• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.757,95 -3,11/-0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.757,95   -3,11/-0,18%  |   HNX-INDEX   276,12   +0,79/+0,29%  |   UPCOM-INDEX   112,32   -0,83/-0,73%  |   VN30   2.009,64   -4,05/-0,20%  |   HNX30   607,03   +1,59/+0,26%
16 Tháng Mười 2025 6:56:01 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Đà Nẵng (CDN : HNX)
Cập nhật ngày 15/10/2025
3:10:00 CH
31,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-1,27%)
Tham chiếu
31,50
Mở cửa
32,00
Cao nhất
32,00
Thấp nhất
31,10
Khối lượng
4.300
KLTB 10 ngày
6.970
Cao nhất 52 tuần
41,40
Thấp nhất 52 tuần
27,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/10/2025 31,10 83 41.246 52 29.888 11.358 4.300 135.700
14/10/2025 31,50 125 65.783 43 21.957 43.826 5.900 183.730
13/10/2025 30,80 147 74.507 41 45.608 28.899 15.300 456.480
10/10/2025 31,70 51 41.140 35 25.179 15.961 1.600 50.580
09/10/2025 31,60 74 75.104 83 51.196 23.908 25.800 827.600
08/10/2025 31,30 55 31.800 27 21.150 10.650 3.700 116.140
07/10/2025 31,40 67 42.408 32 21.805 20.603 1.200 37.570
06/10/2025 30,60 87 45.842 28 10.856 34.986 2.600 79.340
03/10/2025 30,30 101 39.225 55 21.133 18.092 7.000 215.190
02/10/2025 30,50 71 32.558 29 16.968 15.590 2.300 70.600
01/10/2025 30,30 94 42.976 25 11.309 31.667 4.300 130.350
30/09/2025 30,30 119 52.486 32 13.710 38.776 5.700 172.340
29/09/2025 30,30 135 46.342 60 47.292 -950 11.300 344.450
26/09/2025 31,00 125 42.018 36 10.799 31.219 4.000 122.490
25/09/2025 30,50 186 74.720 63 42.269 32.451 21.900 671.950
24/09/2025 30,90 104 40.874 39 28.700 12.174 7.200 222.870
23/09/2025 31,40 106 46.025 40 35.639 10.386 11.800 368.380
22/09/2025 31,40 139 54.611 39 26.857 27.754 17.300 534.900
19/09/2025 31,50 106 44.148 40 29.630 14.518 2.800 87.950
18/09/2025 31,40 125 51.633 59 39.320 12.313 6.700 209.400