• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.737,24 +5,47/+0,32%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.737,24   +5,47/+0,32%  |   HNX-INDEX   262,31   +2,64/+1,02%  |   UPCOM-INDEX   120,94   +0,78/+0,65%  |   VN30   1.979,53   +7,54/+0,38%  |   HNX30   577,49   +8,64/+1,52%
04 Tháng Mười Hai 2025 5:43:43 CH - Mở cửa
CTCP Cảng Cát Lái (CLL : HOSE)
Cập nhật ngày 04/12/2025
2:45:19 CH
30,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
30,80
Mở cửa
30,85
Cao nhất
30,85
Thấp nhất
30,50
Khối lượng
5.400
KLTB 10 ngày
8.720
Cao nhất 52 tuần
37,60
Thấp nhất 52 tuần
30,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/12/2025 30,80 108 52.021 65 31.171 20.850 5.400 165.500
03/12/2025 30,80 80 20.458 52 16.867 3.591 4.100 125.740
02/12/2025 30,50 65 14.929 50 226.918 -211.989 3.600 110.135
01/12/2025 30,70 110 25.894 63 42.232 -16.338 15.400 470.910
28/11/2025 30,70 92 22.834 43 27.220 -4.386 8.200 250.995
27/11/2025 30,75 58 11.392 46 24.542 -13.150 3.400 104.530
26/11/2025 30,75 86 69.309 37 18.631 50.678 6.000 183.725
25/11/2025 30,65 61 31.364 50 45.500 -14.136 24.000 735.215
24/11/2025 30,65 67 21.808 44 299.715 -277.907 8.800 269.385
21/11/2025 30,60 91 21.988 47 48.927 -26.939 8.300 254.040
20/11/2025 30,80 61 97.503 59 709.591 -612.088 34.800 1.075.390
19/11/2025 30,90 84 29.122 49 325.139 -296.017 5.700 175.770
18/11/2025 30,90 89 35.785 63 343.350 -307.565 16.600 510.825
17/11/2025 30,80 102 37.198 64 638.351 -601.153 15.700 482.765
14/11/2025 30,80 75 46.803 62 49.512 -2.709 8.200 251.840
13/11/2025 30,70 78 50.816 58 334.271 -283.455 5.900 181.410
12/11/2025 30,80 81 18.020 52 37.402 -19.382 3.800 116.625
11/11/2025 30,60 95 38.928 74 263.954 -225.026 26.200 802.455
10/11/2025 30,65 60 60.437 74 176.985 -116.548 3.400 104.550
07/11/2025 30,70 91 22.082 59 134.367 -112.285 6.600 202.400