• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,80 +0,47/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:05:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,80   +0,47/+0,04%  |   HNX-INDEX   221,13   -0,63/-0,28%  |   UPCOM-INDEX   91,40   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.286,97   +0,30/+0,02%  |   HNX30   467,43   -2,38/-0,51%
22 Tháng Mười Một 2024 10:07:39 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Cát Lái (CLL : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:05:00 SA
37,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
37,10
Mở cửa
37,10
Cao nhất
37,10
Thấp nhất
37,10
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
2.650
Cao nhất 52 tuần
44,45
Thấp nhất 52 tuần
32,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 37,10 0 0 0 0 0 200 7.420
21/11/2024 37,10 42 8.440 26 15.383 -6.943 3.500 129.795
20/11/2024 37,10 34 7.138 16 2.645 4.493 1.000 37.190
19/11/2024 37,20 38 9.717 12 8.325 1.392 3.800 142.380
18/11/2024 37,55 44 5.371 12 4.801 570 1.700 63.310
15/11/2024 37,50 55 19.599 20 14.008 5.591 6.800 256.310
14/11/2024 37,80 38 8.397 29 6.585 1.812 1.000 37.890
13/11/2024 37,70 33 9.637 19 6.111 3.526 1.200 45.270
12/11/2024 37,80 43 7.136 21 7.445 -309 1.300 49.170
11/11/2024 37,80 41 9.249 24 11.975 -2.726 6.000 225.600
08/11/2024 37,60 45 15.028 21 11.875 3.153 4.100 154.920
07/11/2024 37,45 41 14.292 26 9.163 5.129 1.200 45.020
06/11/2024 37,50 42 13.050 20 12.309 741 1.400 52.510
05/11/2024 37,50 24 12.611 21 8.358 4.253 4.100 153.750
04/11/2024 37,80 41 12.314 24 8.098 4.216 2.300 86.405
01/11/2024 37,85 29 15.946 15 14.476 1.470 11.000 416.350
31/10/2024 37,85 31 6.803 20 10.126 -3.323 1.800 67.970
30/10/2024 37,90 29 4.647 23 3.575 1.072 400 15.170
29/10/2024 37,85 26 11.652 21 9.731 1.921 5.100 192.995
28/10/2024 37,50 26 6.315 20 5.156 1.159 500 18.855