• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,26 +0,81/+0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,26   +0,81/+0,05%  |   HNX-INDEX   273,01   -1,22/-0,44%  |   UPCOM-INDEX   110,02   -0,13/-0,12%  |   VN30   1.821,45   +1,85/+0,10%  |   HNX30   590,83   -2,14/-0,36%
24 Tháng Chín 2025 7:07:44 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN : HNX)
Cập nhật ngày 23/09/2025
3:10:00 CH
31,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
31,40
Mở cửa
31,40
Cao nhất
31,40
Thấp nhất
30,90
Khối lượng
11.800
KLTB 10 ngày
6.020
Cao nhất 52 tuần
41,40
Thấp nhất 52 tuần
27,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/09/2025 31,40 106 46.025 40 35.639 10.386 11.800 368.380
22/09/2025 31,40 139 54.611 39 26.857 27.754 17.300 534.900
19/09/2025 31,50 106 44.148 40 29.630 14.518 2.800 87.950
18/09/2025 31,40 125 51.633 59 39.320 12.313 6.700 209.400
17/09/2025 31,50 108 38.979 58 34.697 4.282 3.200 101.080
16/09/2025 31,70 113 45.340 49 33.843 11.497 7.500 238.240
15/09/2025 32,00 104 30.815 46 27.223 3.592 600 19.180
12/09/2025 32,00 123 58.281 65 23.462 34.819 3.100 99.260
11/09/2025 31,10 132 47.843 39 17.236 30.607 4.700 146.450
10/09/2025 31,30 120 52.185 45 31.771 20.414 2.500 78.240
09/09/2025 31,40 108 37.744 37 18.500 19.244 4.800 150.610
08/09/2025 31,40 111 56.278 31 14.171 42.107 1.400 44.230
05/09/2025 32,00 104 47.998 54 40.055 7.943 11.500 368.210
04/09/2025 32,00 89 27.648 38 31.630 -3.982 4.100 131.190
03/09/2025 31,90 88 36.039 35 27.793 8.246 500 15.950
29/08/2025 31,90 90 33.994 51 49.413 -15.419 6.600 211.160
28/08/2025 32,10 105 44.253 38 36.612 7.641 4.000 128.140
27/08/2025 32,10 142 50.939 60 32.951 17.988 6.900 219.070
26/08/2025 31,60 145 40.124 47 28.370 11.754 2.400 75.530
25/08/2025 31,50 162 57.448 41 45.751 11.697 7.100 223.540