|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
356.192 | 418.555 | 562.581 | 481.467 | 392.967 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
89.771 | 82.137 | 72.162 | 32.483 | 6.914 |
| 1. Tiền |
|
|
26.540 | 32.137 | 54.139 | 9.300 | 3.567 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
63.231 | 50.000 | 18.023 | 23.183 | 3.347 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
144.680 | 158.995 | 301.567 | 234.898 | 137.304 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
109.091 | 126.427 | 83.420 | 146.735 | 69.718 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.580 | 22.926 | 62.769 | 29.558 | 11.051 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| 1.900 | 141.692 | 48.019 | 41.705 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.112 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.703 | 9.549 | 15.492 | 12.393 | 16.645 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.806 | -1.806 | -1.806 | -1.806 | -1.815 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
120.534 | 177.288 | 188.792 | 201.322 | 231.096 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
120.653 | 177.408 | 188.911 | 201.441 | 231.216 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-119 | -119 | -119 | -119 | -119 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.208 | 134 | 59 | 12.764 | 17.653 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 56 | 372 | 401 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
725 | | 3 | 10.784 | 15.542 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
482 | 134 | | 1.608 | 1.710 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
30.430 | 28.843 | 26.317 | 25.414 | 24.445 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
87 | 57 | 53 | 278 | 312 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
87 | 57 | 53 | 278 | 312 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.438 | 20.223 | 18.189 | 16.696 | 15.737 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
20.763 | 17.564 | 16.069 | 14.854 | 14.060 |
| - Nguyên giá |
|
|
44.249 | 41.875 | 43.643 | 45.555 | 45.736 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.486 | -24.311 | -27.574 | -30.701 | -31.676 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.674 | 2.659 | 2.120 | 1.842 | 1.677 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.252 | 6.075 | 6.075 | 6.075 | 6.075 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.578 | -3.416 | -3.955 | -4.233 | -4.398 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.523 | 2.388 | 2.015 | 1.544 | 1.624 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.523 | 2.388 | 2.015 | 1.544 | 1.624 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.638 | 4.820 | 4.832 | 4.854 | 4.901 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| 3.182 | 3.194 | 3.216 | 3.263 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.638 | 1.638 | 1.638 | 1.638 | 1.638 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.744 | 1.356 | 1.228 | 2.042 | 1.870 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.744 | 1.356 | 1.228 | 2.042 | 1.870 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
386.621 | 447.398 | 588.898 | 506.881 | 417.412 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
281.204 | 352.341 | 489.656 | 406.581 | 317.780 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
280.820 | 352.110 | 489.598 | 406.581 | 317.780 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.072 | 24.667 | 109.832 | 120.562 | 27.590 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
42.651 | 47.205 | 33.107 | 66.706 | 64.800 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
189.791 | 251.794 | 213.144 | 186.160 | 196.644 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.069 | 3.314 | 10.399 | 2.233 | 1.212 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.637 | 3.616 | 2.356 | 4.079 | 519 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
21.449 | 20.110 | 119.830 | 24.694 | 1.587 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
964 | 824 | 674 | 1.892 | 25.000 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
187 | 581 | 256 | 256 | 429 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
384 | 231 | 58 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 231 | 58 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
384 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
105.418 | 95.057 | 99.242 | 100.300 | 99.632 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
104.885 | 94.862 | 99.027 | 100.300 | 99.626 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
59.770 | 59.770 | 59.770 | 59.770 | 59.770 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.458 | 18.526 | 18.537 | 18.537 | 18.625 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.585 | 2.457 | 6.720 | 7.467 | 7.284 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.427 | 2.864 | 2.393 | 6.720 | 7.467 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.158 | -408 | 4.327 | 747 | -183 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
17.072 | 14.109 | 13.999 | 14.526 | 13.946 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
533 | 195 | 215 | | 6 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
533 | 195 | 215 | | 6 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
386.621 | 447.398 | 588.898 | 506.881 | 417.412 |