• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.254,89 -9,59/-0,76%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.254,89   -9,59/-0,76%  |   HNX-INDEX   225,41   -0,95/-0,42%  |   UPCOM-INDEX   91,96   -0,42/-0,45%  |   VN30   1.325,62   -12,98/-0,97%  |   HNX30   484,43   -2,90/-0,60%
03 Tháng Mười Một 2024 9:15:14 CH - Mở cửa
CTCP COKYVINA (CKV : HNX)
Cập nhật ngày 01/11/2024
3:05:01 CH
12,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,00
Mở cửa
12,00
Cao nhất
12,00
Thấp nhất
12,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
120
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
12,00

Thông báo khi giá đạt: 11 13 14 ...
GIỚI THIỆU
Với kinh nghiệm trên 20 năm hoạt động, Công ty Cổ phần COKYVINA đã trở thành một đối tác tin cậy, tín nhiệm của của các đơn vị trong ngành Bưu chính viễn thông. Khách hàng chủ yếu của công ty là các viễn thông, bưu điện tỉnh, thành trong cả nước, các công ty trong ngành như VDC, Vinaphone, VTN, VTI, Mobiphone, VASC… Ngoài ra, Công ty còn có mối quan hệ hợp tác với nhiều đối tác trong và ngoài nước trên lĩnh vực điện tử, tin học,...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 48,14 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 4,01 triệu
Cổ phiếu tự do 1,30 triệu
EPS 475
P/E 25,24
Doanh thu (4 quý) 786,08 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 1,89 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 152,22 tỷ
ROE (4 quý) 2,45%
Beta (120 tuần) -0,19

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ICT  34.700 12,30 -1,20%
KST  0 12,20 0,00%
LTC  700 2,20 -12,00%
MFS  47.000 29,40 -2,00%
PMJ  0 18,00 0,00%
PMT  100 7,90 9,72%
SAM  1.437.500 6,39 -0,16%
SMT  25.800 6,00 3,45%
TEL  0 13,20 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận