• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.761,61 +3,66/+0,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.761,61   +3,66/+0,21%  |   HNX-INDEX   278,26   +2,14/+0,78%  |   UPCOM-INDEX   112,98   +0,66/+0,59%  |   VN30   2.013,66   +4,02/+0,20%  |   HNX30   613,77   +6,74/+1,11%
16 Tháng Mười 2025 9:47:54 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn CIC (CKG : HOSE)
Cập nhật ngày 16/10/2025
9:44:28 SA
12,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,82%)
Tham chiếu
12,20
Mở cửa
12,45
Cao nhất
12,45
Thấp nhất
12,20
Khối lượng
12.700
KLTB 10 ngày
167.540
Cao nhất 52 tuần
26,95
Thấp nhất 52 tuần
12,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/10/2025 12,30 0 0 0 0 0 12.700 155.530
15/10/2025 12,20 177 243.462 114 421.899 -178.437 82.900 1.010.960
14/10/2025 12,35 229 783.017 165 954.987 -171.970 145.900 7.717.622
13/10/2025 12,05 289 384.525 172 836.454 -451.929 171.200 2.079.575
10/10/2025 12,40 327 383.244 197 663.677 -280.433 195.700 2.432.505
09/10/2025 12,65 179 310.747 149 256.892 53.855 85.700 1.076.170
08/10/2025 12,40 568 883.515 214 1.073.419 -189.904 597.900 7.264.850
07/10/2025 12,85 260 569.125 112 690.818 -121.693 111.000 5.309.220
06/10/2025 13,05 190 242.596 110 286.035 -43.439 145.900 1.890.535
03/10/2025 12,80 212 183.464 109 275.727 -92.263 126.500 1.632.970
02/10/2025 13,20 102 61.576 86 122.136 -60.560 26.600 353.300
01/10/2025 13,30 154 505.391 92 551.022 -45.631 54.000 5.704.965
30/09/2025 13,40 209 188.283 101 398.397 -210.114 108.600 1.442.580
29/09/2025 13,50 255 267.595 136 493.815 -226.220 149.100 2.010.715
26/09/2025 13,80 206 248.336 150 447.221 -198.885 125.900 1.729.390
25/09/2025 13,95 133 244.654 243 331.798 -87.144 121.400 1.695.175
24/09/2025 13,70 99 158.887 102 195.130 -36.243 71.600 985.705
23/09/2025 13,85 158 129.365 85 223.167 -93.802 33.100 451.455
22/09/2025 13,70 143 169.795 132 202.397 -32.602 43.500 597.720
19/09/2025 13,90 183 227.281 101 140.060 87.221 63.300 872.535