• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,46 -6,35/-0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,46   -6,35/-0,48%  |   HNX-INDEX   238,20   -1,34/-0,56%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.373,93   -6,33/-0,46%  |   HNX30   488,52   -3,39/-0,69%
29 Tháng Ba 2025 5:26:16 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN : HNX)
Cập nhật ngày 28/03/2025
3:10:01 CH
35,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+0,85%)
Tham chiếu
35,30
Mở cửa
35,30
Cao nhất
35,70
Thấp nhất
35,10
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
7.780
Cao nhất 52 tuần
41,40
Thấp nhất 52 tuần
24,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/03/2025 35,60 62 30.003 34 23.707 6.296 1.000 35.510
27/03/2025 35,30 53 31.460 44 37.171 -5.711 5.600 199.310
26/03/2025 35,90 51 27.174 59 48.725 -21.551 5.400 194.780
25/03/2025 35,80 97 44.075 38 33.909 10.166 9.900 351.850
24/03/2025 35,20 74 37.522 32 31.903 5.619 5.000 176.590
21/03/2025 35,60 90 37.144 40 42.703 -5.559 8.000 279.920
20/03/2025 35,40 62 33.498 42 38.804 -5.306 4.000 140.780
19/03/2025 35,40 84 42.517 56 36.809 5.708 9.900 349.440
18/03/2025 35,00 91 75.966 51 47.610 28.356 13.800 489.020
17/03/2025 35,50 100 49.722 67 51.809 -2.087 15.200 536.130
14/03/2025 35,90 99 39.046 62 64.222 -25.176 14.300 510.740
13/03/2025 36,60 64 40.855 52 49.546 -8.691 9.500 346.440
12/03/2025 36,50 93 41.577 53 60.009 -18.432 16.200 589.710
11/03/2025 36,50 95 38.988 46 39.038 -50 5.800 209.710
10/03/2025 36,20 81 27.897 46 41.579 -13.682 7.200 263.420
07/03/2025 37,00 62 34.360 47 44.258 -9.898 10.500 387.560
06/03/2025 37,00 69 29.243 73 51.655 -22.412 8.200 306.620
05/03/2025 36,90 91 51.895 53 56.926 -5.031 19.100 702.130
04/03/2025 37,00 104 84.660 86 96.267 -11.607 52.000 1.916.180
03/03/2025 37,30 78 32.449 56 48.935 -16.486 11.300 420.330