|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
533.853 | 457.767 | 442.699 | 415.289 | 537.329 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
309.913 | 266.810 | 209.641 | 262.786 | 192.871 |
 | 1. Tiền |
|
|
128.913 | 85.810 | 78.641 | 81.786 | 72.871 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
181.000 | 181.000 | 131.000 | 181.000 | 120.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 20.000 | 111.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 20.000 | 111.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
150.273 | 130.442 | 192.532 | 93.457 | 147.805 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
108.800 | 94.085 | 158.466 | 48.466 | 111.184 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
539 | 694 | 448 | 612 | 807 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.934 | 35.663 | 35.199 | 45.962 | 37.396 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -1.582 | -1.582 | -1.582 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
66.574 | 52.835 | 30.552 | 34.982 | 83.403 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
69.758 | 56.019 | 33.738 | 38.169 | 86.589 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.184 | -3.184 | -3.187 | -3.187 | -3.187 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.093 | 7.680 | 9.975 | 4.063 | 2.250 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
357 | 231 | 114 | 82 | 184 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.735 | 7.449 | 9.861 | 3.981 | 2.066 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.903 | 29.446 | 27.172 | 24.670 | 22.179 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
14.474 | 14.172 | 13.996 | 13.686 | 13.375 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.474 | 14.172 | 13.996 | 13.686 | 13.375 |
 | - Nguyên giá |
|
|
76.853 | 76.853 | 76.981 | 76.981 | 76.981 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-62.378 | -62.681 | -62.985 | -63.296 | -63.606 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.429 | 15.274 | 13.176 | 10.985 | 8.804 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.429 | 15.274 | 13.176 | 10.985 | 8.804 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
565.756 | 487.213 | 469.871 | 439.959 | 559.507 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
230.514 | 143.800 | 145.674 | 108.680 | 230.758 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
230.514 | 143.800 | 145.674 | 108.680 | 230.758 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
142.941 | 48.169 | 66.050 | 25.779 | 164.838 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.945 | 6.207 | 202 | 46.175 | 8.073 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.858 | 2.028 | | | |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.237 | 41.725 | 44.544 | 1.845 | 5.835 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.470 | 4.852 | 681 | 3.579 | 10.219 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.177 | 18.597 | 15.510 | 16.546 | 17.605 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
26.886 | 22.223 | 18.688 | 14.756 | 24.188 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
335.243 | 343.412 | 324.197 | 331.280 | 328.749 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
334.895 | 343.065 | 323.849 | 330.932 | 328.401 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.000 | 284.000 | 284.000 | 284.000 | 284.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.649 | 4.649 | 4.649 | 4.649 | 4.649 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.246 | 54.415 | 35.200 | 42.283 | 39.752 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
26.980 | 26.980 | -72 | 35.191 | 25.560 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.266 | 27.435 | 35.272 | 7.092 | 14.192 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
565.756 | 487.213 | 469.871 | 439.959 | 559.507 |