|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 457.767 | 442.699 | 415.289 | 537.305 | 527.272 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 266.810 | 209.641 | 262.786 | 192.871 | 229.976 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 85.810 | 78.641 | 81.786 | 72.871 | 89.976 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 181.000 | 131.000 | 181.000 | 120.000 | 140.000 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  | 20.000 | 111.000 | 91.000 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  | 20.000 | 111.000 | 91.000 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 130.442 | 192.532 | 93.457 | 147.779 | 119.475 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 94.085 | 158.466 | 48.466 | 111.184 | 82.770 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 694 | 448 | 612 | 807 | 1.076 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 35.663 | 35.199 | 45.962 | 37.370 | 37.211 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  |  | -1.582 | -1.582 | -1.582 | -1.582 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 52.835 | 30.552 | 34.982 | 83.403 | 84.708 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 56.019 | 33.738 | 38.169 | 86.589 | 87.895 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  | -3.184 | -3.187 | -3.187 | -3.187 | -3.187 | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 7.680 | 9.975 | 4.063 | 2.253 | 2.113 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 231 | 114 | 82 | 184 | 119 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 7.449 | 9.861 | 3.981 | 2.068 | 1.994 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 29.446 | 27.172 | 24.670 | 22.179 | 19.679 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 14.172 | 13.996 | 13.686 | 13.375 | 13.065 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 14.172 | 13.996 | 13.686 | 13.375 | 13.065 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 76.853 | 76.981 | 76.981 | 76.981 | 76.981 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -62.681 | -62.985 | -63.296 | -63.606 | -63.917 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 15.274 | 13.176 | 10.985 | 8.804 | 6.615 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 15.274 | 13.176 | 10.985 | 8.804 | 6.615 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 487.213 | 469.871 | 439.959 | 559.484 | 546.952 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 143.800 | 145.674 | 108.680 | 230.741 | 210.382 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 143.800 | 145.674 | 108.680 | 230.741 | 210.382 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 48.169 | 66.050 | 25.779 | 164.838 | 132.629 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 6.207 | 202 | 46.175 | 8.073 | 7.731 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 2.028 |  |  |  | 627 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 41.725 | 44.544 | 1.845 | 5.835 | 16.463 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 4.852 | 681 | 3.579 | 10.202 | 12.480 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 18.597 | 15.510 | 16.546 | 17.605 | 18.763 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 22.223 | 18.688 | 14.756 | 24.188 | 21.689 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 343.412 | 324.197 | 331.280 | 328.742 | 336.570 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 343.065 | 323.849 | 330.932 | 328.395 | 336.222 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 284.000 | 284.000 | 284.000 | 284.000 | 284.000 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 4.649 | 4.649 | 4.649 | 4.649 | 4.649 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 54.415 | 35.200 | 42.283 | 39.745 | 47.573 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 26.980 | -72 | 35.191 | 25.560 | 25.560 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 27.435 | 35.272 | 7.092 | 14.185 | 22.013 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  | 348 | 348 | 348 | 348 | 348 | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 487.213 | 469.871 | 439.959 | 559.484 | 546.952 |