|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
276.946 | 271.227 | 271.510 | 276.071 | 284.251 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.904 | 5.895 | 45.034 | 26.046 | 87.262 |
| 1. Tiền |
|
|
15.004 | 5.895 | 20.034 | 26.046 | 23.492 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
900 | | 25.000 | | 63.770 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
85.211 | 86.305 | 86.729 | 88.592 | 88.096 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
91.878 | 91.878 | 91.878 | 91.878 | 91.878 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-6.666 | -5.573 | -5.149 | -3.286 | -3.782 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
169.965 | 172.672 | 133.599 | 154.847 | 102.772 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
11.019 | 9.369 | 11.184 | 12.011 | 15.389 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.614 | 2.492 | 4.646 | 4.063 | 3.145 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
134.000 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 142.900 | 98.900 | 120.900 | 71.900 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.695 | 20.275 | 21.231 | 20.237 | 14.701 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.363 | -2.363 | -2.363 | -2.363 | -2.363 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.190 | 4.265 | 4.929 | 5.334 | 4.912 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.190 | 4.265 | 4.929 | 5.334 | 4.912 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.675 | 2.090 | 1.219 | 1.252 | 1.209 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.494 | 1.465 | 1.028 | 1.053 | 984 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
151 | 594 | 165 | 168 | 196 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | 30 | 26 | 31 | 28 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
66.293 | 68.776 | 67.762 | 66.734 | 66.967 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.721 | 6.172 | 5.684 | 5.195 | 5.186 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.247 | 5.775 | 5.336 | 4.896 | 4.588 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.766 | 21.766 | 21.766 | 21.766 | 21.896 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.519 | -15.991 | -16.430 | -16.870 | -17.308 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
474 | 397 | 348 | 299 | 598 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.395 | 1.395 | 1.395 | 1.395 | 1.750 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-921 | -999 | -1.047 | -1.096 | -1.152 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.921 | 1.824 | 1.824 | 920 | 991 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.921 | 1.824 | 1.824 | 920 | 991 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
47.921 | 49.448 | 49.448 | 49.844 | 49.844 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
47.921 | 49.448 | 49.448 | 49.844 | 49.844 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 | 3.400 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.400 | -3.400 | -3.400 | -3.400 | -3.400 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.730 | 11.332 | 10.807 | 10.775 | 10.946 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.730 | 11.332 | 10.807 | 10.775 | 10.946 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
343.239 | 340.004 | 339.272 | 342.805 | 351.218 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
19.416 | 13.934 | 14.349 | 14.605 | 19.721 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.104 | 12.791 | 13.140 | 13.730 | 18.768 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.447 | 5.442 | 5.735 | 5.223 | 6.939 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
97 | 4 | 4 | | 310 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.621 | 1.689 | 573 | 465 | 1.334 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.656 | 2.296 | 2.218 | 2.169 | 3.559 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
990 | 391 | 936 | 737 | 940 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.089 | 1.766 | 2.635 | 3.926 | 4.476 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.203 | 1.203 | 1.038 | 1.209 | 1.209 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.313 | 1.143 | 1.209 | 875 | 953 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
40 | 40 | 140 | 140 | 209 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.273 | 1.103 | 1.069 | 735 | 745 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
323.822 | 326.070 | 324.924 | 328.200 | 331.497 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
323.822 | 326.070 | 324.924 | 328.200 | 331.497 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
197.099 | 197.099 | 197.099 | 197.099 | 197.099 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
117.631 | 117.631 | 117.631 | 117.631 | 117.631 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
417 | 417 | 417 | 417 | 417 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-15.610 | -15.610 | -15.610 | -15.610 | -15.610 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.144 | 4.144 | 4.144 | 4.144 | 4.144 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
20.141 | 22.388 | 21.242 | 24.519 | 27.816 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.822 | 16.822 | 22.388 | 21.329 | 21.329 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.319 | 5.566 | -1.146 | 3.190 | 6.486 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
343.239 | 340.004 | 339.272 | 342.805 | 351.218 |