• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,13 -0,79/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:00:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,13   -0,79/-0,06%  |   HNX-INDEX   243,84   -0,72/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   99,01   -0,16/-0,16%  |   VN30   1.387,77   -1,02/-0,07%  |   HNX30   497,21   -2,42/-0,48%
26 Tháng Ba 2025 11:01:14 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Cát Lái (CLL : HOSE)
Cập nhật ngày 26/03/2025
11:00:00 SA
35,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
35,80
Mở cửa
35,80
Cao nhất
35,80
Thấp nhất
35,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
5.240
Cao nhất 52 tuần
44,45
Thấp nhất 52 tuần
34,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/03/2025 35,80 0 0 0 0 0 0 0
25/03/2025 35,80 53 15.054 52 45.658 -30.604 3.700 130.460
24/03/2025 35,40 49 26.028 47 45.597 -19.569 12.600 446.530
21/03/2025 35,40 47 12.655 24 35.888 -23.233 2.400 85.140
20/03/2025 35,50 60 17.330 40 30.421 -13.091 5.200 184.405
19/03/2025 35,50 53 12.126 34 32.009 -19.883 3.300 117.295
18/03/2025 35,60 76 21.400 33 26.890 -5.490 7.800 277.950
17/03/2025 35,60 64 16.515 53 26.219 -9.704 5.700 203.145
14/03/2025 35,60 58 23.392 38 19.865 3.527 3.400 121.105
13/03/2025 35,70 58 24.551 49 22.155 2.396 8.300 296.995
12/03/2025 35,80 82 41.411 58 34.188 7.223 12.000 429.235
11/03/2025 35,80 84 34.885 53 41.678 -6.793 13.500 483.065
10/03/2025 35,90 48 23.551 72 52.986 -29.435 8.800 317.120
07/03/2025 35,80 76 33.571 73 75.702 -42.131 12.400 444.790
06/03/2025 35,80 62 26.533 52 68.919 -42.386 4.300 154.340
05/03/2025 35,90 78 68.397 57 47.020 21.377 10.700 384.875
04/03/2025 35,95 79 53.918 67 47.630 6.288 15.800 568.410
03/03/2025 35,90 99 53.980 69 62.880 -8.900 28.500 1.025.420
28/02/2025 36,00 111 61.719 68 56.685 5.034 28.500 1.025.390
27/02/2025 35,85 75 42.536 51 73.199 -30.663 9.900 355.725