|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
521.633 | 505.803 | 453.945 | 533.853 | 457.767 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
121.563 | 192.119 | 271.606 | 309.913 | 266.810 |
| 1. Tiền |
|
|
40.563 | 81.119 | 120.606 | 128.913 | 85.810 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
81.000 | 111.000 | 151.000 | 181.000 | 181.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
120.000 | 70.000 | 20.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
120.000 | 70.000 | 20.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
171.843 | 197.272 | 89.994 | 150.273 | 130.442 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
130.622 | 157.916 | 48.137 | 108.800 | 94.085 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
624 | 442 | 646 | 539 | 694 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
40.597 | 38.914 | 41.210 | 40.934 | 35.663 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
104.058 | 43.949 | 67.187 | 66.574 | 52.835 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
107.375 | 47.133 | 70.371 | 69.758 | 56.019 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.317 | -3.184 | -3.184 | -3.184 | -3.184 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.169 | 2.463 | 5.158 | 7.093 | 7.680 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
125 | 119 | 174 | 357 | 231 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.044 | 2.344 | 4.984 | 6.735 | 7.449 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.294 | 36.800 | 34.345 | 31.903 | 29.446 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
15.400 | 15.080 | 14.777 | 14.474 | 14.172 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.400 | 15.080 | 14.777 | 14.474 | 14.172 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.853 | 76.853 | 76.853 | 76.853 | 76.853 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.453 | -61.773 | -62.076 | -62.378 | -62.681 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.894 | 21.720 | 19.569 | 17.429 | 15.274 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.894 | 21.720 | 19.569 | 17.429 | 15.274 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
560.927 | 542.603 | 488.290 | 565.756 | 487.213 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
246.654 | 215.232 | 153.631 | 230.514 | 143.800 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
246.654 | 215.232 | 153.631 | 230.514 | 143.800 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
144.447 | 122.845 | 76.996 | 142.941 | 48.169 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.726 | 8.264 | 31.892 | 4.945 | 6.207 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.581 | 5.492 | 1.830 | 4.858 | 2.028 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.832 | 46.879 | 9.147 | 24.237 | 41.725 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.833 | 1.135 | 1.034 | 8.470 | 4.852 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29.638 | 14.424 | 17.124 | 18.177 | 18.597 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.597 | 16.193 | 15.607 | 26.886 | 22.223 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
314.272 | 327.370 | 334.659 | 335.243 | 343.412 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
313.925 | 327.023 | 334.312 | 334.895 | 343.065 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
284.000 | 284.000 | 284.000 | 284.000 | 284.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.462 | 3.462 | 3.462 | 4.649 | 4.649 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.463 | 39.561 | 46.850 | 46.246 | 54.415 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 39.589 | 26.980 | 26.980 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
26.463 | 39.561 | 7.261 | 19.266 | 27.435 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
348 | 348 | 348 | 348 | 348 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
560.927 | 542.603 | 488.290 | 565.756 | 487.213 |