|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
47,41%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,18%
|
Sở hữu khác
|
52,41%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam - CTCP
|
---
|
1.558.072
|
47,41%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Chí Thành
|
---
|
120.108
|
3,65%
|
31/12/2022
|
Lê Thanh Vân
|
Thành viên HĐQT
|
103.143
|
3,14%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Thái
|
Thành viên HĐQT
|
58.275
|
1,77%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Văn An
|
Thành viên HĐQT
|
53.198
|
1,62%
|
30/06/2024
|
Tạ Hán Beo
|
---
|
46.209
|
1,41%
|
30/06/2024
|
Lâm Quốc Bình
|
---
|
40.000
|
1,22%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Tuyết Vân
|
---
|
37.123
|
1,13%
|
31/12/2019
|
Phan Thị Anh Thư
|
---
|
30.500
|
0,93%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Muội
|
---
|
30.000
|
0,91%
|
05/04/2018
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
---
|
19.107
|
0,58%
|
31/12/2019
|
Quách Kim Long
|
Trưởng ban kiểm soát
|
18.354
|
0,56%
|
30/06/2024
|
Phan Thị Tuyết Nhung
|
---
|
13.219
|
0,40%
|
31/12/2019
|
Ngô Thị Tuyết Lan
|
---
|
12.679
|
0,39%
|
05/04/2018
|
Nguyễn Thanh Vi
|
---
|
9.034
|
0,27%
|
31/12/2022
|
Ngô Thị Kiều Dung
|
---
|
5.000
|
0,15%
|
12/08/2024
|
Nguyễn Đức Hiền
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
160
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|