|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
972.235 | 1.031.855 | 973.291 | 1.055.189 | 910.122 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
99.370 | 125.131 | 82.580 | 277.623 | 113.621 |
| 1. Tiền |
|
|
51.788 | 77.401 | 64.963 | 125.216 | 70.605 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.582 | 47.730 | 17.617 | 152.407 | 43.016 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
546.090 | 605.833 | 548.258 | 472.570 | 533.929 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
546.090 | 605.833 | 548.258 | 472.570 | 533.929 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
248.110 | 231.047 | 253.245 | 220.024 | 165.961 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
131.961 | 120.057 | 180.647 | 155.073 | 147.099 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
102.777 | 100.968 | 59.614 | 61.116 | 12.177 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.334 | 12.955 | 15.755 | 6.626 | 9.466 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.962 | -2.933 | -2.771 | -2.791 | -2.781 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.219 | 21.141 | 20.266 | 20.975 | 18.473 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.219 | 21.141 | 20.266 | 20.975 | 18.473 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
55.446 | 48.703 | 68.941 | 63.997 | 78.136 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.909 | 14.196 | 26.033 | 20.907 | 15.436 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
34.446 | 34.507 | 42.909 | 43.090 | 62.700 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.090 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.178.494 | 1.170.589 | 1.289.994 | 1.308.362 | 1.536.224 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.013.605 | 984.817 | 1.093.270 | 1.233.746 | 1.449.775 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
903.333 | 875.444 | 984.937 | 1.126.450 | 1.343.517 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.382.750 | 2.376.606 | 2.517.604 | 2.693.900 | 2.940.254 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.479.417 | -1.501.161 | -1.532.666 | -1.567.449 | -1.596.737 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
110.272 | 109.372 | 108.333 | 107.295 | 106.258 |
| - Nguyên giá |
|
|
123.132 | 123.297 | 123.297 | 123.297 | 123.297 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.860 | -13.925 | -14.965 | -16.002 | -17.039 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
119.631 | 142.596 | 156.947 | 36.745 | 47.912 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
119.631 | 142.596 | 156.947 | 36.745 | 47.912 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
30.916 | 30.826 | 30.826 | 31.557 | 31.850 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
30.090 | 30.090 | 30.090 | 30.090 | 30.090 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.174 | -1.264 | -1.264 | -533 | -240 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.342 | 12.350 | 8.951 | 6.314 | 6.687 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.879 | 10.942 | 7.836 | 5.198 | 5.765 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.408 | 1.408 | 1.115 | 1.115 | 922 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
55 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.150.729 | 2.202.443 | 2.263.285 | 2.363.550 | 2.446.346 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
530.467 | 511.995 | 495.656 | 684.600 | 687.859 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
243.922 | 220.819 | 209.551 | 396.859 | 369.151 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.324 | 36.752 | 43.512 | 45.300 | 46.508 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.797 | 49.747 | 61.647 | 53.135 | 75.633 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.202 | 699 | 849 | 957 | 1.129 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
51.888 | 38.332 | 38.955 | 43.784 | 53.773 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
83.626 | 72.841 | 49.843 | 62.237 | 81.252 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.727 | 2.572 | 3.112 | 25.135 | 88.432 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.866 | 1.737 | 2.057 | 140.288 | 2.149 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.462 | 1.462 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21.030 | 16.676 | 9.576 | 26.023 | 20.276 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
286.545 | 291.177 | 286.105 | 287.742 | 318.708 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
286.545 | 291.177 | 286.105 | 287.742 | 318.708 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.620.263 | 1.690.448 | 1.767.628 | 1.678.950 | 1.758.487 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.620.263 | 1.690.448 | 1.767.628 | 1.678.950 | 1.758.487 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
990.000 | 990.000 | 990.000 | 990.000 | 990.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-215 | -215 | -215 | -215 | -215 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
376.932 | 376.932 | 376.932 | 539.351 | 539.351 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
253.546 | 323.731 | 400.912 | 149.815 | 229.351 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
48.542 | 48.542 | 323.866 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
205.004 | 275.189 | 77.046 | 149.815 | 229.351 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.150.729 | 2.202.443 | 2.263.285 | 2.363.550 | 2.446.346 |