|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
346.228 | 320.290 | 289.235 | 288.735 | 293.371 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.825 | 76.984 | 17.614 | 18.572 | 12.818 |
| 1. Tiền |
|
|
7.825 | 22.772 | 17.614 | 13.555 | 7.782 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 54.213 | | 5.017 | 5.037 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
231.079 | 134.560 | 157.624 | 157.624 | 170.220 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
231.079 | 134.560 | 157.624 | 157.624 | 170.220 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
75.936 | 60.518 | 67.887 | 75.687 | 70.154 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.085 | 58.232 | 66.829 | 73.626 | 68.892 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.086 | 6.697 | 7.699 | 8.942 | 8.096 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.978 | 5.046 | 2.856 | 2.777 | 2.776 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.214 | -9.456 | -9.496 | -9.658 | -9.610 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
31.388 | 42.686 | 41.227 | 32.716 | 36.264 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
31.388 | 42.686 | 41.227 | 32.716 | 36.264 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 5.542 | 4.883 | 4.136 | 3.914 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 1.193 | 2.658 | 2.133 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 5.542 | 3.689 | 1.478 | 1.781 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
227.806 | 253.990 | 262.762 | 263.250 | 277.698 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
332 | 332 | 332 | 332 | 332 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
332 | 332 | 332 | 332 | 332 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
193.032 | 239.387 | 235.519 | 251.522 | 247.406 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
192.155 | 238.168 | 234.257 | 250.222 | 246.419 |
| - Nguyên giá |
|
|
895.282 | 950.007 | 955.692 | 982.226 | 989.334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-703.127 | -711.839 | -721.435 | -732.004 | -742.915 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
877 | 1.218 | 1.262 | 1.300 | 987 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.714 | 9.342 | 9.726 | 10.104 | 10.104 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.837 | -8.124 | -8.465 | -8.804 | -9.117 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
25.955 | 4.609 | 17.363 | 2.972 | 21.532 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
25.955 | 4.609 | 17.363 | 2.972 | 21.532 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.479 | 9.654 | 9.541 | 8.416 | 8.419 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.408 | 493 | 419 | 346 | 272 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.071 | 9.161 | 9.121 | 8.070 | 8.147 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
574.034 | 574.280 | 551.997 | 551.985 | 571.069 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
310.826 | 342.215 | 302.029 | 321.815 | 326.838 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
236.026 | 257.344 | 218.387 | 242.530 | 248.632 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.172 | 16.591 | 17.407 | 17.795 | 17.888 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.091 | 141.424 | 105.276 | 96.643 | 108.494 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.688 | 5.469 | 5.268 | 5.021 | 4.935 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.732 | 34.733 | 46.424 | 47.209 | 49.989 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
30.522 | 25.865 | 9.653 | 25.353 | 30.965 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44.058 | 16.458 | 22.951 | 13.691 | 9.719 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.517 | 11.073 | 10.991 | 26.163 | 18.389 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.246 | 5.730 | 417 | 10.655 | 8.253 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
74.800 | 84.871 | 83.642 | 79.285 | 78.206 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.195 | 3.385 | 3.423 | 3.515 | 3.439 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
71.605 | 81.486 | 80.219 | 75.770 | 74.767 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
263.208 | 232.066 | 249.967 | 230.170 | 244.231 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
263.208 | 232.066 | 249.967 | 230.170 | 244.231 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.850 | 63.850 | 63.850 | 63.850 | 63.850 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
69.359 | 38.216 | 56.117 | 36.320 | 50.381 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.711 | -8.341 | 34.801 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47.648 | 46.556 | 21.317 | 36.320 | 50.381 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
574.034 | 574.280 | 551.997 | 551.985 | 571.069 |