• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.661,70 -4,78/-0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:55:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.661,70   -4,78/-0,29%  |   HNX-INDEX   273,16   -1,99/-0,72%  |   UPCOM-INDEX   109,67   +0,38/+0,35%  |   VN30   1.863,13   +0,90/+0,05%  |   HNX30   592,45   -5,69/-0,95%
30 Tháng Chín 2025 2:58:57 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Cát Lái (CLL : HOSE)
Cập nhật ngày 30/09/2025
2:45:25 CH
30,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,64%)
Tham chiếu
31,05
Mở cửa
31,05
Cao nhất
31,05
Thấp nhất
30,85
Khối lượng
26.100
KLTB 10 ngày
48.440
Cao nhất 52 tuần
38,50
Thấp nhất 52 tuần
30,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
30/09/2025 15.161.001 0 0 0 0 0 0
29/09/2025 15.161.001 0 0 0 0 0 0
26/09/2025 15.161.001 200 0 200 6.224 0 6.224
25/09/2025 15.160.601 100 0 100 3.117 0 3.117
24/09/2025 15.160.701 0 0 0 0 0 0
23/09/2025 15.160.701 0 600 -600 0 18.670 -18.670
22/09/2025 15.160.701 0 0 0 0 0 0
19/09/2025 15.160.701 0 0 0 0 0 0
18/09/2025 15.160.701 1.100 0 1.100 34.307 0 34.307
17/09/2025 15.160.401 2.000 1.100 900 64.587 35.523 29.064
16/09/2025 15.162.401 2.000 0 2.000 66.129 0 66.129
15/09/2025 15.162.101 0 300 -300 0 10.797 -10.797
12/09/2025 15.161.701 800 300 500 28.454 10.670 17.784
11/09/2025 15.161.801 200 2.500 -2.300 7.109 88.868 -81.759
10/09/2025 15.161.801 200 300 -100 7.196 10.794 -3.598
09/09/2025 15.162.001 0 500 -500 0 18.013 -18.013
08/09/2025 15.161.801 3.500 200 3.300 125.820 7.190 118.630
05/09/2025 15.165.301 300 0 300 10.666 0 10.666
04/09/2025 15.165.601 500 0 500 17.625 0 17.625
03/09/2025 15.166.101 100 0 100 3.530 0 3.530