|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
293.371 | 261.569 | 218.174 | 262.278 | 262.050 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.818 | 5.843 | 21.671 | 56.115 | 47.844 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.782 | 5.843 | 11.671 | 20.999 | 11.944 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.037 | | 10.000 | 35.116 | 35.899 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
170.220 | 138.294 | 92.584 | 92.584 | 104.128 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
170.220 | 138.294 | 92.584 | 92.584 | 104.128 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
70.154 | 58.984 | 58.936 | 69.123 | 66.745 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.892 | 62.403 | 62.100 | 66.419 | 67.907 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.096 | 3.665 | 3.173 | 7.462 | 4.094 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.776 | 2.778 | 3.606 | 5.374 | 4.813 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.610 | -9.862 | -9.943 | -10.132 | -10.069 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.264 | 48.769 | 39.378 | 39.434 | 40.224 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.264 | 48.769 | 39.378 | 39.434 | 40.224 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.914 | 9.679 | 5.605 | 5.022 | 3.110 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.133 | 6.833 | 4.889 | 5.022 | 3.110 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.781 | 2.846 | 566 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 150 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
277.698 | 307.846 | 306.344 | 293.557 | 288.323 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
332 | 332 | 332 | 332 | 332 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
332 | 332 | 332 | 332 | 332 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
247.406 | 287.545 | 279.884 | 283.114 | 270.967 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
246.419 | 285.947 | 278.611 | 282.134 | 269.921 |
 | - Nguyên giá |
|
|
989.334 | 1.036.113 | 1.042.173 | 1.055.967 | 1.056.564 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-742.915 | -750.166 | -763.562 | -773.833 | -786.642 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
987 | 1.598 | 1.273 | 980 | 1.046 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.104 | 11.006 | 11.006 | 11.006 | 11.381 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.117 | -9.408 | -9.733 | -10.026 | -10.335 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.532 | 9.444 | 15.675 | 1.779 | 9.388 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.532 | 9.444 | 15.675 | 1.779 | 9.388 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.419 | 10.517 | 10.446 | 8.324 | 7.628 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
272 | 199 | 125 | 474 | 400 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.147 | 10.318 | 10.320 | 7.850 | 7.228 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
571.069 | 569.415 | 524.518 | 555.835 | 550.373 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
326.838 | 314.247 | 256.882 | 318.067 | 300.048 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
248.632 | 233.938 | 171.617 | 234.954 | 220.476 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
17.888 | 18.333 | 19.499 | 18.729 | 17.278 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
108.494 | 111.387 | 74.321 | 93.761 | 14.379 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.935 | 2.811 | 2.765 | 3.338 | 3.827 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
49.989 | 47.289 | 47.150 | 50.553 | 51.817 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.965 | 22.633 | 7.728 | 14.363 | 14.969 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.719 | 19.549 | 15.487 | 6.650 | 84.505 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.389 | 5.328 | 5.211 | 31.280 | 21.273 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.253 | 6.607 | -542 | 16.280 | 12.428 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
78.206 | 80.309 | 85.265 | 83.113 | 79.572 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.439 | 3.762 | 4.152 | 4.302 | 4.332 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
74.767 | 76.547 | 81.113 | 78.811 | 75.240 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
244.231 | 255.168 | 267.636 | 237.768 | 250.325 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
244.231 | 255.168 | 267.636 | 237.768 | 250.325 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.850 | 63.850 | 63.850 | 70.277 | 70.277 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
50.381 | 61.318 | 73.786 | 37.492 | 50.048 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 7.871 | 61.811 | 7.871 | 7.871 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50.381 | 53.447 | 11.975 | 29.620 | 42.177 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
571.069 | 569.415 | 524.518 | 555.835 | 550.373 |