
666.318779.758727.953901.981931.850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
218.021182.648104.351156.926127.815
4. Người mua trả tiền trước
198.976156.97940.37940.441154.421
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
13.4429.96613.29812.74310.573
6. Phải trả người lao động
9.1365.0464.4432.6396.538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
53.45454.46791.37787.539124.632
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
 9.94310.6327.5267.881
11. Phải trả ngắn hạn khác
17.31017.02311.04613.36812.223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11.26111.2318.4758.4698.451
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.1322.9453.6623.5163.156
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
353.744247.524256.116232.036373.246
1. Phải trả người bán dài hạn
48.07544.40354.45456.59552.001
2. Chi phí phải trả dài hạn
30.00030.00030.00030.00030.000
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
103.133115.193103.693104.048103.469
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
148.57437.10957.62231.046184.171
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
22.91019.7664.8674.8672.553
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
    899
10. Dự phòng phải trả dài hạn
899899899899 
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
1531534.5804.580153
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
348.425339.065346.059346.861387.269
I. Vốn chủ sở hữu
348.425339.065346.059346.861387.269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
219.887219.887219.887219.887219.887
2. Thặng dư vốn cổ phần
14.31914.31914.31914.31914.319
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
7.9297.9295.9415.9415.927
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
67.85669.27577.09678.17569.168
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
43.81268.32871.39071.39040.530
- LNST chưa phân phối kỳ này
24.0449475.7066.78528.638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
38.43327.65528.81628.53877.969
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.894.2171.816.5951.617.7901.814.0442.148.055
Không có báo cáo nào.