• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.210,30 -17,49/-1,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,30   -17,49/-1,42%  |   HNX-INDEX   209,41   -0,83/-0,39%  |   UPCOM-INDEX   90,39   -0,64/-0,70%  |   VN30   1.293,25   -17,51/-1,34%  |   HNX30   411,28   -1,30/-0,32%
17 Tháng Tư 2025 1:26:00 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Cát Lái (CLL : HOSE)
Cập nhật ngày 16/04/2025
3:10:01 CH
33,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-1,20%)
Tham chiếu
33,40
Mở cửa
33,50
Cao nhất
33,50
Thấp nhất
32,70
Khối lượng
8.800
KLTB 10 ngày
18.050
Cao nhất 52 tuần
44,45
Thấp nhất 52 tuần
32,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/04/2025 33,00 60 16.267 42 33.240 -16.973 8.800 289.700
15/04/2025 33,40 82 60.291 57 55.219 5.072 25.100 838.735
14/04/2025 33,90 84 33.570 55 48.286 -14.716 11.000 372.570
11/04/2025 34,00 71 32.398 82 97.651 -65.253 19.200 656.205
10/04/2025 34,75 122 67.680 54 49.547 18.133 44.300 1.537.945
09/04/2025 32,50 67 18.511 51 59.270 -40.759 7.900 253.500
08/04/2025 32,05 64 42.115 106 119.172 -77.057 28.900 963.895
04/04/2025 33,95 66 25.147 65 88.464 -63.317 6.400 216.215
03/04/2025 34,50 89 46.259 99 99.438 -53.179 27.300 938.220
02/04/2025 35,40 40 9.211 37 50.759 -41.548 1.600 56.280
01/04/2025 35,50 56 27.459 44 56.816 -29.357 10.600 374.255
31/03/2025 35,50 46 11.491 54 61.974 -50.483 6.500 230.900
28/03/2025 35,55 35 15.636 46 41.238 -25.602 9.000 321.265
27/03/2025 35,70 37 10.084 34 33.827 -23.743 3.200 114.240
26/03/2025 35,70 43 10.395 44 46.156 -35.761 1.600 57.195
25/03/2025 35,80 53 15.054 52 45.658 -30.604 3.700 130.460
24/03/2025 35,40 49 26.028 47 45.597 -19.569 12.600 446.530
21/03/2025 35,40 47 12.655 24 35.888 -23.233 2.400 85.140
20/03/2025 35,50 60 17.330 40 30.421 -13.091 5.200 184.405
19/03/2025 35,50 53 12.126 34 32.009 -19.883 3.300 117.295