|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.661 | 18.195 | 67.071 | 42.778 | 22.025 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.277 | 10.319 | 21.989 | 39.177 | 146 |
| 1. Tiền |
|
|
11.277 | 10.319 | 21.989 | 29.177 | 146 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 10.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.998 | 7.653 | 24.092 | 3.084 | 21.259 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.156 | 1.156 | 12.733 | 255 | 255 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
276 | 6.488 | 9.492 | 1.156 | 1.160 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 18.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
566 | 10 | 1.866 | 1.673 | 1.845 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.270 | | 20.537 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.270 | | 20.537 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
116 | 224 | 453 | 517 | 620 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
90 | | 157 | | 65 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26 | 224 | 296 | 517 | 555 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
64.600 | 64.600 | 49.085 | 49.419 | 49.449 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 449 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 449 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
64.600 | 64.600 | 49.000 | 49.000 | 49.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.600 | 15.600 | 49.000 | 49.000 | 49.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
49.000 | 49.000 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 85 | 419 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 419 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 85 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
91.261 | 82.795 | 116.156 | 92.196 | 71.474 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
23.797 | 15.526 | 48.861 | 25.015 | 4.087 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.673 | 15.526 | 48.861 | 25.015 | 4.087 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.636 | 15.065 | 26.534 | 5.753 | 3.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.561 | | 19.866 | 14.980 | 42 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
55 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
108 | 15 | 2 | 109 | 44 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
105 | | 19 | 21 | 55 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
761 | | 1.725 | 206 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
| | 269 | 3.500 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
446 | 446 | 446 | 446 | 446 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
124 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
124 | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
67.464 | 67.269 | 67.295 | 67.181 | 67.386 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
67.464 | 67.269 | 67.295 | 67.181 | 67.386 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
60.500 | 60.500 | 60.500 | 60.500 | 60.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
446 | 446 | 446 | 446 | 446 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.517 | 6.323 | 6.348 | 6.235 | 6.440 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.282 | 6.297 | 6.409 | 6.409 | 6.409 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
235 | 26 | -61 | -174 | 31 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
91.261 | 82.795 | 116.156 | 92.196 | 71.474 |