• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.701,67 +10,68/+0,63%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.701,67   +10,68/+0,63%  |   HNX-INDEX   257,91   -2,00/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   119,14   +0,16/+0,13%  |   VN30   1.933,56   +9,64/+0,50%  |   HNX30   561,21   -6,33/-1,12%
01 Tháng Mười Hai 2025 4:43:26 CH - Mở cửa
CTCP Cơ Khí An Giang (CKA : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/12/2025
3:00:05 CH
46,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,22%)
Tham chiếu
46,20
Mở cửa
46,00
Cao nhất
46,70
Thấp nhất
45,60
Khối lượng
4.300
KLTB 10 ngày
4.600
Cao nhất 52 tuần
78,40
Thấp nhất 52 tuần
39,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/12/2025 46,30 0 14.600 0 12.600 2.000 4.300 197.940
28/11/2025 47,00 39 16.667 50 16.893 -226 4.800 221.780
27/11/2025 46,50 40 13.480 45 22.604 -9.124 2.500 117.100
26/11/2025 46,30 32 15.304 34 13.525 1.779 1.500 68.990
25/11/2025 46,10 37 14.117 53 15.298 -1.181 3.700 170.400
24/11/2025 45,80 41 15.164 37 12.189 2.975 1.900 86.550
21/11/2025 45,70 46 20.396 41 13.202 7.194 5.900 268.010
20/11/2025 45,60 48 21.596 43 19.067 2.529 7.200 327.260
19/11/2025 45,40 56 18.609 43 16.441 2.168 5.300 240.720
18/11/2025 45,60 61 23.099 43 20.623 2.476 8.900 403.909
17/11/2025 45,70 56 18.024 49 27.715 -9.691 5.300 240.180
14/11/2025 45,70 73 26.661 41 32.410 -5.749 7.600 345.260
13/11/2025 45,70 67 19.349 44 20.526 -1.177 7.600 344.980
12/11/2025 46,00 34 11.720 52 16.933 -5.213 600 27.650
11/11/2025 45,40 60 32.551 57 35.877 -3.326 15.800 719.930
10/11/2025 46,70 64 22.196 54 24.788 -2.592 7.800 353.900
07/11/2025 48,50 86 31.961 61 22.791 9.170 16.200 741.870
06/11/2025 46,90 46 11.866 39 8.960 2.906 300 14.070
05/11/2025 47,10 55 13.829 53 19.309 -5.480 7.400 338.750
04/11/2025 47,60 43 10.431 56 16.510 -6.079 1.100 52.040